Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống mineral water. nước khoáng. soft drink. nước ngọt. juice. /dʒuːs/ nước ép trái cây. smoothie. sinh tố tea. /tiː/ trà coffee. /ˈkɒfi/ cà phê beer. /bɪər/ bia. wine. /waɪn/ rượu.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông · Water: nước · Mineral water: nước khoáng · Juice: nước hoa quả · Splash: nước ép · Soda: nước ngọt có gas · Smoothie: sinh tố ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh việc đưa ra các từ vựng tiếng Anh về một số loại thức uống, TỰ HỌC IELTS cũng sẽ gửi tới bạn đọc các Bộ ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2018 · 1. Từ vựng về tên các loại đồ uống tiếng Anh ; champagne, /ʃæmˈpeɪn/, sâm-panh ; cider, /ˈsaɪdə(r)/, rượu táo ; cocktail, /ˈkɒkteɪl/, cốc tai ; gin ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về các đồ uống khác · Water (ˈwɔːtə): nước · Mineral water ('minərəl ˈwɔːtə): nước khoáng · Still water (stil ˈwɔːtə): nước không ...
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2022 · 1.3 Từ vựng các loại nước ép trái cây tiếng Anh · Fruit juice (/fru:t dʤu:s /): nước trái cây · Juice (/'ɔrindʤ dʤu:s/): nước cam · Pineapple juice ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2019 · Water: nước · Mineral water: nước khoáng · Juice: nước quả · Splash: nước ép · Soda: nước ngọt có gas · Smoothie: sinh tố · Milk: sữa · Milkshake: sữa ...
Xem chi tiết »
Tên các loại đồ uống phổ thông trong tiếng Anh ; water, /ˈwɔːtər/, nước ; mineral water, /ˈmɪnərəl wɔːtər/, nước khoáng ; juice, /dʒuːs/, nước quả ; splash, /splæʃ/ ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2021 · 1.1. Từ vựng về các loại đồ uống thông dụng ; Dragon fruit squash, /ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/, nước ép thanh long ; Soft drink, /sɒft drɪŋk/, thức ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · Đồ uống trong tiếng Anh được gọi chung là “beverages” hoặc “drinks”. Ví dụ. Let's have some drinks! Hãy đi uống gì đó đi. This store do not sell ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Dessert trolley: xe để món tráng miệng · Apple pie: bánh táo · Cheesecake: bánh phô mai · Ice-cream: kem · Cocktail: cốc tai · Mixed fruits: trái cây ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2017 · 1. Các từ vựng về chủ đề đồ uống · fruit juice: /fru:t dʤu:s /:nnước trái cây · orange juice: /'ɔrindʤ dʤu:s/: nước cam · pineapple juice: /ˈpʌɪnap ...
Xem chi tiết »
Sài Gòn Vina, tên các loại nước uống bằng tiếng Anh Green tea /ɡriːn tiː/: trà xanh. · Black tea /blæk tiː/: trà đen. · Fruit tea /fruːt tiː/: trà trái cây.
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2021 · Các loại rượu vang trong tiếng Anh: ; shandy, /ˈʃændi/, bia pha nước chanh ; champagne, /ʃæmˈpeɪn/, sâm-panh ; cider, /ˈsaɪdə(r)/, rượu táo.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Thức Uống Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại thức uống bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu