Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Hệ Thống Băng Tải - Ebookbkmt
Có thể bạn quan tâm
EBOOKBKMT là nơi chia sẻ, tìm kiếm Sách, bài giảng, slide, luận văn, đồ án, tiểu luận, nghiên cứu phục vụ cho việc học tập ở hầu hết các ngành Nhiệt Lạnh, Năng lượng mới, Cơ điện tử, Xây dựng, Cơ khí chế tạo, Quản trị kinh doanh, Makerting, Ngân hàng, ... EBOOKBKMT còn là nơi thảo luận, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm thực tế lĩnh vực Cơ nhiệt điện lạnh, Thủy lực khí nén, Điện tự động hóa, Công nghệ ô tô và Công nghiệp sản xuất xi măng...
- TRANG CHỦ
- BÀI GIẢNG
- Ngành Nhiệt lạnh
- Ngành Điện - Điện tử
- Ngành cơ khí - Chế tạo máy
- Ngành Công nghệ môi trường
- Ngành Công nghệ thông tin
- Ngành Hóa học - Vật liệu
- Ngành Kiến trúc - Xây dựng
- Ngành Nông lâm nghiệp
- Khác
- Ngành Kế toán
- Ngành Marketing
- Ngành Quản trị kinh doanh
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
- Khác
- Chính trị - Tư tưởng
- Lịch sử - Văn hóa
- Tâm lý học
- Khác
Bài giảng kỹ thuật
Bài giảng kinh tế
Bài giảng xã hội
- LUẬN VĂN
- Ngành Nhiệt lạnh
- Ngành Điện - Điện tử
- Ngành cơ khí - Chế tạo máy
- Ngành Công nghệ môi trường
- Ngành Công nghệ thông tin
- Ngành Hóa học - Vật liệu
- Ngành Kiến trúc - Xây dựng
- Ngành Nông lâm nghiệp
- Khác
- Ngành Kế toán
- Ngành Marketing
- Ngành Quản trị kinh doanh
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
- Khác
- Chính trị - Tư tưởng
- Lịch sử - Văn hóa
- Tâm lý học
- Khác
Luận văn kỹ thuật
Luận văn kinh tế
Luận văn xã hội
- ĐỀ THI
- Ngành Nhiệt lạnh
- Ngành Điện - Điện tử
- Ngành cơ khí - Chế tạo máy
- Ngành Hóa học - Vật liệu
- Ngành Kiến trúc - Xây dựng
- Khác
Đề thi kỹ thuật
Đề thi kinh tế
- GÓC KỸ THUẬT
- Chuyên ngành Nhiệt Lạnh
- Chuyên ngành Thủy lực - Khí nén
- Chuyên ngành Điện tự động hóa
- Chuyên ngành Cơ khí ô tô
- Chuyên ngành Cơ khí CTM
- Chuyên ngành Xây dựng
- Chuyên ngành CN Xi măng
- Chuyên ngành CN Môi trường
- Chuyên ngành khác
- NGOẠI NGỮ
- Tiếng Anh
- Tiếng Pháp - Tiếng Đức
- Tiếng Trung - Tiếng Nhật
- Tiếng Hàn
- Tiếng Thái
- Khác
- CỬA SỔ IT
- Ngành Nhiệt lạnh
- Ngành Thủy lực - Khí nén
- Ngành cơ khí ô tô
- Khác
Phần mềm chuyên ngành
Mẹo vặt IT
- VIDEO
- Ngành Nhiệt Lạnh
- Ngành Thủy lực - Khí nén
- Ngành Cơ khí ô tô
- Công nghệ xi măng
- MT PURCHASE
- Education
- Technology
- Electronics
- Car and Motorcycles
- Hydraulics and Pneumatics
- Equipment for Cement Industry
- HỖ TRỢ TÀI LIỆU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT
- Hôm nay:
Các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành hệ thống băng tải
Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống băng tải, sử dụng để thiết kế, đọc các bản vẽ thiết kế... Abrasion: Mài mòn Adhesion: Kết dính Ageing: Lão hóa Antistatic: Kháng tĩnh điện Aramid: Sợi aramid Arc of contact: Cung tiếp xúc (liên quan tới tang cuốn băng tải) Belt clamp: Thiết bị kẹp băng tải Belt cleaning device: Thiết bị làm sạch băng tải Belt fastener: Kẹp nối băng tải kiểu cơ khí Belt modulus: Ứng suất băng tải Belt sag: Độ chùng băng tải Belt slip: Độ trượt băng tải Belt tension: Sức căng băng tải (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Belt training idler: Giá con lăn chỉnh hướng băng tải Belt turnover: Cơ cấu đảo băng (giúp mặt sạch luôn tiếp xúc với con lăn, quả lô) Belt width: Bề rộng băng tải Bending modulus: Ứng suất uốn Bend