Các Bài Học Tiếng Hoa: Phương Hướng - LingoHut

Trang chủ
  • Học tiếng Hoa
  • Blog
Học tiếng Hoa :: Bài học 78 Phương hướng

Từ vựng tiếng Trung

Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ở đây; Ở đằng kia; Bên trái; Bên phải; Bắc; Tây; Nam; Đông; Bên phải; Bên trái; Ngay phía trước; Ở hướng nào?;

Phương hướng :: Từ vựng tiếng Trung

Ở đây 这里 (zhè lĭ) Ở đằng kia 那里 (nà li) Bên trái 向左 (xiàng zuǒ) Bên phải 向右 (xiàng yòu) Bắc (běi) Tây 西 (xī) Nam (nán) Đông (dōng) Bên phải 在…的右边 (zài … dí yòu biān) Bên trái 在…的左边 (zài … dí zuǒ biān) Ngay phía trước 笔直往前走 (bǐ zhí wǎng qián zǒu) Ở hướng nào? 朝哪个方向? (cháo nă ge fāng xiàng)

Tự học tiếng Trung

Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 79 Hỏi đường đi Học tiếng Hoa Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi Học tiếng Hoa Bài học 81 Vòng quanh thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 82 Mô tả thời gian Học tiếng Hoa Bài học 83 Từ vựng về thời gian Học tiếng Hoa Bài học 84 Ngày và giờ Học tiếng Hoa Bài học 85 Bộ phận cơ thể Học tiếng Hoa Bài học 86 Giải phẫu học Học tiếng Hoa Bài học 87 Các cơ quan nội tạng Học tiếng Hoa Bài học 88 Vật tư y tế Học tiếng Hoa Bài học 89 Phòng y tế Học tiếng Hoa Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm Học tiếng Hoa Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau Học tiếng Hoa Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm Học tiếng Hoa Bài học 93 Sân bay và khởi hành Học tiếng Hoa Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan Học tiếng Hoa Bài học 95 Du lịch bằng máy bay Học tiếng Hoa Bài học 96 Hạ cánh và hành lý Học tiếng Hoa Bài học 97 Đặt phòng khách sạn Học tiếng Hoa Bài học 98 Thuê phòng hoặc Airbnb Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 78Phương hướng Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Phương hướng Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Close

Từ khóa » Các Phía Trong Tiếng Trung