Burn - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ burn rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ burn ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BURN
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to burn | burning | burnt |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | burn | burn | burns | burn | burn | burn |
Hiện tại tiếp diễn | am burning | are burning | is burning | are burning | are burning | are burning |
Quá khứ đơn | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt |
Quá khứ tiếp diễn | was burning | were burning | was burning | were burning | were burning | were burning |
Hiện tại hoàn thành | have burnt | have burnt | has burnt | have burnt | have burnt | have burnt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been burning | have been burning | has been burning | have been burning | have been burning | have been burning |
Quá khứ hoàn thành | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning |
Tương Lai | will burn | will burn | will burn | will burn | will burn | will burn |
TL Tiếp Diễn | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning |
Tương Lai hoàn thành | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt |
TL HT Tiếp Diễn | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would burn | would burn | would burn | would burn | would burn | would burn |
Conditional Perfect | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt |
Conditional Present Progressive | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning |
Conditional Perfect Progressive | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning |
Present Subjunctive | burn | burn | burn | burn | burn | burn |
Past Subjunctive | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt |
Past Perfect Subjunctive | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt |
Imperative | burn | Let′s burn | burn |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Originate April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Monopolize
April 17, 2015Reprove
April 17, 2015Throttle
April 17, 2015Sharpen
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Burn
-
Burnt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Burn - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BURN
-
Cách Chia động Từ Burn Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Động Từ Bất Qui Tắc Burn Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Động Từ Có Quy Tắc Và Bất Quy Tắc