Rành - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| za̤jŋ˨˩ | ʐan˧˧ | ɹan˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹajŋ˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 仃: dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình
- 炩: ràng, rạnh, rành
- : rành
- 𤋶: rành
- 柃: linh, rành
- 𣉏: rành, lình
- 佲: rành
- 伶: nhanh, linh, lanh, rành, rảnh, lánh, ranh, rình
- 停: dành, rành, đừng, đành, dừng, đầng, đình
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ranh
- rảnh
- rãnh
Tính từ
rành
- (Ph.) (Id.) . Rõ. Nói từng tiếng. Cắt nghĩa không rành.
- Chỉ có một loại mà thôi, không có loại nào khác. Cửa hàng chỉ bán rành hàng mĩ nghệ.
Động từ
rành
- (Ph.) . Biết rõ, thạo, sành. Mới đến, chưa rành đường đất. Rành nghề. Âm nhạc, tôi không rành.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rành”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Các Từ Có Từ Rành
-
Đặt Câu Với Từ "rành"
-
Về Từ DÀNH, GIÀNH Và RÀNH. 1. Dành:... - Yêu Tiếng Việt Ta
-
Từ điển Tiếng Việt "rành" - Là Gì?
-
Rành Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rành Là Gì, Nghĩa Của Từ Rành | Từ điển Việt
-
'rành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Thành Phố Vũng Tàu
-
Từ Rành Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Rành Rành Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chính Tả Phân Biệt Gi / R / D - Văn Mẫu Việt Nam
-
Từ Điển - Từ Rành Rọt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tìm 4 Từ Có Chứa Tiếng:dã;rã;gián;giành;rành;dành;dương;giương - Olm
-
RÀNH RẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'rành Rọt' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Rành Nghĩa Là Gì? - Từ-điể