Cách Chia động Từ Tear Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Tear trong tiếng Anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Alice Nguyen
Ngày cập nhật: 11/07/2022
Nội dung chínhCách chia động từ tear trong tiếng Anh như thế nào. Hãy cùng Monkey lần lượt xem cách chia động từ tear theo dạng mẫu câu, theo thì tiếng Anh ngay dưới đây nhé. Qua đó bạn sẽ xác định được chính xác hình thức của động từ này khi làm các bài tập ngữ pháp tiếng Anh.
Tear - Ý nghĩa và cách dùng
Cùng tìm hiểu các dạng của “Tear”, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Cách phát âm động từ Tear (US/ UK)
Động từ “tear" bao gồm 4 dạng được phát âm như dưới đây:
Phát âm tear (dạng nguyên thể)
-
Phiên âm UK - /teə(r)/
-
Phiên âm US - /ter/
Phát âm tears (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)
-
Phiên âm UK - /teəz/
-
Phiên âm US - /teəz/
Phát âm tore (quá khứ của tear)
-
Phiên âm UK - /tɔː(r)/
-
Phiên âm US - /tɔːr/
Phát âm torn (phân từ 2 của tear)
-
Phiên âm UK - /tɔːn/
-
Phiên âm US - /tɔːrn/
Phát âm tearing (dạng V-ing của tear)
-
Phiên âm UK - /ˈteərɪŋ/
-
Phiên âm US - /ˈterɪŋ/
Nghĩa của động từ tear
Tear (v): Xé, làm rách, khoét, giật, kéo mạnh, bị rách,...
(Nếu tear là danh từ thì có nghĩa là nước mắt).
Vd:
-
To tear a piece of paper in two: Xé một tờ giấy làm đôi.
-
To tear a hole in the wall: Khoét 1 lỗ trên tường.
-
To tear one’s hair: Giật tóc ai.
-
The child was torn from it’s mother arms: Đứa bé bị giằng ra khỏi tay mẹ nó.
-
Paper tears easily: Giấy dễ rách.
* Một số phrase verbs - cụm động từ với tear
-
Tear at: Xâu xé (vd: The animal’s claws tore at his body: Những móng vuốt của con vật xâu xé cơ thể nó).
-
Tear up: Nhổ bật, xé nát (vd: The wind tore up several trees: Cơn gió làm bật gốc nhiều cây; She tore up the letter: Cô ta xé nát bức thư).
V1, V2 và V3 của tear
Tear là một động từ bất quy tắc và được thể hiện trong bảng động từ bất quy tắc như sau:
| V1 của Tear (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Tear (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của Tear (Past participle - quá khứ phân từ) |
| To tear | tore | torn |
Cách chia động từ Tear theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng.
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Động từ Tear được chia theo 4 dạng sau đây.
| Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
| To_V Nguyên thể có “to” | To tear | Take care not to tear the paper as you unfold it. (Cẩn thận không xé rách tờ giấy khi bạn mở nó ra). |
| Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | tear | It can also tear easily or fade quickly after a few washes. (Nó cũng có thể dễ bị rách hoặc phai màu nhanh chóng sau một vài lần giặt). |
| Gerund Danh động từ | tearing | He fell to his knees, tearing his jeans. (Anh ta ngã khuỵu xuống, làm rách quần jean của mình). |
| Past Participle Phân từ II | torn | The letter had been torn to shreds. (Bức thư bị xé nát thành nhiều mảnh). |
Cách chia động từ Tear trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Tear trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “tear” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Xem thêm: Cách chia động từ Stand trong tiếng Anh
Cách chia động từ tear trong cấu trúc câu đặc biệt
Trên đây là toàn bộ cách chia động từ tear rất hữu ích cho bạn đọc. Monkey mong rằng bạn sẽ thường xuyên luyện nhiều dạng bài tập chia động từ để nâng cao level của mình. Ngoài ra bạn cũng có thể tiếp tục đọc thêm nhiều bài học tiếng Anh hay tại đây. Monkey chúc bạn học tốt tếng Anh !
Nguồn tham khảoNgày truy cập: 08/07/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/tear1_1?q=tear
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc dùng applied trong tiếng Anh
- Giây trong tiếng Anh: Từ cơ bản đến nâng cao & Mẹo học hay
- Khóa học tiếng anh hè cho trẻ có các hình thức nào? Cần lưu ý gì?
- Bằng Starters có giá trị bao lâu? Những điều cần lưu ý mới nhất!
- Tên tiếng Anh hay cho nam nghe là muốn đặt liền [Top 1001+]
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Trong Quá Khứ Của Tear
-
Chia động Từ
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Tear - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TEAR
-
Tear - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Tear Trong Tiếng Anh
-
Tear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Tear - Thi Thử Tiếng Anh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tears' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Chia động Từ "to Tear" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tear Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tear Up Trong Câu Tiếng Anh