pulley: Tang uốn (vị trí đổi hướng, đối trọng) Bias cut: góc nghiêng mối nối Binder warp yarn: sợi dọc liên kết Blister: vết rộp trên mặt băng tải Booster drive: bộ truyền động hỗ trợ (giảm bớt công suất, lực căng tại tang chủ động ở các băng tải dài) Bottom cover: lớp cao su phủ dưới băng tải Breaker: Lớp giảm chấn (dùng sợi vải hay thép để hấp thụ lực va đập, chống rách băng tải) Breaking strength: Sức bền phá hủy Bucket elevator belt: Băng tải gầu nâng Bulk density: Tỷ trọng liệu rời Capacity: Năng suất Carcass: lõi băng tải Carry cover: Lớp cao su phủ trên băng tải Catenary idler: Giá con lăn băng tải treo trần Center-to-center: Khoảng cách giữa 2 tâm Ceramic pulley lagging: Bọc tăng ma sát bằng tấm cao su gắn mảnh sứ Clamping force: Lực kẹp băng tải Cleat: Gân nổi của băng tải Coefficient C: Hệ số C Coefficient f: Hệ số f Concave curve: đường cong lõm Compression set: Biến dạng nén Counter weight: Đối trọng Cover: Lớp phủ bề mặt Cracking: Gẫy Creep: Trượt Crimp: Gập nếp Crowned pulley: Tang băng tải (có biên dạng) vồng giữa Cut edge: Cạnh băng tải hạ bản (bị cắt từ khổ lớn hơn) (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Degradation: Giảm cấp Delamination: Tách lớp Density: Tỷ trọng Dipped fabric: Bố nhúng (vào dung dịch cao su và làm khô sau đó) Drop energy: Năng lượng rơi Dutchman: đoạn băng tải ngắn được nối thêm vào, dùng để kéo băng, tháo ra khi đã đủ chiều dài căng băng Dynamic splice strength: Sức bền động của mối nối băng tải Dynamometer: Lực kế Electrical conductivity: Khả năng dẫn điện Elevator belts: Băng tải nâng Elongation: Độ giãn dài Elongation at break: Giới hạn giãn dài Endless length: Chiều dài vô tận Extrusion: đùn cao su (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Fabric belts: Băng tải bố vải Fatigue: Mỏi Feeder belt: Băng tải nạp liệu Fire or flame resistance: Kháng bắt lửa Flat-to-trough transition zones: Vùng chuyển tiếp từ dạng phẳng sang dạng máng của băng tải Friction: Ma sát Gauge: Khổ (kích thước) Gouging: Bào Gradient: Độ nghiêng Gravity take-up: Hệ thống căng băng tải nhờ trọng lực Hardness: độ cứng Head pulley: Tang chủ động Heat resistance: Khả năng chịu nhiệt Hooke’s Law: Định luật Hooke Hysteresis loss: Tổn hao do trễ Idler: Giá con lăn Impact: Va đập Impact idler: Giá con lăn giảm chấn Impact resistance: Khả năng chịu va đập Inclination: Nghiêng, dốc Indentation rolling resistance Joint: mối nối Kevlar: sợi Kevlar Lagging: lớp bọc bảo vệ Load support: đỡ tải Lump size: Kích cỡ cục liệu (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Maximum tension: Sức căng lớn nhất Mechanical fastener: Kẹp nối (băng tải) cơ khí Modulus of elasticity: Ứng suất đàn hồi Motion resistance: kháng dịch chuyển Moulded edge: Cạnh băng tải đúc Ozone cracking: Gãy do Ozone hóa Overend discharge: Xả liệu rơi vãi Overlap: chồng lên nhau Paper marks: Vết in của giấy chống dính bàn khuôn lên bề mặt cao su khi lưu hóa băng tải Permanent elongation: Độ giãn dài vĩnh viễn Permeability: Độ thấm piw : Đơn vị sức căng làm việc Ply: lớp bố vải Pressure under steel cords on pulley: Áp lực dưới lõi thép lên bề mặt tang băng tải cao su Pulley diameter: Đường kính tang băng tải Recycling: Tái chế Regenerative conveyor: Băng tải có đầu tang chủ động thấp hơn đầu tang bị động Return idler: Giá con lăn đỡ dưới Return side: Đường hồi băng tải Rip detection: Thiết bị phát hiện rách băng tải Rolling resistance: Lực kháng lăn Ropecon: Băng tải treo cáp Safety factor: Hệ số an toàn Screw take-up: Hệ thống căng băng tải bằng trục vít Sealed edge: Cạnh làm kín Scraper: Gạt làm sạch băng tải Self-extinguishing: Khả năng tự dập lửa Sensor loops: Vòng cảm biến Service factor: Hệ số làm việc Service life: Tuổi thọ Shelf storage life: Thời gian lưu kho Shuttle conveyor: Băng tải trên không Skim coat: Lớp cao su mỏng phủ trên bố vải Skirt board: Tấm chắn liệu khu vực giảm chấn Skiver: Máy / dụng cụ nạo góc vát mối nối băng tải Slab belting: Băng tải hạ bản Slope belt: Băng tải nghiêng Snub pulley: Tang băng tải tạo gốc ôm Solid woven: Sợi dệt đặc Splice allowance: Chiều dài cho phép dành cho mối nối băng tải Splicer: Thợ nối / sửa chữa băng tải Steel cord conveyor belts: Băng tải lõi thép Straight warp: Sợi Surface resistivity: Điện trở bề mặt (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Tail pulley: Tang bị động Take-up pulley: Tang căng băng tải Tensile member: Phần tử kéo Tensile strength: Sức bền kéo Tension: Sức căng Testing: Thử nghiệm Textile conveyor belts: Băng tải bố vải Tie gum: cao su non điền vào chỗ sữa chữa lưu hóa Top cover: Lớp cao su phủ trên của băng tải Training idler: Giá con lăn chỉnh tâm băng tải Transition length: Chiều dài chuyển tiếp Transverse reinforcement: Lớp gia cường ngang Tripper: xe trượt chia liệu Trough-to-flat transition zone: Vùng chuyển tiếp từ dạng máng về dạng phẳng của băng tải Troughability: Khả năng uốn máng của băng tải Viscosity: Độ nhớt Vulcanization: Quá trình lưu hóa băng tải cao su Vulcanizer: Máy lưu hóa băng tải cao su Warp: sợi dọc Wear resistance: Khả năng chịu mài mòn Weft: Sợi ngang Working tension: Sức căng làm việc Wrinkle: Vết nhăn Young’s modulus: Ứng suất YoungLINK 1 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)LINK 2 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)LINK 3 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)LINK 4 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT) NGUỒN: Tổng hợp.Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống băng tải, sử dụng để thiết kế, đọc các bản vẽ thiết kế... Abrasion: Mài mòn Adhesion: Kết dính Ageing: Lão hóa Antistatic: Kháng tĩnh điện Aramid: Sợi aramid Arc of contact: Cung tiếp xúc (liên quan tới tang cuốn băng tải) Belt clamp: Thiết bị kẹp băng tải Belt cleaning device: Thiết bị làm sạch băng tải Belt fastener: Kẹp nối băng tải kiểu cơ khí Belt modulus: Ứng suất băng tải Belt sag: Độ chùng băng tải Belt slip: Độ trượt băng tải Belt tension: Sức căng băng tải (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Belt training idler: Giá con lăn chỉnh hướng băng tải Belt turnover: Cơ cấu đảo băng (giúp mặt sạch luôn tiếp xúc với con lăn, quả lô) Belt width: Bề rộng băng tải Bending modulus: Ứng suất uốn Bend pulley: Tang uốn (vị trí đổi hướng, đối trọng) Bias cut: góc nghiêng mối nối Binder warp yarn: sợi dọc liên kết Blister: vết rộp trên mặt băng tải Booster drive: bộ truyền động hỗ trợ (giảm bớt công suất, lực căng tại tang chủ động ở các băng tải dài) Bottom cover: lớp cao su phủ dưới băng tải Breaker: Lớp giảm chấn (dùng sợi vải hay thép để hấp thụ lực va đập, chống rách băng tải) Breaking strength: Sức bền phá hủy Bucket elevator belt: Băng tải gầu nâng Bulk density: Tỷ trọng liệu rời Capacity: Năng suất