Các Kiểu Bơi Lội Bằng Tiếng Anh | Anh Ngữ Benative
Có thể bạn quan tâm
Bơi lội là một trong những môn thể thao rất phổ biến được nhiều người yêu thích, đặc biệt là các em nhỏ. Hãy cùng Benative tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về bơi lội để xem có bao nhiêu cách bơi mà bạn chưa biết nhé.
>>> Từ vựng tiếng Anh về các con vật
35 từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội
1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch 3. Butterfly stroke: Kiểu bơi bướm 4. Crawl /krɔːl/: Bơi sải 5. Diving /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn 6. Diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: Cầu/ván nhảy 7. Dog-paddle: Bơi chó 8. Freestyle /ˈfriː.staɪl/: Bơi tự do 9. Gala /ˈɡeɪlə/: Hội bơi 10. Goggles /ˈɡɒɡlz/: Kính bảo hộ; kính bơi 11. Lane /leɪn/: Làn bơi 12. Length /leŋθ/: Chiều dài bể bơi 13. Lido /ˈliːdoʊ/: Bể bơi ngoài trời 14. Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: Nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển…) 15. Swimmer /ˈswɪmər/: Tuyển thủ bơi lội 16. Olympic swimmer /oˈlɪmpɪk ˈswɪmər/: Vận động viên bơi lội giải Olympic 17. Swim coach /swɪmkəʊtʃ/: Huấn luyện viên bơi lội 18. Dive Instructor /daɪvɪn ˈstrʌktə/: Huấn luyện viên lặn 19. Starting block /ˈstɑːtɪŋ ˈblɒk/: Vạch xuất phát 20. Diving boards /ˈdaɪvɪŋ bɔːdz/: Bảng lặn (bảng ở bên trên hồ bơi mà mọi người có thể nhảy xuống để lặn xuống nước) 21. Touch pads /tʌtʃ pædz/: Điểm chạm tay về đích 22. Open water events /ˈəʊpən ˈwɔːtər ɪˈvents/: Cuộc thi bơi được tổ chức trong hồ hoặc ở biển 23. Stroke /strəʊk/: Kiểu bơi 24. Medley swimming /ˈmedli ˈswɪmɪŋ/: Cuộc thi bơi hỗn hợp 25. In turn /ɪn tɜːn/: Lần lượt 26. Glide /ɡlaɪd/: Lướt, trườn 27. Leisure time /ˈleʒə ˈtaɪm/: Giờ rảnh 28. Bathing suit /ˈbeɪðɪŋ suːt/: Áo bơi 29. Bathing trunks /ˈbɑːθɪŋ trʌŋks/: Quần bơi 30. Swimsuit /ˈswɪm suːt/: Bộ quần áo bơi 31. Piscina /pɪˈsiːnə/ or swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/: Bể bơi 32. Plunge bath /plʌndʒ bɑːθ/: Bể bơi sâu 33. Oar /ɔː/: Bơi chèo 34. Fully armed /ˈfʊli ɑːmd/: Bơi vũ trang (quân đội) 35. Side stroke /saɪd strəʊk/: Kiểu bơi nghiêng
>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
Hãy động viên con học thật chăm chỉ giúp ghi nhớ thật sâu, để sử dụng chúng trong những tình huống phù hợp nhé. Chúc bé luôn có những giờ học bổ ích!
Từ khóa » Bơi Trong Tiếng Anh
-
Bơi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đi Bơi Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bơi Lội
-
Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội - LeeRit
-
TÔI ĐI BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐI BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội: [Mẫu Câu & Đoạn Văn]
-
Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Anh - MarvelVietnam
-
Bơi Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"Bơi ếch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 15 đi Bơi Nói Tiếng Anh
-
đi Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Bài Viết Về Môn Bơi Lội Bằng Tiếng Anh Hay - Step Up English
-
Kính Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Kính Bơi Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep