Chạc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ːʔk˨˩ | ʨa̰ːk˨˨ | ʨaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaːk˨˨ | ʨa̰ːk˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh charge.
Động từ
[sửa]chạc
- (Thông tục) Đòi trả (số tiền). chạc tiền chạc năm mươi đô
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Từ thông tục
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chạc Tiền Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chạc" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Chạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chạc - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Service Charge Là Gì? Cách Tính Service Charge Cho Nhân Viên
-
Service Charge Là Gì? 6 Điều Về Service Charge Bạn Cần Biết
-
Chạc Nghĩa Là Gì?
-
Ba Chạc 90 - Nhựa Tiền Phong
-
Ba Chạc Chuyển Bậc - Nhựa Tiền Phong
-
Từ Vựng Chủ đề Tiền Tệ, Mua Bán - VnExpress
-
Nghề… ăn Chạc - Báo Nông Nghiệp Việt Nam
-
Quẹt Thẻ Tín Dụng Là Gì? Phí Cà Thẻ Tín Dụng 2022 & Lưu Ý - Timo
-
Các Từ Khóa Chuyên Dùng Ngành Cấp Thoát Nước - Bích Vân
-
Service Charge Là Gì? Lưu Ý Về Tiền Service Charge