Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Mang Thai Và Sinh Sản Phụ Nữ
Có thể bạn quan tâm
1. Nghĩa tiếng Anh của các căn bệnh liên quan đến bộ phận sinh sản của phụ nữ
- Bà bầu tiếng anh là gì? Pregnant woman
- Buồng trứng đa nang tiếng anh là gì? Polycystic ovary syndrome
- Lạc nội mạc tử cung tiếng anh là gì? Adenomyosis
- Mang thai tiếng anh là gì? Pregnance
- Mẹ bầu tiếng anh là gì? Pregnant woman
- Nhân xơ tử cung tiếng anh là gì? Uterine fibroids
- Nội mạc tử cung tiếng anh là gì? Endometrium
- Sa tử cung tiếng anh là gì? Uterine prolapse
- Sảy thai tiếng anh là gì? Miscarriage
- Thai ngoai tu cung tieng anh la gi? Ectopic pregnancy
- Tử cung tiếng anh là gì? Uterus/ womb
- U nang buồng trứng tiếng anh là gì? Ovarian cyst
- Ung thu buong trung tieng anh la gi? Epithelial ovarian cancer
- Viêm cổ tử cung tiếng anh là gì? Cervicitis
2. Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến mang thai và sinh sản ở phụ nữ
- Arrive/ born: sinh ra
- Azoic: vô sinh
- Belly / tummy / abdomen: bụng bầu
- Birthing: quá trình sinh nở
- Caesarean: đẻ mổ
- Cesarian section: mổ lấy thai
- Check-up / exam: kiểm tra, khám thai (tại phòng bác sĩ)
- Complications / Uncomplicated: biến chứng / không biến chứng
- Contractions: các cơn thắt tử cung
- Cravings: sự thèm ăn
- Embryo: phôi thai
- Fetus: thai nhi
- First trimester: 3 tháng đầu
- Full month celebration: tiệc đầy tháng
- Gestation: thai kỳ
- Give birth: đẻ
- Heartbeat: nhịp tim
- Labour: đau đẻ
- Maternity leave: nghỉ thai sản
- Maternity: thai sản
- Midwife: hộ sinh
- Natural childbirth: sinh nở tự nhiên
- Obstetrician: bác sĩ sản khoa
- Overdue: sinh sau thời gian dự kiến
- Pain relief: giảm đau
- Placenta: nhau thai
- Postnatal depression: trầm cảm sau sinh
- Pregnancy test: thử thai
- Prenatal care: chăm sóc tiền sản
- Second trimester: 3-6 tháng
- Stretch mark: rạn da
- Stretch mark: vết rạn da
- Third trimester: 6 tháng đến lúc sinh
- To breastfeed: cho con bú
- Ultrasound: siêu âm
- Umbilical cord: dây rốn
Từ khóa » Khám Thai định Kỳ Tiếng Anh Là Gì
-
Khám Thai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'khám Thai' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Mang Thai
-
"khám Thai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khám Thai Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khám Thai' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khám Thai định Kỳ Tiếng Anh Là Gì
-
Kiểm Tra định Kỳ Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Lịch Khám Thai định Kỳ đầy đủ Trong Suốt Thai Kỳ | Vinmec
-
Khám Thai định Kỳ - Tiêm Ngừa VAT - Bệnh Viện Hùng Vương
-
11 Lần Khám Thai định Kỳ Mẹ Bầu Cần Ghi Nhớ | Vinmec
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Khi đi Khám Thai
-
Tam Cá Nguyệt Là Gì? 101 điều Mẹ Bầu Cần Biết Cho Kỳ Thai Sản An Toàn
-
Các Mốc Khám Thai Quan Trọng Nhất & Xét Nghiệm Cần Có