Kích Thước Chưa đánh Ký Hiệu Thì đơn Vị Tính Là Mm Tiếng Trung Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm trong tiếng Trung và cách phát âm kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm tiếng Trung nghĩa là gì.
kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm (phát âm có thể chưa chuẩn) 未標誌尺寸单位为mmwèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm (phát âm có thể chưa chuẩn)未標誌尺寸单位为mmwèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mmNếu muốn tra hình ảnh của từ kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- phòng nghỉ sau khi xuống máy bay tiếng Trung là gì?
- uống rượu giải sầu tiếng Trung là gì?
- vĩnh thế tiếng Trung là gì?
- chõm chọe tiếng Trung là gì?
- kiểu tóc lượn sóng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm trong tiếng Trung
未標誌尺寸单位为mmwèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm
Đây là cách dùng kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 未標誌尺寸单位为mmwèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mmTừ khóa » đơn Vị Mm Trong Tiếng Trung
-
Đơn Vị Đo Lường Tiếng Trung | Tính Số Lượng, Kích Thước
-
Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO ... - HOA NGỮ TƯƠNG LAI
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đơn Vị đo Lường
-
CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG... - Tiếng Trung Sáng Tạo
-
Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung
-
Đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung - TIẾNG HOA BÌNH DƯƠNG
-
MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG TRONG ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đo Lường - Hán Ngữ Trác Việt
-
Đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
đơn Vị đo độ Dài Trong Tiếng Trung 毫米 Háomǐ Mm 厘米 Límǐ Cm 分米 Fēn
-
Đơn Vị đo độ Dài Trong Tiếng Trung
-
CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG QUAN TRỌNG TRONG TIẾNG TRUNG