Các Cấp Bậc Học Trong Tiếng Anh: Mẫu Giáo, Tiểu Học, THCS, THPT ...

VFO.VN Forum
  • Diễn đàn
  • Mới nhất
  • Công nghệ
  • Điện thoại
  • Máy tính
  • Xe
  • Thủ Thuật
  • Hỏi đáp
Đăng nhập News Feed

Tìm kiếm

Mọi thứ Chủ đề Diễn đàn này Chủ đề này Chỉ tìm trong tiêu đề Bởi: Tìm Tìm kiếm nâng cao… Menu Đăng nhập Đăng ký Install the app Cài đặt You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.
  • Kiến thức
  • Học tập
  • Tiếng Anh
  • Từ Vựng tiếng Anh - Vocabulary
Các cấp bậc học trong tiếng Anh: Mẫu giáo, Tiểu học, THCS, THPT, Đại học, Cao học
  • Kiến thức vui
  • 1/3/17
Tùy theo mỗi nước hệ thống giáo dục có thể có những cấp bậc học, các loại bằng cấp khác nhau, nhưng đa số đều có chung những cấp bậc học. Thông thường ở Việt Nam thường trải qua các bậc học như sau: Mầm non, mẫu giáo, tiểu học(cấp 1), trung học cơ sở(Cấp 2), THPT(Cấp 3), Trung cấp, cao đẳng, đại học, cao học. Bạn đã nắm hết các bậc học cơ bản này trong tiếng ANh chưa có thể tham khảo danh sách sau đây Các cấp bậc học trong tiếng Anh
  • Nursery school: mầm non
  • Kindergarten: trường mẫu giáo
  • Primary school: trường tiểu học
  • Junior high school: trường trung học cơ sở
  • High school: trường trung học phổ thông
  • College: Cao đẳng, đại học, trường dạy nghề
  • University: Đại học
  • Master"s degree: Cao học
  • Service education: Tại chức
  • Junior colleges: Trường cao đẳng
  • State school/ college/ university: trường công lập
Một số từ vựng về trường học và lớp học các bạn có thể tham khảo thêm
  • Day school: trường bán trú
  • Private school/ college/ university: trường tư thục
  • Boarding school: trường nội trú
  • Pupil / Student: học sinh, sinh viên
  • Classroom: phòng học
  • Teacher: giáo viên, giảng viên
  • President, rector; principal, school head, headmaster or headmistress: Hiệu trưởng
  • Subject: môn học
  • Lesson / Unit: Bài học
  • Course book, textbook, teaching materials: giáo trình
  • Exercise / Task / Activity: Bài tập
  • Homework / Home assignment: Bài tập về nhà
  • Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
  • Certificate: Bằng, chứng chỉ
  • Qualification: Bằng cấp
  • Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
  • Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
Xem thêm: Những từ viết tắt hay gặp trong tiếng Anh
  • Chủ đề cap bac hoc tiếng anh
  • Đăng nhập bằng tài khoản VFO hoặc Facebook Google

    Bài viết mới nhất

    • daovietqr review Vietqr
      • daovietqr
      • 09:43
    • shopoga Sách Hay Mỗi Ngày
      • shopoga
      • 19:22 Hôm qua
    • shopoga Kho truyện ngắn cực hay
      • shopoga
      • 19:19 Hôm qua
    • ThienBinh94 [PC] KKND2 Krossfire 1998 bản full
      • ThienBinh94
      • 18:55 Hôm qua
    • T Lộ diện Honor 300, Honor 300 Pro và 300 Ultra
      • Tin Tức
      • 18:32 Hôm qua

    Thống kê

    Chủ đề 101,869 Bài viết 469,229 Thành viên 340,260 Thành viên mới nhất daovietqr

    Bài viết được quan tâm nhiều

    • daovietqr review Vietqr
      • daovietqr
      • 09:43
    Top

    Từ khóa » Các Cấp Bậc Trường Học Trong Tiếng Anh