Từ Vựng Tiếng Hàn Khi đi Khám Thai
Có thể bạn quan tâm
Phụ nữ Hàn khi đến tuổi sinh sản sẽ được chính phủ hỗ trợ các khoản trợ cấp như: tiền khuyến khích sinh sản, tiền khám thai...
Từ vựng tiếng Hàn khi đi khám thai
자궁: tử cung
태아: thai nhi
산부인과: khoa sản
임신가능시기: thời kỳ có khả năng mang thai
임신테스트: thử thai
임신여부를 검사하다: khám thai
임신하다: mang thai
초음파검사: siêu âm
태아의 발달 상태: tình trạng phát triển của thai nhi
임신 중 엄마의 건강: sức khỏe của người mẹ khi mang thai
임신초기: thời kỳ đầu khi mang thai
태아변화: biến đổi của thai nhi
태아의 뇌와 몸의 발달: sự phát triển của não bộ và cơ thể của thai nhi
태아 발달 단계 - 여성 건강 문제: các giai đoạn phát triển của thai nhi và vấn đề sức khỏe của người mẹ
Ví dụ:
여성은 임신할 때 모두 일을 조심하게 해야 한다.
(Dịch: Khi mang thai, phụ nữ phải làm mọi việc cách cẩn thận.)
병원에 가기 전에 임신테스트의 방법을 했어?
(Dịch: Bạn có thử thai trước khi đến bệnh viện không?)
우리 남편은 태아 발달 단계 - 여성 건강 문제에 관련한 책을 읽고 있어.
(Dịch: Chồng tôi đang đọc sách về các giai đoạn phát triển của thai nhi và vấn đề sức khỏe của người mẹ.)
Bài viết từ vựng tiếng Hàn khi đi khám thai được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Khám Thai định Kỳ Tiếng Anh Là Gì
-
Khám Thai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'khám Thai' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Mang Thai
-
"khám Thai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Mang Thai Và Sinh Sản Phụ Nữ
-
Khám Thai Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khám Thai' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khám Thai định Kỳ Tiếng Anh Là Gì
-
Kiểm Tra định Kỳ Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Lịch Khám Thai định Kỳ đầy đủ Trong Suốt Thai Kỳ | Vinmec
-
Khám Thai định Kỳ - Tiêm Ngừa VAT - Bệnh Viện Hùng Vương
-
11 Lần Khám Thai định Kỳ Mẹ Bầu Cần Ghi Nhớ | Vinmec
-
Tam Cá Nguyệt Là Gì? 101 điều Mẹ Bầu Cần Biết Cho Kỳ Thai Sản An Toàn
-
Các Mốc Khám Thai Quan Trọng Nhất & Xét Nghiệm Cần Có