Từ điển Tiếng Việt "chạc" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chạc

nd. Nhánh cây đâm ngang. Cây nhiều chạc. Chạc nai: nhánh gạc nai.nd. Dây bện bằng lạt tre, lạt nứa, nhỏ và ngắn hơn dây thừng. Đánh chạc để xỏ mũi trâu.np. Nhờ vào người khác để khỏi trả tiền. Đi chạc xe.

xem thêm: dây, thừng, chạc, chão

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chạc

chạc
  • noun
    • Fork
      • chạc cây: a fork of a branch
      • chạc ba: a three-pronged fork
      • chạc chữ Y: a Y-shaped fork (in a machine)
    • Bamboo plaited cord
      • xỏ chạc vào mũi trâu: to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose
  • verb
    • như ghẹ
      • ăn chạc bữa cơm: to sponge a meal (from somebody)
fork
  • cái kẹp kiểu chạc: fork catch
  • cặp hình chạc: fork arm
  • cặp kiểu chạc: fork clamp
  • cặp kiểu chạc: fork grip
  • chạc bản lề: hinge fork
  • chạc bẩy: fork lever
  • chạc bộ li hợp: clutch fork
  • chạc chọn hộp số (truyền động): gearbox selector fork
  • chạc chuyển đai chuyền: strap fork
  • chạc điều khiển dây curoa: belt fork
  • chạc gạt: fork lever
  • chạc gạt đai: strap fork
  • chạc khớp trục: clutch fork
  • chạc lái băng tải: belt fork
  • chân chạc (xe máy): fork leg
  • chìa vặn hình chạc: fork spanner
  • chốt chạc nhả khớp: throw-out fork pivot
  • đầu chạc: fork head
  • hệ giằng chạc nhả khớp: throw-out fork strut
  • máy nâng dạng cái chạc: fork lift
  • mũi tâm hình chạc: fork center
  • thanh chạc càng máy bay: landing-gear fork rod
  • thanh chịu nén hình chạc (khớp): fork push rod
  • thanh đẩy hình chạc: fork push rod
  • thanh kéo đầu chạc: connecting rod with fork end
  • thanh truyền đầu chạc: connecting rod with fork end
  • vấu hình chạc: fork arm
  • furca
    prong
  • chạc kẹp: prong chuck
  • bản lề ba chạc
    Tee hinge (T-hinge)
    bệ hai chân hình chạc
    forked standard
    chạc ba
    Y-branch
    chạc ba
    y-branch fitting
    chạc ba pha
    delta
    chạc bánh răng đảo chiều
    tumbler gear segment
    chạc bánh răng lật (hộp Norton)
    tumbler gear segment
    chạc bánh răng lớn
    quadrant
    chạc bánh răng lớn
    segment
    chạc bánh răng trung gian
    intermediate gear segment
    chạc bẩy
    forked lever
    chạc chữ U
    clevis
    chạc chữ thập
    cross
    chạc chữ thập
    cross (fitting)
    chạc chữ thập
    crosshead
    chạc chữ thập
    croxed fitting
    chạc chữ thập các đăng
    trunnion cross
    chạc chữ thập ghi
    switch diamond
    chạc chữ thập kép
    double crucible
    chạc chuyển
    reducing socket
    chạc của vòng tay lái
    spoke of steering wheel
    tackle

    Từ khóa » Chạc Tiền Là Gì