Burnt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bəːnt/
Động từ
[sửa]burnt thời quá khứ, động tính từ quá khứ
- ( Anh) Quá khứ và phân từ quá khứ của burn
- ( Anh) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "burn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa] burnDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to burn | |||||
Phân từ hiện tại | burning | |||||
Phân từ quá khứ | burned hoặc burnt¹ | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burn | burn hoặc burned¹ | burns hoặc burned¹ | burn | burn | burn |
Quá khứ | burned | burned hoặc burnedst¹ | burned | burned | burned | burned |
Tương lai | will/shall² burn | will/shall burn hoặc wilt/shalt¹ burn | will/shall burn | will/shall burn | will/shall burn | will/shall burn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burn | burn hoặc burned¹ | burn | burn | burn | burn |
Quá khứ | burned | burned | burned | burned | burned | burned |
Tương lai | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | burn | — | let’s burn | burn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- burned
Tham khảo
[sửa]- "burnt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tính từ
[sửa]burnt (so sánh hơn more burnt, so sánh nhất most burnt)
- Bị cháy, bị đốt, bị thiêu rụi, bị khê.
- Rám nắng, sạm nắng (da...).
- Nung chín (đất sét...). burnt child dreads the fire
- Xem fire
Tham khảo
[sửa]- "burnt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Danh từ
[sửa]burnt (số nhiều burnts)
- Dạng hút thuốc lá (các loại lá cỏ dại).
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Tiếng Anh Anh
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Trang có lỗi kịch bản
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Burn
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Burn - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BURN
-
Burn - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Chia động Từ Burn Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Động Từ Bất Qui Tắc Burn Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Burn Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Động Từ Có Quy Tắc Và Bất Quy Tắc