Rõ rành rành rồi. Rõ rành rành ra. Trên Internet đã nói rành rành rồi. Mọi thứ đã rành rành thế. Năm tuổi ta nói dối rành rành . Rành rành hiện ra một chồi nở hai hoa. Cô rành chút không? Rõ rành rành là có bàn tay con người can thiệp vào mã nguồn.
Xem chi tiết »
Chữ NômSửa đổi · 𣉏: rành, lình · 佲: rành · 伶: nhanh, linh, lanh, rành, rảnh, lánh, ranh, rình · 停: dành, rành, đừng, đành, dừng, đầng, đình ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2015 · Rành: sử dụng trong rành rọt, rõ rành rành, rành việc,... 1 Share. Huong Do, profile picture.
Xem chi tiết »
1 (id.). Rõ. Nói từng tiếng. Cắt nghĩa không rành. 2 Chỉ có một loại mà thôi, không có loại nào khác. Cửa hàng chỉ bán rành ...
Xem chi tiết »
Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng (trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không ...
Xem chi tiết »
việc đó anh có rành không? Tính từ. (Phương ngữ, Ít dùng) như rõ. kể rành mọi chuyện: hỏi cho rành ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2022 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” rành “, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu ...
Xem chi tiết »
Một điều chắc chắn , chị ta nhớ ra một cách rành mạch , là chưa bao giờ được hưởng chút sung sướng thư nhàn như những người giàu có.
Xem chi tiết »
Ông biết những gì biên Nhạc nói đều là sự thật , dù ông có muốn quên đi , tự lừa dối mình bằng cách gạt sang một bên , thì sự thực vẫn rành rành . Chuyện đó còn ...
Xem chi tiết »
Bài tập 4: Tìm 3-5 từ có chứa tiếng: gia, da, rả, giả, dã, rã, dán, gián, dang, giang, danh, giành, rành, dành, giao, dò, dương, giương, rương. *Đáp án: – Gia: ...
Xem chi tiết »
rành rọt, tt, trgt Rõ ràng, minh bạch: Anh nói to lên, rành rọt (NgĐThi); Phân công rành rọt cho từng nhân viên. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
tìm 4 từ có chứa tiếng:dã;rã;gián;giành;rành;dành;dương;giương.
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. biết rành rẽ cái gì. more_vert.
Xem chi tiết »
(=rành mạch, rành rẽ). [란 롣]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... 형용사 thần thông, rành rọt, điêu luyện. [신통하다] ... trả lời rành rọt các câu hỏi.
Xem chi tiết »
(Phương ngữ) biết rõ, thạo, sành không rành nấu ăn chỉ biết qua loa chứ không rành việc đó anh có rành không? T&i [..] Nguồn: tratu.soha.vn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Có Từ Rành
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ có từ rành hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu