Các Cụm Từ Tiếng Anh Giúp Giao Tiếp Dễ Dàng Và Tự Nhiên Như Người ...
Có thể bạn quan tâm
Các cụm từ tiếng Anh được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Với những cụm từ này, chúng ta sẽ giao tiếp tự nhiên hơn rất nhiều. Vì vậy, hãy cố gắng sử chúng thật thành thạo nhé!
Xem thêm:
|
I. TÌM HIỂU VỀ CỤM TỪ
1. Khái niệm về cụm từ
Cụm từ được hiểu đơn giản là sự kết hợp của các từ riêng lẻ. Trong bài viết này, chúng ta đề cập tới cụm từ mang một ý nghĩa trọn vẹn, như một câu giao tiếp ngắn gọn.
2. Tại sao nên học và sử dụng các cụm từ trong tiếng Anh giao tiếp
Các cụm từ tiếng Anh này thường không được hiểu theo nghĩa đen mà chúng ta có thể dịch bằng cách ghép từng từ. Chúng mang nghĩa ẩn dụ nhiều hơn thế. Vì vậy, nếu không hiểu nghĩa trước đó, khi nghe lần đầu tiên sẽ ít ai hiểu được nội dung câu nói.
Tuy nhiên, trong giao tiếp, người bản xứ thường xuyên sử dụng cụm từ tiếng Anh. Những câu nói ngắn với ý nghĩa cố định sẽ giúp cuộc hội thoại tự nhiên hơn mà không bị “dài dòng”.
➥ Ví dụ:
Khi nghe “black and blue” đừng nghĩ tới màu xanh hay đen gì đó bởi nó mang nghĩa là "nhừ tử" đó!
II. CÁC CỤM TỪ GIAO TIẾP THÔNG DỤNG
Sau đây, Ms Hoa Giao Tiếp sẽ giới thiệu tới bạn những cụm từ hay câu giao tiếp ngắn gọn mà người bản xứ thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng xem và luyện tập nhé!
Anyway | Dù sao đi nữa |
As far as I know | Theo như tôi biết |
Be my guest | Tự nhiên |
Beat it | Đi chỗ khác mà chơi |
Big deal | Làm như quan trọng lắm |
Big mouth | Nhiều chuyện |
Black and the blue | Nhừ tử |
Can’t help it | Không thể làm khác hơn |
Come on | Cố lên |
Cool it | Đừng nóng |
Come off it | Đừng xạo nữa |
Cut it off | Dừng ngay lại |
Dead mean | Chết chắc |
Down and out | Thất bại hoàn toàn |
Don’t bother | Đừng bận tâm |
Don’t be nosy | Đừng nhiều chuyện |
Just for fun | Giỡn chơi thôi |
Just looking | Xem cho vui thôi |
Just testing | Thử chơi thôi |
Just kidding | Nói đùa thôi |
Give someone a ring | Gọi người nào |
Good for nothing | Vô dụng |
Go ahead | Đi trước đi |
God knows | Trời biết |
Go for it | Hãy thử xem |
Get lost | Đi chỗ khác chơi |
Keep out of touch | Đừng đụng đến |
Happy Goes Lucky | Vô tư |
Hang in there | Đợi tí |
Hang on | Gắng lên |
Hold it | Khoan |
Help yourself | Tự nhiên |
I see | Tôi hiểu |
It’s a long shot | Không dễ đâu |
It’s all the same | Cũng vậy thôi mà |
It beats me | Tôi chịu |
It’s a bless or a curse | Chẳng biết là phước hay họa |
Last but not Least | Sau nhưng không kém phần quan trọng |
Little by little | Từng li từng tí |
Let me go | Để tôi đi |
Let me be | Kệ tôi |
Long time no see | Lâu quá không gặp |
Make yourself at home | Cứ tự nhiên |
My pleasure | Rất hân hạnh |
Nothing | Không có gì |
No choice | Hết cách |
No hard feeling | Không giận chứ |
Not a chance | Chẳng bao giờ |
Now or never | Ngay bây giờ hoặc không bao giờ |
No way out | Không lối thoát |
No more | Không hơn |
No kidding? | Không đùa chứ? |
Never say never | Không bao giờ nói không bao giờ |
None of your business | Không phải chuyện của bạn |
No way | Còn lâu |
No problem | Dễ thôi |
No offense | Không thay đổi |
Out of order | Hư hỏng |
Out of question | Không thể được |
One way or another | Không băng cách này thì bằng cách khác |
One thing lead to another | Hết chuyện này đến chuyện khác |
Piece of cake | Dễ thôi mà |
Poor thing | Thật tội nghiệp |
So? | Thì sao |
So so | Thường thôi |
Stay in touch | Giữ liên lạc |
Step by step | Từng bước một |
See? | Thấy chưa? |
Sooner or later | Sớm hay muộn |
Shut up | Im ngay |
That’s all | Có thế thôi |
Too good to be true | Thiệt khó tin |
Too bad | Ráng chịu |
The sooner the better | Càng sớm càng tốt |
Take it or leave it | Chịu hay không |
You see | Bạn thấy đó |
Well? | Sao hả? |
Who knows | Ai biết |
Way to go | Khá lắm, được lắm |
Why not? | Tại sao không? |
III. LUYỆN TẬP CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH
1. Bài tập
CỤM TỪ TIẾNG ANH | DỊCH NGHĨA |
Thiệt khó tin | |
Bạn thấy đó | |
So? | |
As far as I know | |
Khoan | |
Last but not Least | |
Còn lâu | |
Can’t help it | |
Hư hỏng | |
Big deal | |
Nhiều chuyện | |
Dù sao đi nữa | |
Just looking | |
As far as I know | |
Tôi hiểu | |
Happy Goes Lucky | |
Đừng xạo nữa | |
Help yourself | |
Nhừ tử | |
Give someone a ring |
2. Đáp án
CỤM TỪ TIẾNG ANH | DỊCH NGHĨA |
Too good to be true | Thiệt khó tin |
You see | Bạn thấy đó |
So? | Thì sao |
As far as I know | Theo như tôi biết |
Hold it | Khoan |
Last but not Least | Sau nhưng không kém phần quan trọng |
No way | Còn lâu |
Can’t help it | Không thể làm khác hơn |
Out of order | Hư hỏng |
Big deal | Làm như quan trọng lắm |
Big mouth | Nhiều chuyện |
Anyway | Dù sao đi nữa |
Just looking | Xem cho vui thôi |
As far as I know | Theo như tôi biết |
I see | Tôi hiểu |
Happy Goes Lucky | Vô tư |
Come off it | Đừng xạo nữa |
Help yourself | Tự nhiên |
Black and the blue | Nhừ tử |
Give someone a ring | Gọi người nào |
Hãy chăm chỉ luyện tập các cấu trúc tiếng Anh thông dụng bên trên để có thể tự tin giao tiếp thành thạo các bạn nhé! Sau khi đã xây dựng được nền tảng, bạn có thể tham gia các buổi TEST MIỄN PHÍ tại Ms Hoa Giao Tiếp để nắm được trình độ bản thân và được tư vấn lộ trình học phù hợp nha!
Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Ngắn Gọn
-
30 Cụm Từ Tiếng Anh Ngắn Và Dễ Dùng - VnExpress
-
12 TỪ ĐẸP NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First
-
Những Từ đẹp Nhất Trong Tiếng Anh được Bầu Chọn Nhiều Nhất
-
50 Từ Tiếng Anh đẹp Và ý Nghĩa Bạn Không Thể Bỏ Qua
-
70 Từ đẹp Nhất Trong Tiếng Anh
-
1000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng đầy đủ Và Mới Nhất! - TOPICA Native
-
100 DANH TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH
-
Top 10 Những Từ Tiếng Anh Hay Ngắn Gọn 2022
-
500+ Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Theo Chủ đề Thông Dụng, đầy đủ 2022
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn - Tài Liệu IELTS
-
Top 20 Từ Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa Nhất Mọi Thời đại
-
NGẮN GỌN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
300 Thành Ngữ Anh - Việt Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
201+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ I