HỆ THỐNG BĂNG TẢI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension HỆ THỐNG BĂNG TẢI LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hệ thống băng tải làconveyor belt system isbelt conveyor systems area conveyor system is to be
Ví dụ về việc sử dụng Hệ thống băng tải là
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
hệ thống băng tải thường làconveyor system is oftenvành đai băng tải hệ thống làbelt conveyor systems arehệ thống băng tải đaibelt conveyor systemshệ thống băng tải palletpallet conveyor systemhệ thống băng tải nhựaplastic conveyor systemhệ thống băng tảiconveyor systemconveyer systemconveyor systemshệ thống băng tải mớinew conveyor systemhệ thống băng tải con lănroller conveyor systemkhung của hệ thống băng tảithe frame of belt conveyor systemscủa hệ thống băng tải đường congof the curve conveyor systemstrong hệ thống băng tải khai thácin mining conveyor systemcủa hệ thống băng tải có thểof the conveyor system cantoàn bộ hệ thống làthe whole system ishình ảnh hệ thống làa system image istư duy hệ thống làsystems thinking ishệ thống miễn dịch làimmune system ishệ thống tài chính làfinancial system ishệ thống máy tính làcomputer system ishệ thống hiện tại làthe current system ishệ thống ngân hàng làthe banking system isTừng chữ dịch
hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngthốngsystempresidentnetworktraditionalbăngicetapebandagebandribbontảiloaddownloaduploadtruckthe loadinglàđộng từislàgiới từasCụm từ trong thứ tự chữ cái
hệ thống bảo mật hệ thống bảo mật ajax hệ thống bảo mật cao hệ thống bảo mật của bạn hệ thống bảo mật của họ hệ thống bảo mật của mình hệ thống bảo mật video hệ thống bảo quản hệ thống bảo tàng hệ thống bảo tồn hoang dã quốc gia hệ thống bảo trì hệ thống bảo trì sạc đa chức năng hệ thống bảo vệ hệ thống bảo vệ an ninh hệ thống bảo vệ áp suất hệ thống bảo vệ cathodic hệ thống bảo vệ môi trường hệ thống bảo vệ pin hoàn toàn tự động hoạt hệ thống bảo vệ quá tải hệ thống bảo vệ sản phẩm hệ thống bảo vệ sao chép hệ thống bảo vệ trẻ em hệ thống batting cải thiện hệ thống battle pass mới , người chơi hệ thống bay hơi hệ thống bắc mỹ hệ thống bằng cách hệ thống bằng cách chạy hệ thống bằng cách cung cấp hệ thống bằng cách loại bỏ tất cả hệ thống bằng cách sử dụng hệ thống bằng cách tạo ra hệ thống băng chuyền hệ thống băng chuyền chuỗi tốc độ hệ thống băng chuyền chuỗi tốc độ là hệ thống bằng sáng chế hệ thống băng tải hệ thống băng tải , máy đóng gói hệ thống băng tải con lăn hệ thống băng tải đai hệ thống băng tải là hệ thống băng tải mới hệ thống băng tải nhựa hệ thống băng tải pallet hệ thống băng tải thường là hệ thống bắt đầu hệ thống bắt nguồn hệ thống bầu chọn hệ thống bầu cử hệ thống bầu cử của chúng ta hệ thống bầu cử của mỹ hệ thống bầu cử dân chủ hệ thống bầu cử mới hệ thống bầu cử mỹ hệ thống bầu cử tổng thống hệ thống bây giờ hệ thống beidou hệ thống bell hệ thống bellows pump hệ thống bethesda hệ thống bệ hệ thống bể bơi hệ thống bê tông hệ thống bên ngoài hệ thống bên thứ ba hệ thống bền vững hơn hệ thống bệnh viện hệ thống bếp hệ thống bị ảnh hưởng hệ thống bị hỏng hệ thống bị lỗi hệ thống bí mật hệ thống bị ngắt kết nối hệ thống bị nhiễm hệ thống bị phá vỡ hệ thống bị tấn công đã được hệ thống bị treo hệ thống bị xâm nhập hệ thống bị xâm phạm hệ thống biển hệ thống biên chế hệ thống băng tải đaihệ thống băng tải mớiTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh hệ thống băng tải làTừ khóa » Hệ Thống Băng Tải Tiếng Anh
-
Băng Tải«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HỆ THỐNG BĂNG TẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Băng Tải
-
"hệ Thống Băng Tải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Hệ Thống Băng Tải - Ebookbkmt
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên ý Hoạt động - Dobaco
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Hệ Thống Băng Tải,Tin Mới
-
Nghĩa Của Từ Băng Tải - Từ điển Việt - Anh
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Conveyor Trong Tiếng Việt
-
Băng Tải Xích – IDMEA Co.,Ltd
-
Băng Tải – Wikipedia Tiếng Việt
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì
-
Băng Tải Là Gì? 7 LOẠI BĂNG TẢI THÔNG DỤNG TRONG CÔNG ...
-
Các Loại Băng Tải Thường được Dùng Trong Các Nhà Máy Xí Nghiệp ...