Các Từ Khóa Chuyên Dùng Ngành Cấp Thoát Nước - Bích Vân
Có thể bạn quan tâm
Miễn phí vận chuyển đến chân công trình và dự án trên toàn quốc
Đặt hàng trực tuyến / nhận hàng trực tiếp
MENU- Trang chủ
- Sản phẩm+
- Ống Nhựa Tiền Phong +
- Ống Nhựa uPVC +
- Ống NTC
- Ống Nhựa uPVC Class 0
- Ống Nhựa uPVC Class 1
- Ống Nhựa uPVC Class 2
- Ống Nhựa uPVC Class 3
- Ống Nhựa uPVC Class 4
- Ống Nhựa uPVC Class 5
- Ống Nhựa uPVC Class 6
- Ống Nhựa uPVC Class 7
- Ống Nhựa uPVC Đặc Biệt Dán Keo
- Ống Lọc
- Ống Theo TC ISO 3633
- Ống PVC Lõi Xoắn
- Ống nhựa uPVC cỡ lớn
- Ống Nhựa PPR +
- Ống Nhựa PPR PN 10
- Ống Nhựa PPR PN 16
- Ống Nhựa PPR PN 20
- Ống Nhựa PPR PN 25
- Ống Nhựa HDPE +
- Ống Nhựa HDPE Gân Sóng 2 Vách +
- SN8
- SN4
- Ống nhựa xoắn HDPE 1 lớp(Bảo vệ cáp điện)
- Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 lớp +
- SN8
- SN4
- Ống Nhựa HDPE Cỡ Lớn
- Ống nhựa HDPE 80 +
- PN6
- PN8
- PN10
- PN12,5
- PN16
- Ống nhựa HDPE 100 +
- PN6
- PN8
- PN10
- PN12,5
- PN16
- PN20
- Ống Nhựa HDPE Gân Sóng 2 Vách +
- Ống Gân Sóng PP 2 Lớp +
- Ống gân sóng PP 2 lớp-SN12
- Ống gân sóng PP 2 lớp-SN8
- Ống Nhựa mPVC +
- Ống Nhựa mPVC
- Ống Nhựa uPVC +
- Phụ Tùng Nhựa Tiền Phong +
- Phụ Tùng uPVC +
- Phụ Tùng PVC phun +
- Ba chạc 90° CB phun
- Ba chạc ren trong đồng
- Ba chạc 90° phun
- Nối góc ren ngoài
- Nối góc ren trong đồng
- Nối góc ren trong
- Nối góc 90° phun
- Nối góc 45° phun
- Bạc CB ép phun
- Đầu nối CB phun
- Đầu nối ren ngoài
- Đầu nối ren trong đồng
- Đầu nối ren trong
- Đầu nối thẳng phun
- Bịt xả thông tắc PVC
- Ba chạc 45 độ phun PVC-Thoát
- Si phông PVC TC ISO3633
- Van Zacco
- Đầu Bịt Ren Trong
- Đầu Bịt
- Bích PVC phun
- Van Cầu PVC
- Ba chạc ren trong đồng
- Phụ Tùng PVC phun +
- Phụ Tùng PPR +
- Đầu Nối thẳng
- Đầu Nối ren trong
- Đầu Nối ren ngoài
- Zắc co nhựa
- Zắc co ren trong
- Zắc co ren ngoài
- Đầu Nối CB phun PPR
- Nối Góc 45°
- Nối Góc 90°
- Nối Góc 90° ren trong
- Nối Góc 90° ren ngoài
- Ba Chạc 90°
- Ba Chạc 90° ren trong
- Ba Chạc 90° ren ngoài
- Ba Chạc 90° CB
- Van Chặn PPR
- Bích PPR
- Đầu Bịt PPR
- Ống Tránh PPR
- Phụ Tùng HDPE +
- Gioăng ống gân sóng PE/PP 2 lớp
- Gioăng bích HDPE
- Đầu nối bích HDPE cỡ lớn(hàng đặt) +
- Đầu nối bích PN16
- Đầu nối bích PN12.5
- Đầu nối bích PN10
- Đầu nối bích PN8
- Đầu nối bích PN6
- Zoăng cao su PE
- Đai khởi thủy
- Khâu nối ren trong PE
- Khâu nối ren ngoài PE
- Đầu bịt PE phun
- Ba chạc 90° PE CB phun
- Ba chạc 90° PE phun
- Nối góc ren ngoài PE phun
- Nối góc 90° PE phun
- Đầu nối bằng bích
- Đầu nối CB PE phun dán
- Đầu nối CB PE
- Đầu nối thẳng PE phun
- Phụ tùng HDPE hàn dán +
- Phụ tùng HDPE-PE100 hàn dán +
- Ba chạc 45độ hàn
- Ba chạc 60độ hàn
- Ba chạc 90độ hàn
- Nối góc 90độ hàn
- Nối góc 45độ hàn
- Phụ tùng HDPE-PE80 hàn dán +
- Ba chạc 45độ hàn
- Ba chạc 60độ hàn
- Ba chạc 90độ hàn
- Nối góc 90độ hàn
- Nối góc 45độ hàn
- Phụ tùng HDPE-PE100 hàn dán +
- Phụ tùng HDPE xoắn 1 lớp +
- Nút loe ống xoắn HDPE 1 lớp
- Nối thẳng ống xoắn HDPE 1 lớp
- Đầu bịt ống xoắn HDPE 1 lớp
- Phụ tùng HDPE ép phun(hàn mặt đầu) +
- Phụ tùng PE80 +
- Ba chạc 90độ CB phun
- Ba chạc 90độ phun
- Nối góc 45độ phun
- Nối góc 90độ phun
- Phụ tùng PE100 +
- Ba chạc 90độ CB phun
- Ba chạc 90độ phun
- Nối góc 45độ phun
- Nối góc 90 độ phun
- Phụ tùng PE80 +
- Máng Điện +
- Máng Điện
- Ống Luồn Và Phụ Kiện +
- Phụ Kiện Ống Luồn Dây Điện PVC
- Ống Luồn Dây Điện PVC
- Phụ Tùng uPVC +
- Hộp Kiểm Soát +
- HKS KT Hợp Tác Sản Xuất Tại Tiền Phong +
- HKS KT 2 Nhánh
- HKS KT 4 Nhánh
- Phụ Kiện +
- Vành PE Dùng Cho Nắp Hố Ga
- Bạc Chuyển
- Đế Hộp Kiểm Soát
- Bạc Bịt Nhánh Hộp Kiểm Soát
- Nắp Hố Ga(Hộp Kiểm Soát)
- HKS KT Khuôn Nhật Sản Xuất Tại Tiền Phong (OEM) +
- HKS KT 2 Nhánh
- HKS KT 3 Nhánh
- HKS KT 4 Nhánh
- Phụ Kiện +
- Bạc Chuyển Bậc
- Bạc Bịt Trong
- Nắp Bịt Nhựa
- Nắp Hố Ga Gang Cầu
- Ống uPVC Tiêu Chuẩn JIS
- Nối Chuyển
- HKS KT Nhập Khẩu Từ Nhật Bản +
- HKS KT 2 Nhánh
- HKS KT 3 Nhánh
- HKS KT 4 Nhánh
- Phụ Kiện +
- Nối Góc
- Mối Nối
- Nắp Hố Ga
- HKS KT Hợp Tác Sản Xuất Tại Tiền Phong +
- Ống Luồn Dây Cáp Điện +
- Ống Gân Xoắn Luồn Dây Cáp Điện SANTO +
- Ống Nhựa Xoắn SANTO
- Phụ Kiện Ống Nhựa Gân Xoắn SANTO
- Ống Gân Xoắn HDPE TFP +
- Ống Nhựa Gân Xoắn TFP
- Ống Gân Xoắn Luồn Dây Cáp Điện SANTO +
- MÁY HÀN ỐNG HDPE +
- MÁY HÀN ỐNG HDPE VẬN HÀNH THUỶ LỰC +
- Máy hàn thủy lực DOWELD
- Máy hàn thủy lực HUAJIN
- MÁY HÀN CƠ TAY QUAY VÍT MA (CÓ ĐỒNG HỒ) – 4 KẸP
- MÁY HÀN CƠ TAY QUAY – 4 KẸP
- MÁY HÀN ỐNG HDPE VẬN HÀNH THUỶ LỰC +
- Bồn Nước - Bình Nước +
- Bồn Nước INOX Tân Á +
- Bồn Nước Inox Đứng Tân Á
- Bồn Nước Inox Ngang Tân Á
- Bồn Nước Nhựa Tân Á +
- Bồn Nước Nhựa Thường Tân Á
- Bồn Nhựa Thế Hệ Mới Tân Á
- Bồn Tắm ROSSI Tân Á +
- Bồn Tắm Thường ROSSI Tân Á
- Bồn Tắm Massage ROSSI Tân Á
- Bình Nước Nóng ROSSI
- Bồn Nước INOX Tân Á +
- Ống Thép - Ống Gang +
- Ống Thép Hòa Phát +
- Ống Thép Đen Hòa Phát
- Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
- Phụ kiện kẽm
- Ống Thép Vinapipe +
- Ống Thép Mạ Kẽm Vinapipe
- Phụ Kiện Ống Kẽm
- Ống Thép Hòa Phát +
- Van Vòi Nước +
- Van Vòi SANWA +
- Van bi tay dài
- Van bi tay ngắn
- Van bi tay dài ( L2)
- Vòi gạt màu (L1)
- Vòi gạt màu ( L2)
- Van cửa SANWA (L1)
- Van cửa SANWA (L2)
- Đồng hồ SANWA nhập khẩu
- Van Vòi Minh Hòa +
- Van Cửa Đồng
- Van 1 chiều đồng lá lật
- Van 1 chiều đồng lò xo
- Van bi tay bướm
- Van bi tay gạt
- Van bi đồng tay gạt (nước,hơi,ga,xăng dầu)
- Van hơi đồng MIHA
- Rọ đồng
- Van phao đồng
- Vòi Nước +
- Vòi nhựa
- Vòi đồng-hợp kim
- Van Vòi WUFENG +
- Cút ren đồng (L1)
- Tê Ren đồng (L1)
- Van 1 chiều LX (L1)
- Van 1 chiều Lá (L1)
- Măng sông ren đồng (L1)
- Van Vòi Các Loại +
- Bộ Lọc Cặn Chữ Y
- Van Một Chiều Mặt Bích
- Mối Nối Mềm
- Van Cửa Mặt Bích
- Phụ Kiện Đồng
- Phụ Kiện INOX
- Vòi và Van Phao Cơ Các Loại
- Van Nhựa Các Loại
- Van Vòi SANWA +
- Ống Nhựa Tiền Phong +
- Bảng Giá
- Giới Thiệu
- Dịch Vụ
- Hướng Dẫn
- Liên Hệ
- Chính Sách
- Tin Tức
Danh Mục Sản Phẩm
Khách Hàng 0906066757 0903212757 Trang chủ» Ngành Cấp Thoát Nước Các Từ Khóa Chuyên Dùng Ngành Cấp Thoát Nước Tác giả : Admin | 25 - 08 - 2014 | 2:34 AM | 120315 Lượt xemMột số thuật ngữ tiếng Anh chuyên dùng trong Ngành cấp thoát nước
ENGLISH-VIỆT NAM
Tên kỹ thuật & thông dụng của phụ kiện ốngnhựa ( phụ tùng ống nhựa Tiền Phong ) | |
Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khâu nốiFemale socket : Đầu nối ren trong,măng sông ren trong Male socke : Đầu nối ren ngoài,măng sông ren ngoài, khâu nối ren ngoài Wye : Ba chạc 45 độ, chữ Y, Tê xiên Tee 90 : Ba chạc 90 độ, Tê đều, Tê vuông Elbow 90 : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, Cút Vuông, Co 90 Elbow 45 : Nối góc 45 độ, chếch 135 độ, Lơi Reduced : Đầu nối CB, Côn hạ bậc, Côn thu Female elbow 90 : Nối góc 90 ren trong, Cút ren trong, Co ren trong Male elbow 90 : Nối góc 90 ren ngoài, Cút ren ngoài, Co ren ngoài Reduced tee : Ba chạc 90 CB, Tê thu Reduced bush : Bạc chuyển bậc, Côn đồng tâm cleanout : Bịt xả thông tắc, nắp thông hơi End Cap : Đầu bịt ống, nắp bịt ống PVC solvent cement : Keo PVC, keo dán ống PVC Clamp saddled : Đai khởi thuỷ Flange : Đầu nối bằng bích, mặt bích nhựa Steel backing ring : Vành bích, mặt bích thép Adaptor : zắc co, đầu nối zen P trap with cleanout plug : Si Phong, Con mèo Gasket : Zoăng cao su |
Các từ khóa thông dụng được dùng trong hệ thống cấp thoát nước | ||||||||||||
adjusting valve : van điều chỉnh air-operated valve : van khí nén alarm valve : van báo động amplifying valve : đèn khuếch đại angle valve : van góc | ||||||||||||
automatic valve : van tự động auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ back valve : van ngược | ||||||||||||
balanced needle valve : van kim cân bằng balanced valve : van cân bằng | ||||||||||||
ball and lever valve : van hình cầu-đòn bẩy ball valve : van hình cầu, van kiểu phao bleeder valve : van xả | ||||||||||||
borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước ) bottom discharge valve : van xả ở đáy | ||||||||||||
brake valve : van hãm bucket valve : van pit tông | ||||||||||||
butterfly valve : van bớm; van tiết lưu by-pass valve : van nhánh | ||||||||||||
catch tank : bình xả charging tank : bình nạp | ||||||||||||
charging valve : van nạp liệu | ||||||||||||
check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra clack valve : van bản lề | ||||||||||||
clapper valve : van bản lề | ||||||||||||
clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc collecting tank : bình góp, bình thu | ||||||||||||
collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm) compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn compensation valve : van cân bằng, van bù | ||||||||||||
compression valve : van nén | ||||||||||||
conical valve : van côn, van hình nón control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra; cup valve : van hình chén | ||||||||||||
cut-off valve : van ngắt, van chặn | ||||||||||||
delivery valve : van tăng áp; van cung cấp; depositing tank : bể lắng bùn | ||||||||||||
destritus tank : bể tự hoại diaphragm valve : van màng chắn digestion tank : bể tự hoại | ||||||||||||
dip tank : bể nhúng (để xử lý) direct valve : van trực tiếp discharge valve : van xả, van tháo | ||||||||||||
disk valve : van đĩa | ||||||||||||
distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II distribution valve : van phân phối | ||||||||||||
dosing tank : thùng định lượng | ||||||||||||
double-beat valve : van khóa kép, van hai đế draining valve : van thoát nớc, van xả drilling valve : van khoan | ||||||||||||
drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt ejection valve : van phun | ||||||||||||
electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực elevated reservoir : Đài chứa nước | ||||||||||||
elevated tank : tháp nước, đài nước emergency closing valve : van khóa bảo hiểm | ||||||||||||
emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu emptying valve : van tháo, van xả | ||||||||||||
exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả exhaust valve : van tháo, van xả | ||||||||||||
expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp expansion valve : van giãn nở | ||||||||||||
feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu feed valve : van nạp, van cung cấp | ||||||||||||
feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp filter : bể lọc | ||||||||||||
flap valve : van bản lề | ||||||||||||
float tank : bình có phao, thùng có phao float valve : van phao | ||||||||||||
flooding valve : van tràn | ||||||||||||
flowing water tank : bể nước chảy | ||||||||||||
free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống fuel valve : van nhiên liệu | ||||||||||||
gage tank : thùng đong | ||||||||||||
gas valve : van ga, van khí đốt gate valve : van cổng | ||||||||||||
gathering tank : bình góp, bể góp gauge valve : van thử nước | ||||||||||||
gauging tank : bình đong, thùng đong globe valve : van hình cầu | ||||||||||||
governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm ground water : nước ngầm | ||||||||||||
ground water stream : dòng nước ngầm hand operated valve : van tay | ||||||||||||
head tank : két nước có áp hinged valve : van bản lề | ||||||||||||
holding tank : thùng chứa, thùng gom hydraulic valve : van thủy lực | ||||||||||||
injection valve : van phun inlet valve : van nạp intake valve : van nạp | ||||||||||||
interconnecting valve : van liên hợp inverted valve : van ngược | ||||||||||||
leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề levelling valve : van chỉnh mức | ||||||||||||
lift valve : van nâng main valve : van chính | ||||||||||||
measuring tank : thùng đong motor: mô tơ | ||||||||||||
multiple valve : van nhiều nhánh mushroom valve : van đĩa needle valve : van kim | ||||||||||||
nozzle control valve : van điều khiển vòi phun operating valve : van phân phối | ||||||||||||
orifice valve : van tiết lưu; oulet valve : van xả, van thoát overflow valve : van tràn | ||||||||||||
overhead storage water tank : tháp nước có áp overpressure valve : van quá áp | ||||||||||||
paddle valve : van bản lề penstock valve : van ống thủy lực | ||||||||||||
pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra pintle valve : van kim | ||||||||||||
pipe valve : van ống dẫn piston valve : van pít tông plate valve : van tấm | ||||||||||||
plug valve : van bít | ||||||||||||
precipitation tank : bể lắng; thùng lắng pressure operated valve : van áp lực pressure relief valve : van chiết áp | ||||||||||||
priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước pump : Máy bơm | ||||||||||||
pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác pumping station : trạm bơm | ||||||||||||
rapid filter : bể lọc nhanh raw water : Nước thô | ||||||||||||
raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô | ||||||||||||
raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I rebound valve : van ngược | ||||||||||||
reducing valve : van giảm áp reflux valve : van ngược | ||||||||||||
regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh rejection tank : buồng thải | ||||||||||||
release valve : van xả | ||||||||||||
relief valve : van giảm áp, van xả reservoir : Bể chứa nước sạch | ||||||||||||
return valve : van hồi lưu, van dẫn về reverse-acting valve : van tác động ngược reversing valve : van đảo, van thuận nghịch revolving valve : van xoay | ||||||||||||
ribbed tank : bình có gờ, | ||||||||||||
safety valve : van an toàn, van bảo hiểm sand tank : thùng cát | ||||||||||||
screw valve : van xoắn ốc sediment tank : thùng lắng sedimentation tank : Bể lắng selector valve : đèn chọn lọc self-acting valve : van lưu động | ||||||||||||
self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng self-sealing tank : bình tự hàn kín | ||||||||||||
separating tank : bình tách, bình lắng septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại servo-motor valve : van trợ động | ||||||||||||
settling tank : bể lắng | ||||||||||||
sewage tank : bể lắng nước thải shut-off valve : van ngắt | ||||||||||||
slide valve : van trượt | ||||||||||||
slime tank : bể lắng mùn khoan; | ||||||||||||
slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan spring valve : van lò xo | ||||||||||||
springless valve : van không lò xo starting valve : van khởi động steam valve : van hơi | ||||||||||||
stop valve : van đóng, van khóa | ||||||||||||
storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ straight-way valve : van thông | ||||||||||||
suction pipe : ống hút nước suction valve : van hút | ||||||||||||
suds tank : bể chứa nước xà phòng | ||||||||||||
sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp supply valve : van cung cấp, van nạp surface water : nước mặt surge tank : buồng điều áp tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát; tempering tank : bể ram, bể tôi thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt three-way valve : van ba nhánh throttle valve : van tiết lưu through-way valve : van thông transfer valve : van thông; van thoát transforming valve : van giảm áp, van điều áp transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I) treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II triple valve : van ba nhánh tube needle valve : van kim tube valve : van ống turning valve : van quay two-way valve : van hai nhánh underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất) vacuum tank : bình chân không; thùng chân không water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước water table (ground water level) : Mực nước ngầm water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước water-cooled valve : van làm nguội bằng nước water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm water-storage tank : bể trữ nước |
Bạn nên xem thêm
Bài đọc nhiều nhấtBảng Báo Giá Ống Nhựa PVC
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Ống Nhựa Tiền Phong
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PVC
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Tùng PPR Tiền Phong
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE PE100
Bài viết mới nhấtỐng nhựa Tiền Phong tại Hà Tĩnh
Cung cấp ống nhựa Tiền Phong tại KCN Hà Tĩnh
Báo Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Tại Hoà Bình
Báo Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Tại Điện Biên
Báo Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Tại Yên Bái
Bài biết cùng chuyên mụcBảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE - PE80 hàn dán theo TC ISO44727-3
Các Khái Niệm Cơ Bản về Hệ Thống Ống Nhựa Tưới Nước
Hệ Thống Cấp Nước Tự Chảy
Các Từ Khóa Chuyên Dùng Ngành Cấp Thoát Nước
Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình
Ống Nhựa Tiền Phong- Ống Nhựa uPVC
- Ống NTC
- Ống Nhựa uPVC Class 0
- Ống Nhựa uPVC Class 1
- Ống Nhựa uPVC Class 2
- Ống Nhựa uPVC Class 3
- Ống Nhựa uPVC Class 4
- Ống Nhựa uPVC Class 5
- Ống Nhựa uPVC Class 6
- Ống Nhựa uPVC Class 7
- Ống Nhựa uPVC Đặc Biệt Dán Keo
- Ống Lọc
- Ống Theo TC ISO 3633
- Ống PVC Lõi Xoắn
- Ống nhựa uPVC cỡ lớn
- Ống Nhựa PPR
- Ống Nhựa PPR PN 10
- Ống Nhựa PPR PN 16
- Ống Nhựa PPR PN 20
- Ống Nhựa PPR PN 25
- Ống Nhựa HDPE
- Ống Nhựa HDPE Gân Sóng 2 Vách
- + SN8
- + SN4
- Ống nhựa xoắn HDPE 1 lớp(Bảo vệ cáp điện)
- Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 lớp
- + SN8
- + SN4
- Ống Nhựa HDPE Cỡ Lớn
- Ống nhựa HDPE 80
- + PN6
- + PN8
- + PN10
- + PN12,5
- + PN16
- Ống nhựa HDPE 100
- + PN6
- + PN8
- + PN10
- + PN12,5
- + PN16
- + PN20
- Ống Gân Sóng PP 2 Lớp
- Ống gân sóng PP 2 lớp-SN12
- Ống gân sóng PP 2 lớp-SN8
- Ống Nhựa mPVC
- Ống Nhựa mPVC
- Phụ Tùng uPVC
- Phụ Tùng PVC phun
- + Ba chạc 90° CB phun
- + Ba chạc ren trong đồng
- + Ba chạc 90° phun
- + Nối góc ren ngoài
- + Nối góc ren trong đồng
- + Nối góc ren trong
- + Nối góc 90° phun
- + Nối góc 45° phun
- + Bạc CB ép phun
- + Đầu nối CB phun
- + Đầu nối ren ngoài
- + Đầu nối ren trong đồng
- + Đầu nối ren trong
- + Đầu nối thẳng phun
- + Bịt xả thông tắc PVC
- + Ba chạc 45 độ phun PVC-Thoát
- + Si phông PVC TC ISO3633
- + Van Zacco
- + Đầu Bịt Ren Trong
- + Đầu Bịt
- + Bích PVC phun
- + Van Cầu PVC
- Ba chạc ren trong đồng
- Phụ Tùng PPR
- Đầu Nối thẳng
- Đầu Nối ren trong
- Đầu Nối ren ngoài
- Zắc co nhựa
- Zắc co ren trong
- Zắc co ren ngoài
- Đầu Nối CB phun PPR
- Nối Góc 45°
- Nối Góc 90°
- Nối Góc 90° ren trong
- Nối Góc 90° ren ngoài
- Ba Chạc 90°
- Ba Chạc 90° ren trong
- Ba Chạc 90° ren ngoài
- Ba Chạc 90° CB
- Van Chặn PPR
- Bích PPR
- Đầu Bịt PPR
- Ống Tránh PPR
- Phụ Tùng HDPE
- Gioăng ống gân sóng PE/PP 2 lớp
- Gioăng bích HDPE
- Đầu nối bích HDPE cỡ lớn(hàng đặt)
- Zoăng cao su PE
- Đai khởi thủy
- Khâu nối ren trong PE
- Khâu nối ren ngoài PE
- Đầu bịt PE phun
- Ba chạc 90° PE CB phun
- Ba chạc 90° PE phun
- Nối góc ren ngoài PE phun
- Nối góc 90° PE phun
- Đầu nối bằng bích
- Đầu nối CB PE phun dán
- Đầu nối CB PE
- Đầu nối thẳng PE phun
