Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Các Loại Thức Uống | ECORP ENGLISH
Có thể bạn quan tâm
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại thức uốngMỗi khi đi vào các quán cafe hay bar, chắc chắn chúng ta phải gọi đồ uống cho mình phải không nào? Sẽ ra sao nếu bạn lỡ vào một quán cafe do người nước ngoài sở hữu? Hoặc bạn có dịp ra nước ngoài? Những từ vựng và mẫu câu chuyên dùng để sử dụng khi gọi nước uống sẽ có ích cho bạn!
1. Các từ vựng về chủ đề đồ uống
- fruit juice: /fru:t dʤu:s /:nnước trái cây
- orange juice: /’ɔrindʤ dʤu:s/: nước cam
- pineapple juice: /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/: nước dứa
- tomato juice: /tə’mɑ:tou dʤu:s/: nước cà chua
- smoothies: /ˈsmuːðiz /: sinh tố
- avocado smoothie: /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /: sinh tố bơ
- strawberry smoothie: /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz /: sinh tố dâu tây
- tomato smoothie: /tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz /: sinh tố cà chua
- Sapodilla smoothie: /,sæpou’dilə ˈsmuːðiz/: sinh tố sapoche
- lemonade: /,lemə’neid/ : nước chanh
- cola / coke: /kouk/: coca cola
- squash: /skwɔʃ/ nước ép
- orange squash: /’ɔrindʤ skwɔʃ/: nước cam ép
- lime cordial: /laim ‘kɔ:djəl/: rượu chanh
- iced tea: /aist ti:/: trà đá
- milkshake: /’milk’ʃeik/: sữa khuấy bọt
- water: /ˈwɔːtə/: nước
- still water: /stil ˈwɔːtə/: nước không ga
- sparkling water: /’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/: nước có ga (soda)
- mineral water: /’minərəl ˈwɔːtə/: nước khoáng
- tap water: /tæp ˈwɔːtə/: nước vòi
- tea: ˈwɔːtə/: trà
- coffee: /’kɔfi/: cà phê
- cocoa: /’koukou/: ca cao
- hot chocolate: /hɒt ‘tʃɔkəlit/: sô cô la nóng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Drink
2. Các mẫu câu sử dụng khi gọi đồ uống
Ngay khi tiếp cận quầy gọi đồ, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
- Hello. I’d like a small latte, please! – Xin chào! Tôi muốn một cốc Latte nhỏ.
- Could I have a medium coffee to go?” – Tôi có thể gọi một cốc cà phê cỡ vừa mang đi được không?
- Can I get a large mocha for here?” – Tôi có thể gọi một cốc Mocha lớn tại đây được không?
- I’ll take a small coffee and a donut, please.” – Cho tôi một cốc cà phê nhỏ và một chiếc bánh donut
- Hello. Do you have any low-calorie drinks?” – Xin chào. Ở đây có loại đồ uống nào ít calo không?
Trong trường hợp order tại bàn, bạn có thể nói những mẫu câu này để yêu cầu phục vụ bàn:
- Excuse me, I’d like to order for a drink! – Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống!
- Can you help me, please? – Bạn có thể giúp tôi việc này không?
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Drink
Trong trường hợp bạn đi cùng bạn bè, hãy quan tâm bằng cách hỏi họ muốn uống gì hoặc có thể đưa ra lời gợi ý:
- What would you like to drink? – Cậu muốn uống gì nào?
- Let’s order a drink first! – Gọi đồ uống trước đã nào?
- I think this one – orange juice – is quite suitable for you. Do you think so? – Tôi thấy cậu uống nước cam cũng được đấy! Cậu nghĩ sao?
- Latte is quite good. I’ve tried once time. Do you guys want to try? – Latte ở đây khá ngon. Tớ thử 1 lần rồi. Các cậu có muốn thử không?
3. Các mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ
Khi bạn là một nhân viên phục vụ đồ uống cho khách nước ngoài, hãy chú ý những mẫu câu sau:
- Excuse me, can I help you? – Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
- What would you like to drink? – Anh/chị muốn uống gì?
- What can I get you? – Anh/chị muốn dùng gì?
- What are you having? – Anh/chị sẽ dùng đồ gì ạ?
- Would you like iced with that? – Anh/chị có muốn thêm đá không?
- Large or small? – Cỡ to hay nhỏ ạ?
- Are you being served? – Anh/chị đã được phục vụ chưa ạ?
- Is this good? – Quý khách có thấy ổn với đồ uống không ạ?
- Thanks for coming. Hope to see you again! – Cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi. Mong được gặp lại quý khách!
Với những mẫu câu này, dù bạn ở vai trò nào cũng vẫn có thể hoàn thành xuất sắc dù vốn tiếng Anh của mình không nhiều!
Tại ECorp English, bạn sẽ được trải nghiệm thực tại quán cafe trung tâm, được giả làm nhân viên phục vụ hoặc khách tới gọi đồ uống, cùng chia sẻ về sở thích ăn uống và những câu chuyện khác bằng tiếng Anh! Nếu tò mò về điều này, hãy liên hệ ngay hotline của ECorp English dưới đây nhé!
>> Xem thêm:
- Hướng dẫn học từ vựng qua bài hát hiệu quả nhất
- 5 mẹo học từ vựng hiệu quả nhớ mãi không quên
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục (phần 1)
- Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề học tập (phần 1)
- Học cách ghi nhớ từ vựng vừa nhanh vừa hiệu quả từ người Do Thái
- Chữa ngay bệnh “hay quên” từ vựng tiếng Anh triệt để cho “não cá vàng”
- Phân biệt một số nhóm từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
- Tổng hợp những từ vựng khác biệt giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
- Học từ vựng bằng tiếng Anh bằng hình ảnh – hiệu quả tăng gấp đôi
Post navigation
Previous post:Nghe tiếng Anh rất khó đối với học viên người ViệtNext post:Những điều ảnh hưởng tới độ khó của ngôn ngữ và việc học ngôn ngữBài viết liên quan
Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Từ vựng tiếng Anh về bất động sản đầy đủ và Hot nhất22/07/2022Từ vựng tiếng anh chủ đề cắm trại và mẫu câu giao tiếp cực chất18/07/2022Từ vựng tiếng anh về các loại quần áo hay dùng trong giao tiếp17/07/2022Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Các Loại Thức Uống Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thức Uống - LeeRit
-
Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống
-
Trọn Bộ Tên Các Loại đồ Uống Trong Tiếng Anh - Language Link
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Đồ Uống - TOPICA Native
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống đầy đủ Nhất
-
Chia Sẻ Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống Về Học Ngay Hôm Nay
-
TÊN CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG TRONG TIẾNG ANH & MỘT SỐ MẪU ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống - Tổng Hợp Các Loại Thức Uống
-
Trọn Bộ 70+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống - Hack Não
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống - IELTS Vietop
-
Tên Các Loại Nước Uống Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Anh Của Các Loại đồ Uống - Ngoại Ngữ You Can