Tên Các Loại Nước Uống Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Các loại nước uống bằng tiếng Anh:
Tea /tiː/: trà.
Green tea /ɡriːn tiː/: trà xanh.
Black tea /blæk tiː/: trà đen.
Fruit tea /fruːt tiː/: trà trái cây.
Espresso /esˈpres.əʊ/: cà phê đen nguyên chất.
Egg coffee /eɡ ˈkɒf.i/: cà phê trứng.
Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/: nước khoáng.
Soft drink /sɒft drɪŋk/: nước ngọt.
Juice /dʒuːs/: nước ép trái cây.
Smoothie /ˈsmuː.ði/: sinh tố.
Coffee /ˈkɒf.i/: cà phê.
Beer /bɪər/: bia.
Wine /waɪn/: rượu.
Cocktail /ˈkɒk.teɪl/: cốc-tai.
Soda /ˈsəʊ.də/: nước uống có gas.
Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒk.lət/: sô cô la nóng.
Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh.
Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh.
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến các loại nước uống:
What would you like to drink?
Quý khách muốn dùng gì?
Which beer would you like?
Quý khách muốn uống bia gì?
Would you like ice with that?
Quý khách có muốn thêm đá không?
Drink it or take-away?
Uống ở đây hay mang về?
Would you like anything else?
Quý khách có muốn dùng thêm gì nữa không?
Bài viết tên các loại nước uống bằng tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Các Loại Thức Uống Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thức Uống - LeeRit
-
Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống
-
Trọn Bộ Tên Các Loại đồ Uống Trong Tiếng Anh - Language Link
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Đồ Uống - TOPICA Native
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống đầy đủ Nhất
-
Chia Sẻ Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống Về Học Ngay Hôm Nay
-
TÊN CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG TRONG TIẾNG ANH & MỘT SỐ MẪU ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống - Tổng Hợp Các Loại Thức Uống
-
Trọn Bộ 70+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống - Hack Não
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Các Loại Thức Uống | ECORP ENGLISH
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Anh Của Các Loại đồ Uống - Ngoại Ngữ You Can