They produced eye liner with a variety of materials, including copper ore and antimony. WikiMatrix. Cái này là màu kẻ mắt. This is eye shadow.
Xem chi tiết »
they would bond in the ladies' room over eyeliner and eye pencil. wikidata. Hiển ...
Xem chi tiết »
There are many styles of eye liner. 2. Tôi nghĩ đó là bút kẻ mắt. Actually, I think it's eyeliner. 3. Thật vậy, kohl được dùng ...
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2019 · Thỏi son là "lipstick", phấn má là "blush" và cây kẻ mắt là "eyeliner". Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm. Toner: sản phẩm ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ liquid eyeliner. Kẻ mắt nước. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Liquid eyeliner. 隔离霜 tiếng trung là gì?
Xem chi tiết »
Eyebrow Eyeliner Lips Tattoo. Mọi người cũng dịch.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BÚT KẺ MẮT" in vietnamese-english. ... Tôi nghĩ đó là bút kẻ mắt. ... Ví dụ bút kẻ mắt màu trắng trên đường ngấn nước.
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2017 · Những dụng cụ trang điểm như kem nề, phấn má hồng, kem che khuyết điểm… những dụng đó trong tiếng Anh gọi là gì. Chắc chắn thông qua bài từ ...
Xem chi tiết »
foundation. /faʊnˈdeɪʃən/. kem nền/phấn nền · sponge. bông trang điểm · concealer. /kən'si:lə/. kem che khuyết điểm · blusher. phấn má hồng · brush. /brʌʃ/. cọ ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2017 · Là một nhân viên trang điểm bạn cũng phải biết tiếng Anh để có cơ hội làm việc tại các cơ sở nổi tiếng, ... Liquid eyeliner: kẻ mắt nước.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Contour /ˈkɒntʊə/: Phấn tạo khối. Eyeliner /aɪlaɪ.nə r /: Kẻ mắt. Eye shadow /aɪ ʃæd.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2020 · Eye lid: bầu mắt ; Eye shadow: phấn mắt ; Eyeliner: kẻ mắt ; Mascara: chuốt mi ; Eye lashes: lông mi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (29) Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Makeup sẽ được 4Life English Center chia sẻ ... Mắt nước; Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì; Eyeshadow: Phấn tạo bóng mắt ...
Xem chi tiết »
Việc hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm giúp bạn có thể chọn lựa sản phẩm dễ dàng hơn. Vậy còn chần chờ gì nữa ... Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2019 · Cùng Language Link Academic làm chủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ ... Eyeliner /ˈʌɪlʌɪnə/: bút kẻ mắt; Eyeshadow /ˈʌɪʃadəʊ/: phấn mắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẻ Mắt Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ mắt nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu