13 thg 7, 2022 · bury ý nghĩa, định nghĩa, bury là gì: 1. to put a dead body into the ground: 2. to put something into a hole in the ground and cover it… Bury yourself in something · Phát âm của bury là gì? · Bury the hatchet · Xem thêm
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
''''beri'''/ , Chôn, chôn cất; mai táng, Chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, Quên đi, ô tô buýt, verb, verb,
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'buried' trong tiếng Việt. buried là gì? ... buried service wire (bsw) · buried storey · buried structure · buried structure and tunnel liner ...
Xem chi tiết »
chôn, chôn cất; mai táng. to be buried alive: bị chôn sống ; chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi. to be buried under snow: bị chôn vùi dưới tuyết; to bury one's ...
Xem chi tiết »
Chôn, chôn cất; mai táng. to be buried alive — bị chôn sống. Chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi. to be buried under ...
Xem chi tiết »
Buried là gì: Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed , covert , hidden , obscured.
Xem chi tiết »
buried - (Tech) chôn, ngầm (dưới đất)bury /'beri/ * ngoại động từ - chôn, chôn cất; mai táng =to be buried alive+ bị chôn sống - chôn vùi, che đi, phủ đi, ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Bury Là Gì - (Từ Điển Anh. ... Bury La Gi Tu Dien Anh ... bury /”beri/ ngoại động từ chôn, chôn cất; mai tángto be buried alive: bị chôn ...
Xem chi tiết »
Từ: bury ; the hatchet. giảng hoà, làm lành ; oneself in the country. ở ẩn dật nơi thôn dã ; oneself in one's books. vùi đầu vào sách vở.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · PHRASES lie/remain buried (often figurative) The king is dead and lies buried at Jedburgh Abbey. What secrets lie buried in the past? Từ điển ...
Xem chi tiết »
2. Being buried alive. Chôn sống. 3. Nothing stays buried forever. Không có gì bị chôn vùi mãi mãi. 4. She is buried there.
Xem chi tiết »
In extreme cases, a face-down burial was used as the ultimate punishment, with the victim horrifically buried alive. more_vert. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ buried trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến buried . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Tôi e rằng chú là thế đó. MIKE: Tell me what happened between him and Larry afterwards. Nói tôi nghe sau đó chuyện gì xảy ra giữa chú và Larry.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buried Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề buried là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu