Trọn Bộ 70+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống - Hack Não

tu vung tieng anh ve do uong 4

Khá chắc là các bạn đều đã ít nhất một lần nhìn thấy tên loại đồ uống nào đó bằng tiếng Anh ở trong nhà hàng, quán cà phê, hoặc khi đi siêu thị. Thậm chí ở một số nhà hàng Tây “chanh xả”, chúng ta còn không thấy có chữ dịch tiếng Việt luôn. Vậy để có thể tự tin mua đồ uống ở mọi nơi, hãy cùng Hack Não bổ sung từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất nhé!

I. Tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng

Đồ uống trong tiếng Anh được gọi chung là “beverages” hoặc “drinks”.

Ví dụ

Let’s have some drinks!Hãy đi uống gì đó đi.

This store do not sell alcoholic beverages.Cửa hàng nè không có bán đồ có cồn đâu.

Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate.Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và socola nóng.

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về đồ uống chi tiết hơn dành cho bạn.

tu vung tieng anh ve do uong 1

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống nói chung

Cùng tìm hiểu các loại đồ uống cơ bản nhất trong tiếng Anh là gì nhé!

Waternước
Mineral waternước khoáng
Juicenước hoa quả

*Chỉ cần thêm tên loại hoa quả vào đằng trước là được nha.Ví dụ: Apple juice, Orange Juice

Splashnước ép
Sodanước ngọt có gas
Smoothiesinh tố
Milksữa
Milkshakesữa lắc
Hot chocolatecacao nóng
Lemonadenước chanh tây
Colanước cô-la

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – cà phê

Coffeecà phê
Americanocà phê đen pha nước
Lattecà phê sữa
Cappuccinocà phê sữa bọt
Espressocà phê đen nguyên chất
Macchiatocà phê bọt sữa
Mochacà phê sữa rắc bột ca-cao
Decaf coffeecà phê lọc caffein
Egg coffeecà phê trứng
Phin coffeecà phê phin
Weasel coffeecà phê chồn
hack-nao-1500

3. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – trà

Bữa trà chiều sang chảnh ở trời Anh thật là xịn xò phải không? Học trước một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống trà để chuẩn bị trước cho ngày đẹp trời ấy.

Teatrà (chè)
Green teatrà xanh
Black teatrà đen
Milk teatrà sữa
Fruit teatrà hoa quả
Herbal teatrà thảo mộc
Iced teatrà đá

4. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

Đồ uống có cồn hay còn gọi là các đồ uống có pha thêm với rượu, thường được phục vụ trong các nhà hàng, quán pub,…

tu vung tieng anh ve do uong 2
Alcoholic drinkđồ uống có cồn
Winerượu vang
Alebia tươi
Aperitifrượu khai vị
Beerbia
Brandyrượu bren-đi
Champagnesâm-panh
Ciderrượu táo
Cocktailcocktail – đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả
Ginrượu gin
Lagerbia vàng
Lime cordialrượu chanh
Liqueurrượu mùi
Tequilarượu tê-qui-la, rượu mạnh từ một thứ cây nhiệt đới
Martinirượu mác-ti-ni
Red winerượu vang đỏ
Rosérượu nho hồng
Rumrượu rum
Shandybia pha nước chanh
Sparkling winerượu có ga
Vodkarượu vodka
Whiskyrượu Whisky
White winerượu vang trắng

Trong các nhà hàng, có nhiều loại đồ uống có cồn với công thức pha riêng và cũng được đặt các tên riêng, nghe “ngầu” hơn và có cảm xúc hơn rất nhiều.

Mojitođường, nước chanh, soda, bạc hà, rượu rum trắng
Manhattanrượu đắng, rượu vermouth ngọt và rượu whiskey
Margaritarượu tequila, nước chanh, rượu cam, muối
Long Island Iced Tearượu vodka, rượu tequila, rượu rum nhẹ, rượu cam, rượu gin, cola
Pina Coladarượu rum, kem dừa hoặc sữa dừa, nước dứa
Tequila Sunriserượu tequila, nước cam, si rô lựu
Blue Hawaiirượu rum, nước dứa, rượu hương cam, có vị chua ngọt
Bloody Maryrượu vodka, nước cà chua, một số gia vị như hương cỏ, ô liu, muối, nước chanh,…

5. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – đồ đi kèm

ĐườngSugar
Trân châu đenPearl/ Bubble
Trân châu trắngWhite pearl
Trân châu đường đenBlack sugar bubble
Kem sữaMilk foam
Kem cheeseCream cheese
Socola lỏngBrown mix
ThạchJelly
Thạch PuddingPudding
Thạch rau câuGrass Jelly
Thạch lô hộiAloe Vera
Đậu đỏRed bean
Hack Nao 1500

II. Mẫu câu tiếng Anh về đồ uống sử dụng ở hàng quán

Nếu chỉ đọc tên đồ uống thì nhân viên cũng hiểu đó, nhưng thế thì khá bất lịch sự và biết đâu họ sẽ pha cho bạn một món đồ “dở ẹc”. Vậy nên ngoài từ vựng tiếng Anh về đồ uống, hãy học thêm một số mẫu câu để “order” đồ dễ dàng hơn nhé.

tu vung tieng anh ve do uong 3

1. Khách hàng và mẫu câu tiếng Anh về đồ uống

I’ll have a cup of peach tea.Tôi sẽ uống trà đào.

I would like herbal tea, please.Cho tôi trà thảo dược.

We’d like to order 1 black coffee and 1 avocado smoothie.Chúng tôi muốn một cà phê đen và một sinh tố bơ.

Add pudding and cream cheese for me, please.Cho thêm pudding và kem phô mai cho tôi nhé.

What do you recommend for me?Bạn gợi ý món nào cho tôi không?

Could I have another glass of cider, please.Cho tôi thêm một ly rượu táo với

Can I have this drink with no sugar?Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé!

Same again, please.Cho tôi một cốc nữa giống thế.

What’s Bloody Mary exactly?Bloody Mary là đồ uống gì vậy?

Does this have any alcohol in it?Đồ này có chứa cồn không?

This isn’t what I ordered.Đây không phải cái tôi đã gọi

Can I get the bill please?Tính tiền cho tôi nhé?

2. Nhân viên phục vụ và mẫu câu tiếng Anh về đồ uống

Are you ready to order?Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?

Can I take your order?Quý khách muốn gọi món gì?

What can I get for you?Tôi có thể lấy gì cho bạn?

You could try…..Bạn có thể thử…

Would you like a brownie with that?Quý khách có muốn dùng thêm một phần bánh socola với đồ uống không?

Do you want a double?Bạn muốn 2 ly không?

Is it for here or to go?/Drink in or take-away?Quý khách uống ở đây hay mang về ạ?

I don’t think we have any more pearls left.Tôi không nghĩ là chúng tôi còn trân châu.

I’m sorry, but the Espresso is finished.Can you change your order please?

Xin lỗi quý khách nhưng cà phê đen nguyên chất hiện đang hết.Quý khách có thể đổi món khác được không?

This drink is served hot only.Đồ uống này chỉ có nóng thôi ạ.

Your order is ready in 5 minutes.Đồ của bạn sẽ có sau 5 phút.

Please wait in ten minutes.Vui lòng đợi trong 10 phút.

III. Hội thoại mẫu chứa từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Thời đại 4.0, ta có thể gọi đồ uống về nhà, đến lớp, đến chỗ làm,… thay vì phải lóc cóc đến nhà hàng theo cách truyền thống. Hãy thử xem một số hội thoại quen thuộc trong các trường hợp này, có sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống xem sao nhé!

tu vung tieng anh ve do uong 4
Hôm nay là thứ 7, chúng mình cùng đi … uống nước!

Hội thoại 1

A: Does anyone want a drink?B: Are you ordering something?A: Yeah I need some coffee.B: Hmmm so order for me a small latte, please.A: One small latte, check.C: Hey, do they serve milk tea?A: Let me see. Hmmm, no, There are herbal tea and fruit tea but not milk tea.C: That’s fine. I want a cup of herbal tea, please. Add some black pearls if they have.A: Okay. I will note down. Anyone else?

A: Có ai muốn uống gì không?B: Ông định đặt đồ gì à?A: Ừa tôi cần chút cà phê.B: Hmmm vậy đặt cho tôi một tách cà phê sữa nhé.A: Một cà phê sữa, ô kê.C: Hey, ở đó có trà sữa không?A: Để coi. Hmmm không có rồi. Có trà thảo mộc và trà hoa quả, nhưng không có trà sữa.C: Cũng được. Tôi muốn một cốc trà thảo mộc. Cho thêm chút trân châu đen nếu có nha.A: Okay tôi sẽ ghi lại. Còn ai nữa không?

Hội thoại 2

A: Let’s go to the newly opened pub this weekend!B: Hmmm personally I don’t like alcoholic drinks. It’s not good for our health.A: Yep I know. That’s good. However a cocktail is a must-try drink.B: Oh. I used to try Pina Colada. It’s a type of cocktails, isn’t it?A: Sure. It’s made with rum, cream of coconut or coconut milk, and pineapple juice, usually served either blended or shaken with ice. Perfect for the summer.A: So? Come with me once. It’s fine. There are also fruit juices and smoothies. The bill is on me!B: Really? Okay. Free things are the best.

A: Cùng đi tới quán pub mới mở cuối tuần này đi!B: Hmmm tôi không thích đồ uống có cồn, nó không tốt cho sức khỏe.A: Tôi biết. Tốt đấy. Tuy nhiên đối với tôi thì cốc-tai là đồ uống không thể không thử.B: Ồ. Tôi từng uống Pina Colada. Đó là một loại cốc-tai, phải không?A: Đương nhiên rồi. Nó được làm ra bởi rượu rum, kem dừa hoặc sữa dừa, nước dứa ép và thường được thêm đá hoặc đá xay.B: Nghe hay đấy.A: Sao nào? Đi với tôi một lần đê. Cũng có cả nước hoa quả và sinh tố nữa. Tôi bao!B: Thật hả? Được rồi. Bao thì đi, đồ miễn phí luôn tuyệt mà!

Hội thoại 3

A: Hello, sir. Are you ready to order?B: What do you recommend for me?A: Would you like coffee, tea or an alcoholic drink?B: I would like a glass of wine.A: Oh. So you could try sparkling wine. Our pub is famous for that.B: Sounds good. I’ll have it.A: Please wait in five minutes. Would you like peanuts with that?B: No thanks.

A: Quý khách có muốn gọi đồ luôn không ạ?B: Bạn đề xuất đồ uống nào cho tôi không?A: Bạn muốn dùng cà phê, trà hay đồ uống có cồn?B: Tôi muốn một ly rượu.A: Ồ, vậy bạn có thể thử rượu có ga. Quán pub chúng tôi nổi tiếng vì loại đó.B: Được. Tôi sẽ thử nó.A: Vui lòng đợi 5 phút nhé. Quý khách có muốn dùng thêm một phần đậu phộng với đồ uống đó không?B: Không cảm ơn.

review-hack-nao-1500-cta-1

IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Chọn từ vựng tương ứng với các hình ảnh sau đây:

Tu vung tieng Anh ve do uong bai tap
herbal teacocktailmineral watercappuccino
sparkling winemilk teajuiceordering

Luyện não chút đi rồi hãy xem đáp án nha!

Đáp án

Kéo thêm nữa là tới đáp án rồi đó!

Nói trước rồi nha! Ngay dưới này là đáp án đó bạn đọc ơi!

  1. juice
  2. milk tea
  3. cappuccino
  4. cocktail
  5. ordering
  6. herbal tea
  7. sparkling wine
  8. mineral water

V. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã cung cấp 70 từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất, hy vọng đã đủ để bạn đọc hiểu những chiếc menu “Tây Tây” và gọi món dễ dàng nhé.

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

Từ khóa » Các Loại Thức Uống Bằng Tiếng Anh