Unicorn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈjuː.nə.ˌkɔrn/
Danh từ
unicorn /ˈjuː.nə.ˌkɔrn/
- (Thần thoại,thần học) Con kỳ lân.
- (Động vật học) Kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unicorn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hỏa Kỳ Lân Tiếng Anh
-
Kỳ Lân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kỳ Lân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kỳ Lân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cá Kỳ Lân - Cyphotilapia Frontosa - Tép Bạc
-
Kỳ Lân Cho Trẻ Em FULL 4+ - App Store
-
Lý Giải Bí ẩn Chiếc Sừng 2,7 Mét Của Kỳ Lân Biển - VnExpress
-
Sự Tích Về Con Kỳ Lân Trong Tứ Linh - GocPhongThuy.Net
-
Ý Nghĩa Và Cách Chọn Tỳ Hưu Phong Thủy Theo Mệnh - CafeLand
-
“Kỳ Lân” Công Nghệ Việt Và Nỗi ám ảnh Bị Mất Dữ Liệu, Tiền Mã Hóa
-
Tượng Trưng Cho Sự Thuần Khiết, Sừng Kì Lân được Dùng để Thử độc ...