TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 2) codauhan.com › tu-vung-tieng-han-ve-linh-vuc-may-mac-phan-2-bid46 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn quốc chủ đề những từ ngữ nói đến chuyên ngành may mặc phần chín, ... 폴가먼트니팅: Dệt nguyên vải ... 크로스웨이트: Tổng trọng lượng.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn quốc chủ đề những từ ngữ nói đến chuyên ngành may mặc phần năm, ... 안가장(인심): Dài ống quần trong ... 실번수: Số sợi, độ dày của chỉ.
Xem chi tiết »
봉제: ngành may · 봉제공장: nhà máy may · 봉제틀: máy may (các loại máy may nói chung) · 자수: thêu, hàng thêu · 코바늘 뜨개질: sợi đan bằng kim móc · 코바늘: que ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại vải: 케시미아 (kaesimia): Vải lông cừu. 캔버스 (kenbeoseu):Vải canvas.
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · Trong chủ đề tiếng Hàn cơ bản hôm nay, Sunny sẽ cung cấp cho các bạn ... mặc Hanbok làm bằng các loại vải bông đơn giản như lanh, cotton, ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn theo chủ đề Chuyên ngành may mặc phần 5 kèm phần luyện Nghe - Nói - Đọc - Viết, Trắc nghiệm, chơi game từ vựng.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng may mặc chung: 봉제: Ngành may. 봉제공장: Nhà máy may. 봉제틀: Máy may (các loại máy may nói chung). 자수: Thêu, hàng thêu. 코바늘 뜨개질: Sợi đan ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2019 · 작업지시서: Các thông số, tài liệu kỹ thuật ... 보자기: Loại vải bọc phía ngoài ... Từ vựng tiếng Hàn các vật liệu trong may mặc.
Xem chi tiết »
1.봉제: Ngành may. 2.봉제공장: Nhà máy may. 3.봉제틀: Máy may (nói chung các loại máy may)… ... 6.겉옷: Áo ngoài. 7.속옷: Áo bên trong. 8.숙녀복: Quần áo phụ nữ.
Xem chi tiết »
1. 봉제—- ngành may · 2. 봉제공장—– nhà máy may · 3. 봉제틀—– máy may (các loại máy may nói chung) · 4. 자수—- thêu, hàng thêu · 5. 코바늘 뜨개질 —- sợi đan bằng ...
Xem chi tiết »
21, 드레스, một loại áo one-piece bó eo. 22, 투피스, một bộ bao gồm áo trên và váy dưới. 23, 양복, áo vest. 24, 한복, Trang phục truyền thống của Hàn quốc.
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2019 · Từ vựng tiếng Hàn về máy móc trong ngành may · 봉제틀: Các loại máy may (nói chung) · 재단판: Bàn chuyên dụng để cắt vải · 재단기: Các loại máy cắt.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2018 · Trong bài học này, các bạn hãy cùng SOFL tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn cơ bản thông dụng nhất của ngành ... 보자기: Loại vải bọc phía ngoài.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Vải Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại vải trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu