Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 46 trên 65 |
➔ Cơ thể con người | Các môn học ➔ |
Giáo dục
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến giáo dục.
Các loại cơ sở giáo dục
school | trường học |
nursery school | trường mẫu giáo (2-5 tuổi) |
primary school | trường tiểu học (5-11 tuổi) |
secondary school | trường trung học (11-16/18 tuổi) |
state school | trường công |
private school hoặc independent school | trường tư |
boarding school | trường nội trú |
sixth-form college | cao đẳng (tư thục) |
technical college | trường cao đẳng kỹ thuật |
vocational college | trường cao đẳng dạy nghề |
art college | trường cao đẳng nghệ thuật |
teacher training college | trường cao đẳng sư phạm |
university | đại học |
Trường phổ thông
classroom | phòng học |
desk | bàn học |
blackboard | bảng đen |
whiteboard | bảng trắng |
chalk | phấn |
marker pen hoặc marker | bút viết bảng |
pen | bút |
pencil | bút chì |
exercise book | sách bài tập |
lesson | bài học |
homework | bài tập về nhà |
test | kiểm tra |
term | kỳ học |
half term | nửa kỳ học |
class | lớp |
reading | môn đọc |
writing | môn viết |
arithmetic | môn số học |
spelling | môn đánh vần |
to read | đọc |
to write | viết |
to spell | đánh vần |
to teach | dạy |
head teacher | hiệu trưởng |
headmaster | hiệu trưởng |
headmistress | bà hiệu trưởng |
teacher | giáo viên |
pupil | học sinh |
head boy | nam sinh đại diện trường |
head girl | nữ sinh đại diện trường |
prefect | lớp trưởng |
school governor hoặc governor | ủy viên hội đồng quản trị trường |
register | sổ điểm danh |
assembly | chào cờ/buổi tập trung |
break | giờ giải lao |
school holidays | nghỉ lễ |
school meals | bữa ăn ở trường |
school dinners | bữa ăn tối ở trường |
Cơ sở vật chất
computer room | phòng máy tính |
cloakroom | phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo |
changing room | phòng thay đồ |
gym (viết tắt của gymnasium) | phòng thể dục |
playground | sân chơi |
library | thư viện |
lecture hall | giảng đường |
laboratory (thường viết tắt là lab) | phòng thí nghiệm |
language lab (viết tắt của language laboratory) | phòng học tiếng |
hall of residence | ký túc xá |
locker | tủ đồ |
playing field | sân vận động |
sports hall | hội trường chơi thể thao |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 46 trên 65 |
➔ Cơ thể con người | Các môn học ➔ |
Đại học
professor | giáo sư |
lecturer | giảng viên |
researcher | nhà nghiên cứu |
research | nghiên cứu |
undergraduate | cấp đại học |
graduate | sau đại học |
post-graduate hoặc post-graduate student | sau đại học |
Masters student | học viên cao học |
PhD student | nghiên cứu sinh |
Master's degree | bằng cao học |
Bachelor's degree | bằng cử nhân |
degree | bằng |
thesis | luận văn |
dissertation | luận văn |
lecture | bài giảng |
debate | buổi tranh luận |
higher education | giáo dục đại học |
semester | kỳ học |
student loan | khoản vay cho sinh viên |
student union | hội sinh viên |
tuition fees | học phí |
university campus | khuôn viên trường đại học |
Các từ liên quan khác
exam (viết tắt của examination) | kỳ thi |
to sit an exam | thi |
essay hoặc paper | bài luận |
to fail an exam | thi trượt |
to pass an exam | thi đỗ |
to study | học |
to learn | học |
to revise | ôn lại |
student | sinh viên |
curriculum | chương trình học |
course | khóa học |
subject | môn học |
grade | điểm |
mark | điểm |
exam results | kết quả thi |
qualification | bằng cấp |
certificate | chứng chỉ |
attendance | mức độ chuyên cần |
calculator | máy tính cầm tay |
projector | máy chiếu |
textbook | sách giáo khoa |
question | câu hỏi |
answer | câu trả lời |
mistake hoặc error | lỗi sai |
right hoặc correct | đúng |
wrong | sai |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 46 trên 65 |
➔ Cơ thể con người | Các môn học ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文