Phép Tịnh Tiến Overcome Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
khắc phục, mất tinh thần, vượt qua là các bản dịch hàng đầu của "overcome" thành Tiếng Việt.
overcome verb ngữ pháp(transitive) To surmount (a physical or abstract obstacle); to prevail over, to get the better of. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm overcomeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
khắc phục
verbAnd we need to overcome as they overcame.
Và chúng ta cần phải khắc phục như họ đã khắc phục.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
mất tinh thần
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vượt qua
Aggression, correctly channeled, overcomes a lot of flaws.
Sự hung hăn, nếu được hướng chính xác, Sẽ giúp chúng ta vượt qua rất nhiều nhược điểm.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- thắng
- chiến thắng
- kiệt sức
- mất tự chủ
- đánh bại
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " overcome " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "overcome"
Bản dịch "overcome" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Overcome
-
Nghĩa Của Từ Overcome - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Overcome - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Với "overcome" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Overcomes - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Overcome Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
OVERCOME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'overcome' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đồng Nghĩa Với Từ Overcome - Synonym Of Animating - Alien Dictionary
-
Overcome: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Overcome
-
Từ điển Anh Việt "overcome" - Là Gì?
-
Cách Chia động Từ Overcome Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Overcome - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
TỪ ĐỒNG NGHĨA-TRÁI NGHĨA