Các Câu Hỏi Thường Gặp Bằng Tiếng Nhật Giới Thiệu
Có thể bạn quan tâm
Kono kawa wa kitanai kara tabun sakana wa inai deshou.こ の 川 は 汚 い か らた ぶ ん 魚 は い な い で し ょ う。 | Vì con sông này bị ô nhiễm nên chắc không có cá. |
Mou osoi kara hayaku nenasai.も う 遅 い か ら 早 く 寝 な さ い。 | Đi ngủ đi, vì trời đã khuya. |
Kono hon wa totemo omoshiroi kara yonda hou ga ii.こ の 本 は と て も 面 白 い か ら読 ん だ ほ う が い い。 | Cuốn sách này rất thú vị, vì vậy bạn nên đọc nó. |
Kono kuruma wa furui kara atarashi kuruma ga hoshii desu.こ の 車 は 古 い か ら新 し い 車 が 欲 し い で す。 | Chiếc xe này đã cũ, vì vậy tôi muốn có một chiếc xe mới. |
Samui kara mado o shimete kudasai.寒 い か ら 窓 を 閉 め て く だ さ い。 | Trời lạnh, nên hãy đóng cửa sổ lại. |
Trong khi kara tập trung nhiều hơn vào lý do, nút tập trung nhiều hơn vào hiệu quả kết quả. Đây là lý do tại sao mệnh đề kara được sử dụng độc lập thường xuyên hơn so với nút.
Doushite okureta không. Densha ni nori okureta kara.
ど う し て 遅 れ た の。電車 に 乗 り 遅 れ た か ら。
Tại sao bạn đến muộn? Vì tôi đã lỡ chuyến tàu.
Kara có thể được theo sau ngay lập tức bởi "desu (~ で す).
Atama ga itakatta kara desu.頭 が 痛 か っ た か ら で す。 | Bởi vì tôi đã bị đau đầu. |
Nút Atama ga itakatta desu.頭 が 痛 か っ た の で で す。 | Sai |
Sự khác biệt giữa "Ji" và "Zu" là gì?
Cả hiragana và katakana đều có hai cách viết là ji và zu. Mặc dù âm thanh của chúng giống nhau trong cách viết, じ và ず được sử dụng hầu hết thời gian. Trong một số trường hợp hiếm hoi, chúng được viết ぢ và づ.
Trong từ ghép, phần thứ hai của từ thường thay đổi âm thanh. Nếu phần thứ hai của từ bắt đầu bằng "chi (ち)" hoặc "tsu (つ)," và nó thay đổi âm thanh thành ji hoặc zu, thì nó sẽ được viết là ぢ hoặc づ.
ko (nhỏ) + tsutsumi (gói) | kozutsumi (gói)こ づ つ み |
ta (tay) + tsuna (dây) | tazuna (dây cương)た づ な |
hana (mũi) + chi (máu) | hanaji (máu mũi)は な ぢ |
Khi ji theo sau chi, hoặc zu theo sau tsu trong một từ, nó được viết là ぢ hoặc づ.
chijimuち ぢ む | co lại |
tsuzukuつ づ く | tiếp tục |
Sự khác biệt giữa "Masu" và "te imasu" là gì?
Hậu tố "masu (~ ま す)" là thì hiện tại của động từ. Nó được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Hon o yomimasu.本 を 読 み ま す。 | Tôi đọc một quyển sách. |
Ongaku o kikimasu.音 楽 を 聞 き ま す。 | Tôi nghe nhạc. |
Khi "imasu (~ い ま す)" đứng sau "dạng te" của một động từ, nó diễn tả sự tiến bộ, thói quen hoặc một điều kiện.
Lũy tiến chỉ ra rằng một hành động đang diễn ra. Nó được dịch là "ing" của động từ tiếng Anh.
Denwa o shite imasu.電話 を し て い ま す。 | Tôi đang gọi điện thoại. |
Shigoto o sagashite imasu.仕事 を 探 し て い ま す。 | Tôi đang tìm việc. |
Thói quen biểu thị các hành động lặp đi lặp lại hoặc trạng thái không đổi.
Eigo o oshiete imasu.英語 を 教 え て い ま す。 | Tôi dạy tiếng anh. |
Nihon ni sunde imasu.日本 に 住 ん で い ま す。 | Tôi sống ở Nhật Bản. |
Trong những trường hợp này, nó mô tả một điều kiện, tình huống hoặc kết quả của một hành động.
Kekkon shite imasu.結婚 し て い ま す。 | Tôi đã kết hôn. |
Megane o kakete imasu.め が ね を か け て い ま す。 | Tôi đeo kính. |
Mado ga shimatte imasu.窓 が 閉 ま っ て い ま す。 | Cửa sổ đã đóng. |
- Lịch sử & Văn hóa "Happy Halloween" bằng tiếng Nhật
- Lịch sử & Văn hóa Hướng dẫn về ngôn ngữ tiếng Nhật trong phim hoạt hình "Spirited Away"
- tiếng Nhật Umi no mizu wa naze karai - Học từ một câu chuyện
- Lịch sử & Văn hóa Viết thiệp chúc mừng năm mới của người Nhật
- Ngữ pháp tiếng Nhật Các trạng từ hữu ích trong tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật cần thiết "Nara" có điều kiện và bài hát "Shiawase Nara Te o Tatakou"
- Từ vựng tiếng Nhật cần thiết Tiếng Nhật cơ bản: Gọi món tại nhà hàng
- Từ vựng tiếng Nhật cần thiết Cách diễn đạt hữu ích trong tiếng Nhật
- Ngữ pháp tiếng Nhật Tiếng Nhật dành cho khách du lịch: Đi vòng quanh
- Từ vựng tiếng Nhật cần thiết Cách sử dụng Dạng điều kiện "~ Ba" trong tiếng Nhật
- Ngữ pháp tiếng Nhật Đang nói chuyện điện thoại
- Ngữ pháp tiếng Nhật Cách nói "Muốn" hoặc "Mong muốn" bằng tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật cần thiết Biểu thức được sử dụng trong các chữ cái
- Ngữ pháp tiếng Nhật Động từ thay đổi: Naru
- Từ vựng tiếng Nhật cần thiết Shiwasu - tháng 12
- Ngữ pháp tiếng Nhật Hạt (Bakari)
Từ khóa » Karai Tiếng Nhật Là Gì
-
Karai Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Tsurai/karai Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
小さい 辛い 八 Nghĩa Là Gì ?ちいさい Chiisai からい Karai はち Hachi
-
10 Từ Vựng Tiếng Nhật Mỗi Ngày 31
-
Tsurai (辛 い) Hoặc Karai (辛 い) - “Cay” Trong Tiếng Nhật - Bite My Bun
-
Từ điển Mùi Vị Tiếng Nhật
-
Aka Có Nghĩa Là Gì?
-
Đáng Thương Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Bế Tắc Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Mì Ramen Là Gì? Các Loại Mì Ramen Nhật Bản Nổi Tiếng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật | NHK WORLD RADIO JAPAN
-
"Sanka Getsu Gurai/karai" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Nhật ...