Burn - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Burn
Email
| Cách chia động từ burn rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ burn ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BURN
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to burn | burning | burnt |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | burn | burn | burns | burn | burn | burn |
| Hiện tại tiếp diễn | am burning | are burning | is burning | are burning | are burning | are burning |
| Quá khứ đơn | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt |
| Quá khứ tiếp diễn | was burning | were burning | was burning | were burning | were burning | were burning |
| Hiện tại hoàn thành | have burnt | have burnt | has burnt | have burnt | have burnt | have burnt |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been burning | have been burning | has been burning | have been burning | have been burning | have been burning |
| Quá khứ hoàn thành | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning |
| Tương Lai | will burn | will burn | will burn | will burn | will burn | will burn |
| TL Tiếp Diễn | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning |
| Tương Lai hoàn thành | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would burn | would burn | would burn | would burn | would burn | would burn |
| Conditional Perfect | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt |
| Conditional Present Progressive | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning |
| Conditional Perfect Progressive | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning |
| Present Subjunctive | burn | burn | burn | burn | burn | burn |
| Past Subjunctive | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt |
| Past Perfect Subjunctive | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt |
| Imperative | burn | Let′s burn | burn | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Burn
-
Burnt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Burn - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BURN
-
Cách Chia động Từ Burn Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Động Từ Bất Qui Tắc Burn Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Động Từ Có Quy Tắc Và Bất Quy Tắc