Kỳ Lân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Monoceros, Unicorn, unicorn là các bản dịch hàng đầu của "Kỳ Lân" thành Tiếng Anh.
Kỳ Lân + Thêm bản dịch Thêm Kỳ LânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Monoceros
proper HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource -
Unicorn
Ngài Francis không làm hai mô hình chiếc Kỳ Lân Biển.
Sir Francis didn't make two models of the Unicorn.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Kỳ Lân " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
kỳ lân noun + Thêm bản dịch Thêm kỳ lânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
unicorn
nounMột chiếc sừng kỳ lân để tô điểm thêm cho thành Camelot.
A unicorn's horn to grace the walls of Camelot.
wiki -
qilin
en.wiktionary.org
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
unicorn
nounlegendary animal, that looks like a horse with a horn on the forehead
Một chiếc sừng kỳ lân để tô điểm thêm cho thành Camelot.
A unicorn's horn to grace the walls of Camelot.
wikidata
Bản dịch "Kỳ Lân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hỏa Kỳ Lân Tiếng Anh
-
Kỳ Lân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kỳ Lân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cá Kỳ Lân - Cyphotilapia Frontosa - Tép Bạc
-
Unicorn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kỳ Lân Cho Trẻ Em FULL 4+ - App Store
-
Lý Giải Bí ẩn Chiếc Sừng 2,7 Mét Của Kỳ Lân Biển - VnExpress
-
Sự Tích Về Con Kỳ Lân Trong Tứ Linh - GocPhongThuy.Net
-
Ý Nghĩa Và Cách Chọn Tỳ Hưu Phong Thủy Theo Mệnh - CafeLand
-
“Kỳ Lân” Công Nghệ Việt Và Nỗi ám ảnh Bị Mất Dữ Liệu, Tiền Mã Hóa
-
Tượng Trưng Cho Sự Thuần Khiết, Sừng Kì Lân được Dùng để Thử độc ...