Nghĩa Của Từ Băng Tải - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Như băng chuyền
Điện
Nghĩa chuyên ngành
line
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
band conveyor
belt
băng (tải) đai belt conveyor băng tải kiểu lưới mesh-belt conveyor băng tải rộng có gờ chắn edge-supported belt type moving walk băng tải sấy belt drier băng tải sấy belt dryer băng tải đai belt conveyor cái gạt mặt băng tải conveyor-belt scraper chạc lái băng tải belt fork curoa băng tải conveying belt curoa băng tải conveyor belt dây băng tải belt lace lò ủ kính dùng băng tải conveyor belt skimmer máy bốc xếp kiểu băng tải gantry traveler with belt conveyor máy kết đông hai băng tải double-belt freezer [freezing machine] máy sấy kiểu băng tải belt drier máy sấy kiểu băng tải belt dryer sự cân bằng băng tải belt balance trạm kết đông kiểu băng tải belt freezing plantbelt conveyor
băng tải kiểu lưới mesh-belt conveyor máy bốc xếp kiểu băng tải gantry traveler with belt conveyorconveyance
conveying belt
conveyor
băng (tải) gàu roller flight conveyor băng (tải) gầu bucket conveyor băng (tải) đai belt conveyor băng chuyền, băng tải trượt slide conveyor băng tải (kiểu) cáp treo telpher conveyor băng tải (kiểu) ray treo trolley conveyor băng tải (kiểu) xích chain conveyor băng tải (từng) bước step-by-step conveyor băng tải bao bag conveyor băng tải bao sack conveyor băng tải bao bì bag conveyor băng tải bến cảng quayside conveyor băng tải bốc xếp loading conveyor băng tải cáp rope conveyor băng tải có cần gạt push-bar conveyor băng tải có tấm ghép plate conveyor băng tải dao động oscillating conveyor băng tải di động mobile conveyor băng tải gạt drag conveyor băng tải gạt drag-link conveyor băng tải gạt scraper conveyor băng tải gạt scraper flight conveyor băng tải gàu pan conveyor băng tải gàu rack conveyor băng tải guồng xoắn screw conveyor băng tải khí nén air conveyor băng tải khí nén pneumatic conveyor băng tải khoang rack conveyor băng tải kiểu cáp cable conveyor băng tải kiểu dòng chảy flow conveyor băng tải kiểu guồng xoắn screw conveyor băng tải kiểu khớp apron conveyor băng tải kiểu lưới mesh-belt conveyor băng tải kiểu rung jigging conveyor băng tải kiểu rung throw conveyor băng tải kiểu thoi shuttle conveyor băng tải kiểu xích chain conveyor băng tải lắc jigging conveyor băng tải lắc shake conveyor băng tải lắc shuttle conveyor băng tải lắc swaying conveyor băng tải lắc swinging conveyor băng tải lắp ráp gathering conveyor băng tải lát slat-type conveyor băng tải máng trough conveyor băng tải ngang kín horizontal plane endless conveyor băng tải nước đá vụn crushed ice conveyor băng tải ống pipe conveyor băng tải phoi chip conveyor băng tải quán tính inertia conveyor băng tải quăng throw conveyor băng tải rung oscillating conveyor băng tải rung shaker conveyor băng tải rung shaking conveyor băng tải rung vibrating conveyor băng tải rung vibration conveyor băng tải sàn platform conveyor băng tải tấm apron conveyor băng tải tấm pallet conveyor băng tải tấm pan conveyor băng tải tấm plate conveyor băng tải thấm slat-type conveyor băng tải than coal conveyor băng tải than kiểu nghiêng coal inclined conveyor băng tải thủy lực hydraulic conveyor băng tải tiếp liệu feeding conveyor băng tải trên cao overhead conveyor băng tải treo overhead conveyor băng tải treo cao overhead conveyor băng tải trong lực gravity conveyor băng tải trọng lực gravity conveyor băng tải tự động automatic conveyor băng tải xếp chồng stacking conveyor băng tải xoáy ốc screw (spiral) conveyor băng tải đai belt conveyor băng tải đai ribbon conveyor băng tải để mạ bạc conveyor for silvering băng tải đúc casting conveyor băng tải đúc kiểu quay turning casting conveyor băng tải đứng vertical conveyor cái căng băng tải conveyor tensioner cái gạt mặt băng tải conveyor-belt scraper cân định lượng kiểu băng tải metering conveyor balance curoa băng tải conveyor belt hệ thống băng tải conveyor system hệ thống băng tải lắp ráp conveyor system of assembling lò nung kiểu băng tải conveyor-type calcinatory furnace lò ủ kính dùng băng tải conveyor belt skimmer máy bốc xếp kiểu băng tải gantry traveler with belt conveyor máy sấy (kiểu) băng tải conveyor drier mô tơ băng tải conveyor engine đường băng tải conveyor lineconveyor belt
cái gạt mặt băng tải conveyor-belt scraper lò ủ kính dùng băng tải conveyor belt skimmerconveyor belt lehr
conveyor-belt
cái gạt mặt băng tải conveyor-belt scraper lò ủ kính dùng băng tải conveyor belt skimmerhauling apparatus
line
băng tải lắp ráp flow line băng tải tấm pallet line dây xích gàu (băng tải đai) line of buckets đường băng tải conveyor lineloader
trough conveyor
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bag convey
belt conveyor
carrier
băng tải hạt grain carrierconveyor
bàn chọc tiết lợn loại băng tải sticking conveyor table băng tải bạt canvas conveyor băng tải bầu rỗng empty can conveyor băng tải bầu để chuyển sữa full can conveyor băng tải cào drag conveyor băng tải cào flight conveyor băng tải chai bottle conveyor băng tải chế biến đầu lợn hog head working conveyor băng tải chia thịt dressing conveyor băng tải có chốt dưới drop finger conveyor băng tải công nghệ processing conveyor băng tải củ cải beet conveyor băng tải gói packet conveyor băng tải hàng ducking conveyor băng tải hạt grain conveyor băng tải khía sprocket conveyor băng tải kiểm tra đầu gia súc head inspection conveyor băng tải làm sạch lông con thịt dehairer conveyor băng tải lưới phẳng flat wire conveyor băng tải nhúng hog dipping conveyor băng tải phân phối distributing conveyor băng tải tháo nguyên liệu discharge conveyor băng tải thùng barrel conveyor băng tải treo chia thịt dressing rail conveyor băng tải trích huyết gia súc bleeding conveyor băng tải trứng case conveyor băng tải vải bạt fabric conveyor băng tải vận chuyển con thịt carcass conveyor băng tải xích moving chain conveyor băng tải xích sprocket conveyor băng tải để trộn blending conveyorendless belt conveyor
line
băng tải rót bottling line băng tải sản xuất giò liên tục continuous sausage line sản xuất dây chuyền bằng băng tải belt-line production Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/B%C4%83ng_t%E1%BA%A3i »Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hệ Thống Băng Tải Tiếng Anh
-
Băng Tải«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HỆ THỐNG BĂNG TẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỆ THỐNG BĂNG TẢI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Băng Tải
-
"hệ Thống Băng Tải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Hệ Thống Băng Tải - Ebookbkmt
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên ý Hoạt động - Dobaco
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Hệ Thống Băng Tải,Tin Mới
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Conveyor Trong Tiếng Việt
-
Băng Tải Xích – IDMEA Co.,Ltd
-
Băng Tải – Wikipedia Tiếng Việt
-
Băng Tải Tiếng Anh Là Gì
-
Băng Tải Là Gì? 7 LOẠI BĂNG TẢI THÔNG DỤNG TRONG CÔNG ...
-
Các Loại Băng Tải Thường được Dùng Trong Các Nhà Máy Xí Nghiệp ...