- Phụ tùng HDPE hàn dán
- Phụ tùng HDPE-PE100 hàn dán
- Phụ tùng HDPE-PE80 hàn dán
- Phụ tùng HDPE xoắn 1 lớp
- Nút loe ống xoắn HDPE 1 lớp
- Nối thẳng ống xoắn HDPE 1 lớp
- Đầu bịt ống xoắn HDPE 1 lớp
- Phụ tùng HDPE ép phun(hàn mặt đầu)
- Phụ tùng PE80
- Phụ tùng PE100
- Máng Điện
- Máng Điện
- Ống Luồn Và Phụ Kiện
- Phụ Kiện Ống Luồn Dây Điện PVC
- Ống Luồn Dây Điện PVC
- HKS KT Hợp Tác Sản Xuất Tại Tiền Phong
- HKS KT 2 Nhánh
- HKS KT 4 Nhánh
- Phụ Kiện
- HKS KT Khuôn Nhật Sản Xuất Tại Tiền Phong (OEM)
- HKS KT 2 Nhánh
- HKS KT 3 Nhánh
- HKS KT 4 Nhánh
- Phụ Kiện
- HKS KT Nhập Khẩu Từ Nhật Bản
- HKS KT 2 Nhánh
- HKS KT 3 Nhánh
- HKS KT 4 Nhánh
- Phụ Kiện
- Ống Gân Xoắn Luồn Dây Cáp Điện SANTO
- Ống Nhựa Xoắn SANTO
- Phụ Kiện Ống Nhựa Gân Xoắn SANTO
- Ống Gân Xoắn HDPE TFP
- Ống Nhựa Gân Xoắn TFP
- MÁY HÀN ỐNG HDPE VẬN HÀNH THUỶ LỰC
- Máy hàn thủy lực DOWELD
- Máy hàn thủy lực HUAJIN
- MÁY HÀN CƠ TAY QUAY VÍT MA (CÓ ĐỒNG HỒ) – 4 KẸP
- MÁY HÀN CƠ TAY QUAY – 4 KẸP
- Bồn Nước INOX Tân Á
- Bồn Nước Inox Đứng Tân Á
- Bồn Nước Inox Ngang Tân Á
- Bồn Nước Nhựa Tân Á
- Bồn Nước Nhựa Thường Tân Á
- Bồn Nhựa Thế Hệ Mới Tân Á
- Bồn Tắm ROSSI Tân Á
- Bồn Tắm Thường ROSSI Tân Á
- Bồn Tắm Massage ROSSI Tân Á
- Bình Nước Nóng ROSSI
- Ống Thép Hòa Phát
- Ống Thép Đen Hòa Phát
- Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
- Phụ kiện kẽm
- Ống Thép Vinapipe
- Ống Thép Mạ Kẽm Vinapipe
- Phụ Kiện Ống Kẽm
- Van Vòi SANWA
- Van bi tay dài
- Van bi tay ngắn
- Van bi tay dài ( L2)
- Vòi gạt màu (L1)
- Vòi gạt màu ( L2)
- Van cửa SANWA (L1)
- Van cửa SANWA (L2)
- Đồng hồ SANWA nhập khẩu
- Van Vòi Minh Hòa
- Van Cửa Đồng
- Van 1 chiều đồng lá lật
- Van 1 chiều đồng lò xo
- Van bi tay bướm
- Van bi tay gạt
- Van bi đồng tay gạt (nước,hơi,ga,xăng dầu)
- Van hơi đồng MIHA
- Rọ đồng
- Van phao đồng
- Vòi Nước
- Van Vòi WUFENG
- Cút ren đồng (L1)
- Tê Ren đồng (L1)
- Van 1 chiều LX (L1)
- Van 1 chiều Lá (L1)
- Măng sông ren đồng (L1)
- Van Vòi Các Loại
- Bộ Lọc Cặn Chữ Y
- Van Một Chiều Mặt Bích
- Mối Nối Mềm
- Van Cửa Mặt Bích
- Phụ Kiện Đồng
- Phụ Kiện INOX
- Vòi và Van Phao Cơ Các Loại
- Van Nhựa Các Loại
Giá ống nhựa, Bảng Giá Sản Phẩm & Catalogue
Bảng Báo Giá Vật Tư Ngành NướcBảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Tùng PPR Tiền Phong
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE PE100
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE
Bảng Báo Giá Ống Nhựa PVC
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PVC
Ngành Cấp Thoát NướcHệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình
Hệ Thống Cấp Nước Tự Chảy
Phong thủy và hệ thống cấp thoát nước
Công Tác Thử Nghiệm Áp Lực Đường Ống Dẫn Nước
Tổng Hợp Các Tài Liệu-Giáo Trình-Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Hệ Thống Cấp Thoát Nước
Khách HàngGiao hàng tại Móng Cái Cảng Vân Đồn Quảng Ninh
Ống nhựa HDPE hàn Bích tại Cẩm Phả Quảng Ninh
Bán ống nhựa Tiền Phong tại Dung Tiến,Lý Nhân Hà Nam
Giao hàng ống nhựa PVC, PPR luồn dây điện tại Vân Đồn Quảng Ninh
Trang Chủ | Bảng Giá | Giới Thiệu | Dịch Vụ | Hướng Dẫn | Liên Hệ | Chính Sách | Tin Tức© Copyrights 2013 Công ty TNHH TM Bích Vân.