Carcass: lõi băng tải Carry cover: Lớp cao su phủ trên băng tải Catenary idler: Giá con lăn băng tải treo trần Center-to-center: Khoảng cách giữa 2 tâm Ceramic pulley lagging: Bọc tăng ma sát bằng tấm cao su gắn mảnh sứ Clamping force: Lực kẹp băng tải Cleat: Gân nổi của băng tải Coefficient C: Hệ số C Coefficient f: Hệ số f Concave curve: đường cong lõm Compression set: Biến dạng nén Counter weight: Đối trọng Cover: Lớp phủ bề mặt Cracking: Gẫy Creep: Trượt Crimp: Gập nếp Crowned pulley: Tang băng tải (có biên dạng) vồng giữa Cut edge: Cạnh băng tải hạ bản (bị cắt từ khổ lớn hơn) (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Degradation: Giảm cấp Delamination: Tách lớp Density: Tỷ trọng Dipped fabric: Bố nhúng (vào dung dịch cao su và làm khô sau đó) Drop energy: Năng lượng rơi Dutchman: đoạn băng tải ngắn được nối thêm vào, dùng để kéo băng, tháo ra khi đã đủ chiều dài căng băng Dynamic splice strength: Sức bền động của mối nối băng tải Dynamometer: Lực kế Electrical conductivity: Khả năng dẫn điện Elevator belts: Băng tải nâng Elongation: Độ giãn dài Elongation at break: Giới hạn giãn dài Endless length: Chiều dài vô tận Extrusion: đùn cao su (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Fabric belts: Băng tải bố vải Fatigue: Mỏi Feeder belt: Băng tải nạp liệu Fire or flame resistance: Kháng bắt lửa Flat-to-trough transition zones: Vùng chuyển tiếp từ dạng phẳng sang dạng máng của băng tải Friction: Ma sát Gauge: Khổ (kích thước) Gouging: Bào Gradient: Độ nghiêng Gravity take-up: Hệ thống căng băng tải nhờ trọng lực Hardness: độ cứng Head pulley: Tang chủ động Heat resistance: Khả năng chịu nhiệt Hooke’s Law: Định luật Hooke Hysteresis loss: Tổn hao do trễ Idler: Giá con lăn Impact: Va đập Impact idler: Giá con lăn giảm chấn Impact resistance: Khả năng chịu va đập Inclination: Nghiêng, dốc Indentation rolling resistance Joint: mối nối Kevlar: sợi Kevlar Lagging: lớp bọc bảo vệ Load support: đỡ tải Lump size: Kích cỡ cục liệu (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Maximum tension: Sức căng lớn nhất Mechanical fastener: Kẹp nối (băng tải) cơ khí Modulus of elasticity: Ứng suất đàn hồi Motion resistance: kháng dịch chuyển Moulded edge: Cạnh băng tải đúc Ozone cracking: Gãy do Ozone hóa Overend discharge: Xả liệu rơi vãi Overlap: chồng lên nhau Paper marks: Vết in của giấy chống dính bàn khuôn lên bề mặt cao su khi lưu hóa băng tải Permanent elongation: Độ giãn dài vĩnh viễn Permeability: Độ thấm piw : Đơn vị sức căng làm việc Ply: lớp bố vải Pressure under steel cords on pulley: Áp lực dưới lõi thép lên bề mặt tang băng tải cao su Pulley diameter: Đường kính tang băng tải Recycling: Tái chế Regenerative conveyor: Băng tải có đầu tang chủ động thấp hơn đầu tang bị động Return idler: Giá con lăn đỡ dưới Return side: Đường hồi băng tải Rip detection: Thiết bị phát hiện rách băng tải Rolling resistance: Lực kháng lăn Ropecon: Băng tải treo cáp Safety factor: Hệ số an toàn Screw take-up: Hệ thống căng băng tải bằng trục vít Sealed edge: Cạnh làm kín Scraper: Gạt làm sạch băng tải Self-extinguishing: Khả năng tự dập lửa Sensor loops: Vòng cảm biến Service factor: Hệ số làm việc Service life: Tuổi thọ Shelf storage life: Thời gian lưu kho Shuttle conveyor: Băng tải trên không Skim coat: Lớp cao su mỏng phủ trên bố vải Skirt board: Tấm chắn liệu khu vực giảm chấn Skiver: Máy / dụng cụ nạo góc vát mối nối băng tải Slab belting: Băng tải hạ bản Slope belt: Băng tải nghiêng Snub pulley: Tang băng tải tạo gốc ôm Solid woven: Sợi dệt đặc Splice allowance: Chiều dài cho phép dành cho mối nối băng tải Splicer: Thợ nối / sửa chữa băng tải Steel cord conveyor belts: Băng tải lõi thép Straight warp: Sợi Surface resistivity: Điện trở bề mặt (Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn) Tail pulley: Tang bị động Take-up pulley: Tang căng băng tải Tensile member: Phần tử kéo Tensile strength: Sức bền kéo Tension: Sức căng Testing: Thử nghiệm Textile conveyor belts: Băng tải bố vải Tie gum: cao su non điền vào chỗ sữa chữa lưu hóa Top cover: Lớp cao su phủ trên của băng tải Training idler: Giá con lăn chỉnh tâm băng tải Transition length: Chiều dài chuyển tiếp Transverse reinforcement: Lớp gia cường ngang Tripper: xe trượt chia liệu Trough-to-flat transition zone: Vùng chuyển tiếp từ dạng máng về dạng phẳng của băng tải Troughability: Khả năng uốn máng của băng tải Viscosity: Độ nhớt Vulcanization: Quá trình lưu hóa băng tải cao su Vulcanizer: Máy lưu hóa băng tải cao su Warp: sợi dọc Wear resistance: Khả năng chịu mài mòn Weft: Sợi ngang Working tension: Sức căng làm việc Wrinkle: Vết nhăn Young’s modulus: Ứng suất YoungLINK 1 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)LINK 2 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)LINK 3 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)LINK 4 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT) NGUỒN: Tổng hợp.
Chuyên mục: F. Bài viết kỹ thuật F. Bài viết về Công nghệ xi măng (Cement Technology) Xem tất cả »Không có nhận xét nào:
FRESH AIR SYSTEM
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN MỚI NHẤT
Kết nối & Chia sẻ:
- Gói VIP Member EBOOKBKMT - Hỗ trợ tài liệu nhanh nhất, ưu tiên cho thành viên VIP (Update 2025)
- Download tài liệu miễn phí từ trang Studocu.com & Chia sẻ TK VIP Studocu (Update 2025)
- Hỗ trợ tìm kiếm, hướng dẫn download tài liệu học tập miễn phí và tư vấn hỏi đáp
- Download tài liệu miễn phí từ trang Scribd.com (Update 2025)
- GÓC KỸ THUẬT - Các bước tháo lắp hộp số trên xe ô tô
DONATE FOR EBOOKBKMT
NHẬN XÉT MỚI
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Mọi thắc mắc và yêu cầu tư vấn hỗ trợ hay mong muốn được hợp tác, đặt banner quảng cáo truyền thông, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Page EBOOKBKMT hoặc Email nguyenphihung1009@gmail.com All Rights Reserved by EBOOKBKMT © 2015 - 2024 | Designed by Viettheme.Net | Tài liệu môi trườngTừ khóa » Hệ Thống Băng Tải Tiếng Anh
-
Băng Tải«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HỆ THỐNG BĂNG TẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỆ THỐNG BĂNG TẢI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Băng Tải
-
"hệ Thống Băng Tải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên ý Hoạt động - Dobaco
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Hệ Thống Băng Tải,Tin Mới
-
Nghĩa Của Từ Băng Tải - Từ điển Việt - Anh
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Conveyor Trong Tiếng Việt
-
Băng Tải Xích – IDMEA Co.,Ltd
-
Băng Tải – Wikipedia Tiếng Việt
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì
-
Băng Tải Là Gì? 7 LOẠI BĂNG TẢI THÔNG DỤNG TRONG CÔNG ...
-
Các Loại Băng Tải Thường được Dùng Trong Các Nhà Máy Xí Nghiệp ...