Bút Kẻ Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Bút kẻ mắt" thành Tiếng Anh
eyeliner là bản dịch của "Bút kẻ mắt" thành Tiếng Anh.
Bút kẻ mắt + Thêm bản dịch Thêm Bút kẻ mắtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
eyeliner
nouncosmetic
họ có thể chất đầy phòng với bút kẻ mắt.
they would bond in the ladies' room over eyeliner and eye pencil.
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Bút kẻ mắt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Bút kẻ mắt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Mắt Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẻ Mắt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm - VnExpress
-
Liquid Eyeliner - Từ điển Số
-
BÚT KẺ MẮT MUSION Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÚT KẺ MẮT In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Trang điểm - Alokiddy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Trang điểm - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang điểm - English4u
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Makeup - .vn
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 23 - Tự Vựng Về Dụng Cụ Trang điểm
-
89+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Makeup L
-
30 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Mỹ Phẩm - Myphamchonam
-
Bỏ Túi Tất Tần Tật Từ Vựng Chuyên Ngành Mỹ Phẩm