Đồng Nghĩa Của Overcome - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- động từ overcame; overcome
- thắng, chiến thắng
- vượt qua, khắc phục (khó khăn...)
- động tính từ quá khứ
- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
- overcome by hunger: đói mèm
- overcome by (with) liquor (drink): say mèm
- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
Some examples of word usage: overcome
1. She had to overcome her fear of public speaking in order to give a successful presentation. Cô ấy đã phải vượt qua sự sợ hãi trước việc nói trước công chúng để thực hiện một bài thuyết trình thành công. 2. Despite facing many obstacles, he was able to overcome them and achieve his goals. Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, anh ấy đã có thể vượt qua chúng và đạt được mục tiêu của mình. 3. It took a lot of determination and hard work to overcome the challenges of starting a new business. Đã mất rất nhiều quyết tâm và làm việc chăm chỉ để vượt qua những thách thức khi bắt đầu một doanh nghiệp mới. 4. She had to overcome her shyness in order to make new friends in a new city. Cô ấy đã phải vượt qua sự nhút nhát để kết bạn mới trong một thành phố mới. 5. With the support of her family, she was able to overcome the loss of her job and start fresh. Với sự hỗ trợ của gia đình, cô ấy đã có thể vượt qua việc mất việc và bắt đầu lại từ đầu. 6. The team worked together to overcome their differences and achieve success. Đội đã cùng nhau làm việc để vượt qua những khác biệt và đạt được thành công. Từ đồng nghĩa của overcomeĐộng từ
overwhelm overpower incapacitate disable knock out kill asphyxiate choke poison beat defeat conquer crush reduce stun surmount survive weather win best down drown hurdle lick master outlive overthrow prevail prostrate render shock subdue subjugate throw vanquish whelm worst be victorious come out on top get around get the better of knock over knock socks off rise above triumph overĐộng từ
carry away affect move to tears reduce to tears grip seizeĐộng từ
prevail overĐộng từ
trounceTính từ
overwhelmed overawed speechless dazed stunned incredulous flabbergasted astounded amazed dumbfounded gobsmacked knocked for six affected beaten buried conquered defeated overthrown swamped taken at a loss for words blown-away bowled-over run-over swept off one's feet unable to continueTính từ
worn down weakened browbeaten downtrodden oppressedTừ trái nghĩa của overcome
overcome Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của overclass Từ đồng nghĩa của overclothes Từ đồng nghĩa của overcloud Từ đồng nghĩa của overclouded Từ đồng nghĩa của overcoat Từ đồng nghĩa của overcomer Từ đồng nghĩa của overcoming Từ đồng nghĩa của overcommit Từ đồng nghĩa của overcommitment Từ đồng nghĩa của overcompensate An overcome synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with overcome, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của overcomeHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Overcome
-
Nghĩa Của Từ Overcome - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Với "overcome" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Overcomes - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Overcome Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
OVERCOME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'overcome' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đồng Nghĩa Với Từ Overcome - Synonym Of Animating - Alien Dictionary
-
Overcome: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Overcome
-
Từ điển Anh Việt "overcome" - Là Gì?
-
Cách Chia động Từ Overcome Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Phép Tịnh Tiến Overcome Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Overcome - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
TỪ ĐỒNG NGHĨA-TRÁI NGHĨA