Cá Kỳ Lân - Cyphotilapia Frontosa - Tép Bạc

tepbac-logo eShop Đăng nhập (ad.name) (ad.name) (ad.name)
  1. Loài thủy sản
  2. Cá vảy
Cá kỳ lân Tên tiếng Anh: Humphead cichlid; Frontosa cichlid Tên khoa học: Cyphotilapia frontosa Boulenger, 1906 Tên gọi khác: Hoàng quân 6 sọc
Phân loại
Ngành: Chordata Lớp: Actinopterygii Bộ: Perciformes Họ: Cichlidae Giống: Cyphotilapia Loài: Cyphotilapia frontosaBoulenger, 1906 Ảnh Cá kỳ lân
Đặc điểm sinh học

C. frontosa là loài cá sống ở gần mặt nước và hiếm khi vào gần bờ. Loài này có thể dài đến 35 cm và có thể sống thọ đến 25 năm.

Phân bố

Cyphotilapia frontosa là một loài cá thuộc họ Cá hoàng đế bản địa hồ Tanganyika ở Đông Phi. C. frontosalà loài đặc hữu của hồ Tanganyika và phân bố rộng rãi ở nửa phía bắc hồ nơi loài có mối quan hệ gần gũi với nó là Cyphotilapia gibberosa sinh sống ở nửa phía nam hồ.

Tập tính

Sống ở mọi tầng nước, cá thuộc nhóm đẻ trứng, là loài ăn tạp chủ yếu là cá con, côn trùng, nhuyễn thể, giáp xác, thức ăn viên và đông lạnh.

Sinh sản

Tỉ lệ đực cái tham gia sinh sản là 1:3. Cá đẻ trứng lên nền đá, cá cái ấp trứng trong khoang miệng và chăm sóc cá con.

Hiện trạng

Được dùng làm cá cảnh, thị trường ít ưa chuộng

Tài liệu tham khảo
  1. http://fishviet.com/fishviet/index.php?page=fishspecies
  2. http://vi.wikipedia.org/wiki/Cyphotilapia_frontosa
Cập nhật ngày 05/03/2014 bởi
Họ Cichlidae
Geophagus altifrons

Cá Hải Hồ

Geophagus altifrons Pterophyllum spp

Cá ông tiên

Pterophyllum spp Oreochromis sp *

Cá điêu hồng

Oreochromis sp * Chưa xác định

Cá La Hán

Chưa xác định Aequidens pulcher

Cá kim cương xanh

Aequidens pulcher
Xem thêm
Balantiocheilos melanopterus

Cá hỏa tiễn

Balantiocheilos melanopterus Trichopsis vittata

Cá bãi trầu

Trichopsis vittata Mystus mysticetus

Cá chốt sọc

Mystus mysticetus Caridina flavilineata

Tép riu

Caridina flavilineata Mastacembelus erythrotaenia

Cá chạch lửa

Mastacembelus erythrotaenia Balantiocheilos melanopterus

Cá hỏa tiễn

Balantiocheilos melanopterus Cá cảnh Thực phẩm Nuôi trồng Khai thác Sách đỏ Giáp xác Cá da trơn Cá vảy Nhuyễn thể Lưỡng thê Bò sát Sinh vật nước Nước mặn Nược lợ Nước ngọt Khác (ad.name)
Đăng nhập

Hệ thống đang nâng cấp

Đăng nhập tại đây

Tặng bạn 1 (>gift.product_name

Từ khóa » Hỏa Kỳ Lân Tiếng Anh