Địa chỉ: 237 Hai Bà Trưng-Lê Chân-Hải Phòng
VPGD: 748 Nguyễn Văn Linh - Hải Phòng
Tel: 02253-950-063 - Fax: 02253-951-171
Email: bichvan.ltd@gmail.com
Mã số thuế: 0200671492
Số đăng ký kinh doanh: 0202003524
Sở kế hoạch đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày: 18/05/2006
Thông tin chung- Hồ Sơ Năng Lực
- Công Trình Tiêu Biểu
- Bảo Lãnh Hợp Đồng
- Bảo Mật Thông Tin
- Chính Sách Bảo Hành
- Chính Sách Vận Chuyển
- Hình Thức Thanh Toán
- Đổi-Trả Lại Hàng
- Ống Nhựa Tiền Phong
- Ống HDPE
- Phụ Kiện HDPE
- Ống uPVC
- Phụ Kiện uPVC
- Ống PPR
- Phụ Kiện PPR
- Ống Gân Xoắn HDPE
- Đại Lý Nhựa Tiền Phong
- Ống Gân HDPE 2 Vách
- Đường Ống Dẫn Nước
- Catalogue Ống Nhựa
- Ống Nước Nhựa
- Phụ Kiện Ống Nhựa
- Bảo Lãnh Ngân Hàng
- Tiêu Chuẩn Ống Nhựa
- Ống Nước Nóng Lạnh
- Ống Cấp Thoát nước
- Ống Nước Tự Chảy
- Vật Tư Ngành Nước
- Ngành Cấp Thoát Nước
- Ống Cấp Nước PCCC
- Nhà Cung Cấp Ống
- Ống Nhựa Xoắn HDPE
- Ống Luồn Dây Điện
- Ống Nước Chịu Nhiệt
- Giá Ống Mạ Kẽm
- Giá Ống Gân Xoắn
- Giá Ống Nhựa PPR
- Giá Ống Nhựa PVC
- Giá Ống Nhựa HDPE
- Bảng Giá Ống Nhựa
- Tại Campuchia
- Tại CHND Trung Hoa
- Tại CHDCND Lào
- Tại Hà Tây
- Tại Bà Rịa Vũng Tàu
- Tại Tây Ninh
- Tại Bình Phước
- Tại Đồng Nai Biên Hòa
- Tại Bình Dương
- Tại Long An
- Tại Đồng Tháp
- Tại Tiền Giang
- Tại An Giang
- Tại Bến Tre
- Tại Vĩnh Long
- Tại Trà Vinh
- Tại Hậu Giang
- Tại Kiên Giang
- Tại Sóc Trăng
- Tại Bạc Liêu
- Tại Cà Mau
- Tại Cần Thơ
- Tại Lâm Đồng
- Tại Đắk Lắk
- Tại Đăk Nông
- Tại Gia Lai
- Tại Kon Tum
- Tại Bình Thuận
- Tại Ninh Thuận
- Tại Khánh Hòa
- Tại Phú Yên
- Tại Bình Định
- Tại Quảng Ngãi
- Tại Quảng Nam
- Tại Thừa Thiên Huế
- Tại Quảng Trị
- Tại Quảng Bình
- Tại Hà Tĩnh
- Tại Nghệ An
- Tại Thanh Hóa
- Tại Hòa Bình
- Tại Điện Biên
- Tại Hưng Yên
- Tại Ninh Bình
- Tại Thái Bình
- Tại Nam Định
- Tại Hà Nam
- Tại Quảng Ninh
- Tại Bắc Giang
- Tại Bắc Ninh
- Tại Vĩnh Phúc
- Tại Phú Thọ
- Tại Sơn La
- Tại Lạng Sơn
- Tại Thái Nguyên
- Tại Bắc Kạn
- Tại Tuyên Quang
- Tại Yên Bái
- Tại Lào Cai
- Tại Lai Châu
- Tại Cao Bằng
- Tại Hà Giang
- Tại TP HCM
- Tại Đà Nẵng
- Tại Hà Nội
- Tại Hải Dương
- Tại Hải Phòng
Từ khóa » Chạc Tiền Là Gì
-
Chạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chạc" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Chạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chạc - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Service Charge Là Gì? Cách Tính Service Charge Cho Nhân Viên
-
Service Charge Là Gì? 6 Điều Về Service Charge Bạn Cần Biết
-
Chạc Nghĩa Là Gì?
-
Ba Chạc 90 - Nhựa Tiền Phong
-
Ba Chạc Chuyển Bậc - Nhựa Tiền Phong
-
Từ Vựng Chủ đề Tiền Tệ, Mua Bán - VnExpress
-
Nghề… ăn Chạc - Báo Nông Nghiệp Việt Nam
-
Quẹt Thẻ Tín Dụng Là Gì? Phí Cà Thẻ Tín Dụng 2022 & Lưu Ý - Timo
-
Service Charge Là Gì? Lưu Ý Về Tiền Service Charge