CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG QUAN TRỌNG TRONG TIẾNG TRUNG
Có thể bạn quan tâm
Skip to content Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị đo lường trong Tiếng Trung, hôm nay chúng ta hãy cùng nghiên cứu về chủ đề các đơn vị đo lường trong Tiếng Trung nhé! Đơn vị đo độ dài: – 毫米 /háomǐ/ Mm – 厘米 /límǐ/ Cm – 分米 /fēn mǐ/ Dm – 米 /mǐ/ M – 千米/公里 /qiānmǐ/gōnglǐ/ Km Ví dụ: 我的爸爸有六尺高。 /Wǒ de bàba yǒu liù chǐ gāo/ Ba tôi cao 1 m 8. Đơn vị đo diện tích: – 平方厘米 /píngfāng límǐ/ cm² – 平方分米 /píngfāng fēnmǐ/ dm² – 公顷 /gōngqīng/ héc-ta – 平方千米 /píngfāng qiānmǐ/ km² Ví dụ: 这个林地的面积大约七千公顷。 /Zhège líndì de miànjī dàyuē qīqiān gōngqīng/ Diện tích khu rừng này khoảng 7000 héc ta. Đơn vị đo thể tích: – 立方厘米 /lìfāng límǐ/ cm³ – 立方分米 /lìfāng fēnmǐ/ dm³ – 立方米 /lìfāng mǐ/ m³ Ví dụ: 我们的公司每分钟能生产两百立方米的淡水。 /Wǒmen de gōngsī měi fēnzhōng néng shēngchǎn liǎng bǎi lìfāng mǐ de dànshuǐ/ Công ty tôi mỗi phút có thể sản xuất 200 m3 nước ngọt. Đơn vị đo trọng lượng: – 毫克 /háokè/ milligram – 克 /kè/ gam – 公斤/千克 /gōngjīn/qiānkè/ kilogram – 斤 /jīn/ cân – 吨 /dūn/ tấn Ví dụ: 他的体重只有六十公斤。 /Tā de tǐzhòng zhǐyǒu liùshí gōngjīn/ Cân nặng của anh ấy chỉ có 60kg. Thông báo: Số điện thoại HOTLINE TRẠI HÈ QUỐC TẾ 2021 – ĐẠI HỌC HẢI DƯƠNG THƯỢNG HẢI TRUNG QUỐC TIN MỚI Tháng Mười Hai 2024
« Th11
- 17 Th11 Unlocking the Mysteries of Online Psychic Readings Chức năng bình luận bị tắt ở Unlocking the Mysteries of Online Psychic Readings
- 17 Th11 The Art of Tarot Card Reading: A Comprehensive Overview Chức năng bình luận bị tắt ở The Art of Tarot Card Reading: A Comprehensive Overview
- 15 Th11 Unlocking the Mysteries of Online Tarot Card Card Pull Chức năng bình luận bị tắt ở Unlocking the Mysteries of Online Tarot Card Card Pull
- 15 Th11 Just How to Determine Numerology: A Comprehensive Overview Chức năng bình luận bị tắt ở Just How to Determine Numerology: A Comprehensive Overview
- 14 Th11 Unlocking the Mysteries: The World of Psychics Online Chức năng bình luận bị tắt ở Unlocking the Mysteries: The World of Psychics Online
H | B | T | N | S | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Về Viện Ngoại Ngữ
- Đội ngũ Quản lý & Nhân sự
- Tin tức
- Thông tin tuyển sinh
- Các trường đại học
- Tin tức về Viện Ngoại Ngữ
- Thông tin khóa học
- Tiếng Trung Phồn thể
- Tiếng Trung Giản thể
- Tiếng Hàn Quốc
- Chương trình du học
- Du học Đài Loan
- Du học Trung Quốc
- Du học Hàn Quốc
- Liên hệ
Từ khóa » đơn Vị Mm Trong Tiếng Trung
-
Đơn Vị Đo Lường Tiếng Trung | Tính Số Lượng, Kích Thước
-
Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO ... - HOA NGỮ TƯƠNG LAI
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đơn Vị đo Lường
-
CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG... - Tiếng Trung Sáng Tạo
-
Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung
-
Đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung - TIẾNG HOA BÌNH DƯƠNG
-
MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG TRONG ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đo Lường - Hán Ngữ Trác Việt
-
Đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
đơn Vị đo độ Dài Trong Tiếng Trung 毫米 Háomǐ Mm 厘米 Límǐ Cm 分米 Fēn
-
Đơn Vị đo độ Dài Trong Tiếng Trung
-
Kích Thước Chưa đánh Ký Hiệu Thì đơn Vị Tính Là Mm Tiếng Trung Là Gì?