Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Trang điểm - Alokiddy
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Anh dùng trong nấu ăn
Cụm từ với get và take không thể không biết khi học tiếng Anh
Học ngay 10 từ đa nghĩa trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm
Những dụng cụ trang điểm như kem nề, phấn má hồng, kem che khuyết điểm… những dụng đó trong tiếng Anh gọi là gì. Chắc chắn thông qua bài từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm, bạn sẽ bổ sung thêm cho mình nhiều vốn từ vựng về chủ đề này đó.

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm
- Foundation: kem nền
- Moisturizer: kem dưỡng ẩm
- Face mask: mặt nạ
- Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
- Blusher: má hồng
- Concealer: kem che khuyết điểm
- Buff: bông đánh phấn
- Eye lid: bầu mắt
- Eye shadow: phấn mắt
- Eyeliner: kẻ mắt
- Mascara: chuốt mi
- Eye lashes: lông mi
- False eye lashes: lông mi giả
- Eyebrows: lông mày
- Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
- Brush: Chổi trang điểm
- Eyelash curler: kẹp lông mi
- Eyebro brush: chổi chải lông mày
- Tweezers: nhíp
- Powder: dạng phấn
- Liquid: dạng lỏng, nước
- Gel: dang gieo
- Pencil: dạng chì
- Lip gloss: Son dưỡng môi
- Lip stick: Thỏi son
- Lip liner pencil: Bút kẻ môi
- Lip brush: Chổi đánh môi
- Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
- Brush: lược to, tròn
- Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc

Chủ điểm hay dành cho các bạn gái bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh
- Hair clips: Cặp tóc
- Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
- Curling iron: máy làm xoăn
- Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
- Hair spray: gôm xịt tóc
- Hair dye: thuốc nhuộm tóc
- Nail clipper: bấm móng tay, chân
- Nail file: dũa móng
- Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
- Cuticle scissors: kéo nhỏ
- Nail polish: sơn móng tay
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng cũng như có thêm phương pháp học từ vựng hiệu quả hơn. Các bạn có thể tham khảo các bài viết khác để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày.
Từ khóa » Kẻ Mắt Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bút Kẻ Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẻ Mắt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm - VnExpress
-
Liquid Eyeliner - Từ điển Số
-
BÚT KẺ MẮT MUSION Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÚT KẺ MẮT In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Trang điểm - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang điểm - English4u
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Makeup - .vn
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 23 - Tự Vựng Về Dụng Cụ Trang điểm
-
89+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Makeup L
-
30 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Mỹ Phẩm - Myphamchonam
-
Bỏ Túi Tất Tần Tật Từ Vựng Chuyên Ngành Mỹ Phẩm