Cách Chia động Từ Overcome Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Overcome trong tiếng Anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Alice Nguyen
Ngày cập nhật: 09/07/2022
Nội dung chính
Cách chia động từ overcome được hướng dẫn theo hai cách qua bài viết dưới đây. Ta có thể xem phần chia động từ overcome theo dạng hoặc theo các thì tiếng Anh. Monkey hy vọng rằng bạn sẽ không còn gặp khó khăn khi chia động từ này dù ở bất kì hoàn cảnh nào.
Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của overcome, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Cách phát âm động từ overcome (US/ UK)
Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "overcome"
Phát âm overcome (dạng nguyên thể) & dạng phân từ 2
-
Phiên âm UK - /ˌəʊvəˈkʌm/
-
Phiên âm US - /ˌəʊvəˈkʌm/
Phát âm overcomes (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)
-
Phiên âm UK - /ˌəʊvəˈkʌmz/
-
Phiên âm US - /ˌəʊvəˈkʌmz/
Phát âm overcame (quá khứ của overcome)
-
Phiên âm UK - /ˌəʊvəˈkeɪm/
-
Phiên âm US - /ˌəʊvəˈkeɪm/
Phát âm overcoming (dạng V-ing của overcome)
-
Phiên âm UK - /ˌəʊvəˈkeɪm/
-
Phiên âm US - /ˌəʊvəˈkeɪm/
Nghĩa của động từ overcome
Overcome (v): Vượt qua, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
VD:
-
To over come a bad habit: Bỏ được thói xấu
-
He helped me to overcome my fear: Anh ấy đã giúp tôi vượt qua được nỗi sợ.
V1, V2 và V3 của overcome
Overcome là một động từ bất quy tắc
Overcome trong bảng động từ bất quy tắc được thể hiện như sau:
| V1 của overcome (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của overcome (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của overcome (Past participle - quá khứ phân từ) |
| To overcome | overcame | overcome |
Cách chia động từ overcome theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng
Động từ overcome được chia theo 4 dạng sau đây
| Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
| To_V Nguyên thể có “to” | To overcome | It's hard for me to overcome my fear of public speaking. |
| Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | overcome | How can I overcome these obstacles? |
| Gerund Danh động từ | overcoming | After overcoming that dilemma, I think I become stronger. |
| Past Participle Phân từ II | overcome | There are at least two major obstacles that must be overcome. (dạng must be + Vpp trong câu bị động) |
Cách chia động từ overcome trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ overcome trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “overcome” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Xem thêm: Cách chia động từ Stand trong tiếng Anh
Cách chia động từ overcome trong cấu trúc câu đặc biệt
Trên đây Monkey đã giới thiệu đến bạn những trường hợp chia động từ overcome có thể gặp. Hy vọng bài viết “cách chia động từ overcome" đã phần nào hỗ trợ bạn trong quá trình làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh, ngoài ra có thể áp dụng để diễn đạt văn nói chuẩn xác nhất.
Nguồn tham khảoOvercome - Ngày truy cập: 07/07/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/overcome_1?q=overcome
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- [NOTE] Quy tắc OSASCOMP: Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng anh cực dễ
- Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh B1 hay dễ tăng điểm speaking
- 15 Website luyện viết tiếng Anh cơ bản theo chủ đề được ưa chuộng nhất
- Cách chia động từ Sell trong tiếng Anh
- 20+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ý nghĩa và ngắn gọn!
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Overcome
-
Nghĩa Của Từ Overcome - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Overcome - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Với "overcome" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Overcomes - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Overcome Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
OVERCOME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'overcome' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đồng Nghĩa Với Từ Overcome - Synonym Of Animating - Alien Dictionary
-
Overcome: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Overcome
-
Từ điển Anh Việt "overcome" - Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Overcome Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Overcome - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
TỪ ĐỒNG NGHĨA-TRÁI NGHĨA