Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đo Lường - Hán Ngữ Trác Việt

Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0903.496.722
  • hanngutracviet@gmail.com
  • Trang nhất
  • Tin Tức
    • Tin tức – sự kiện
    • Góc báo chí
    • Video clip
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Kiến thức và kỹ năng
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Lịch khai giảng các khóa học
    • Giới thiệu về Trác Việt
  • Tài Liệu
    • Tài liệu ôn thi HSK
    • Tài liệu tiếng Trung
  • Khóa học
    • Tiếng trung giao tiếp
    • Tiếng trung doanh nghiệp
    • Tiếng Trung học thuật
    • HSK
  • Du học
    • Du học Trung Quốc
    • Cơ hội học bổng
    • Gương mặt visa
    • Du học Nhật Bản
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Canada
    • Du học Mỹ
    • Du học Singapore
    • Du học Đài Loan
  • Góc cảm nhận
    • Phụ huynh
    • Đối tác
    • Học viên
    • Giáo viên
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Việt
  • Trang nhất
  • Tài Liệu
  • Tài liệu tiếng Trung
Thứ hai, 23/12/2024, 13:11 [TIMKIEMNHANH] Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đo lường Thứ tư - 11/09/2019 12:37 Trong cuộc sống xung quanh chúng ta luôn cần dùng đến những đơn vị đo lường, vậy bạn đã biết đơn vị đo lường trong tiếng Trung là gì chưa? Nếu chưa hãy mau theo Trác Việt cùng từ vựng tiếng Trung về chủ đề đo lường nào!
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đo lường
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đo lường

Đơn vị đo độ dài trong tiếng Trung

毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: mét 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km 厘 lí: li (1% của đơn vị đo lường) 分 fēn: phân (một phần mười của đơn vị đo lường) 寸 cùn: tấc (10 phân là một tấc) 尺 chǐ: thước (1 thước bằng 1 phần 3 mét) 丈 zhàng: trượng (1 trường bằng 10 thước)

Đơn vị đo diện tích trong tiếng Trung

平方厘米 píngfāng límǐ: cm² 平方分米 píngfāng fēnmǐ: dm² 平方米 píngfāng mǐ: m² 公顷 gōngqīng: héc-ta 平方千米 píngfāng qiānmǐ: km²

Đơn vị đo thể tích trong tiếng Trung

立方厘米 lìfāng límǐ: cm³ 立方分米 lìfāng fēnmǐ: dm³ 立方米 lìfāng mǐ: m³

Đơn vị đo dung lượng trong tiếng Trung

厘升 líshēng: xentilit 分升 fēnshēng: đecilit 升 shēng: lit 十升 shíshēng: decallit 百升 bǎishēng: hectolit 千升 qiānshēng: kilolit 勺 sháo: muôi (đơn vị đo ngũ cốc thời xưa) 合 hé: đấu (đơn vị đo thời xưa) 升 shēng: thăng (dụng cụ đong lương thực) 斗 dòu: đấu (đơn vị đo thời xưa) 石 shí: thạch (~100L) Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà

Đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Trung

毫克 háokè: milligram 克 kè: gam 公斤/千克 gōngjīn/qiānkè: kilogram 斤 jīn: cân 吨 dūn: tấn

Đơn vị đo công, năng, nhiệt lượng trong tiếng Trung

摄氏度 shèshìdù: độ C 华氏度 huáshìdù: độ F 焦耳 jiāo’ěr: J 千卡 qiānkǎ: kilocalo

Đơn vị đo công suất trong tiếng Trung

瓦 wǎ: W 千瓦 qiānwǎ: KW Hãy tới với Trác Việt không chỉ dạy bạn tiếng Trung các khóa từ cơ bản đến cao cấp, bên cạnh đó bạn còn được giao lưu văn hóa Trung - Việt! Bạn ngần ngại gì mà chưa gọi ngay tới Trác Việt vậy? Tư vấn miễn phí:090 3496 722 Hoặc liên hệ hotline: 0225 3804 680 #hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: Hán Ngữ Trác Việt, năng, nhiệt lượng trong tiếng Trung 摄氏度 shèshìdù độ C 华氏度 huáshìdù độ F, Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đo lường, Đơn vị đo độ dài trong tiếng Trung 毫米 háomǐ Mm 厘米 límǐ Cm 分米 fēn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • Học 214 bộ thủ trong tiếng Trung bằng thơ (02/10/2019)
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP (09/10/2019)
  • Các từ ngữ tiếng Trung dùng trong ngoại giao. (26/10/2019)
  • Lời chúc 20-11 bằng tiếng Trung (19/11/2019)
  • Lời chúc Giáng sinh hay và ý nghĩa bằng tiếng Trung (03/12/2019)
  • Ý nghĩa của các con số qua tiếng Trung (18/05/2020)
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch (26/05/2020)
  • Từ vựng tiếng Trung về các loại gạo (30/06/2020)
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề Quần áo (30/06/2020)
  • Từ vựng tiếng Trung về Ngoại Thương (08/07/2020)

Những tin cũ hơn

  • Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thuê nhà (20/08/2019)
  • TỪ VỰNG VỀ XÂY DỰNG (11/08/2019)
  • Từ vựng tiếng Trung về Makeup (30/07/2019)
  • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề phương tiện giao thông (24/07/2019)
  • Từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành thương mại (20/06/2019)
  • Từ vựng chủ đề bưu điện (19/06/2019)
  • 500 từ không thể bỏ qua trong tiếng Trung (07/06/2019)
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI HOA (26/05/2019)
  • TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH DA GIẦY (18/05/2019)
  • 20 THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (15/05/2019)
Danh mục đào tạo
  • Tiếng trung giao tiếp
  • Tiếng trung doanh...
  • Tiếng Trung học thuật
  • HSK
Khóa học mới
  • Tiếng Trung cấp tốc
  • Ngữ pháp tiếng Trung
  • Tiếng Trung dịch thuật
  • Tiếng Trung chuyên ngành
  • Tiếng Trung nghe nói cơ...
Tư vấn miễn phí
  • Đinh Minh Đinh Minh 0936968608
  • Thanh Bình Thanh Bình 0903496722
Facebook Thống kê truy cập
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay970
  • Tháng hiện tại54,299
  • Tổng lượt truy cập6,267,834
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » đơn Vị Mm Trong Tiếng Trung