Tear - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Tear
Email
| Cách chia động từ tear rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ tear ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: TEAR
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to tear | tearing | torn |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | tear | tear | tears | tear | tear | tear |
| Hiện tại tiếp diễn | am tearing | are tearing | is tearing | are tearing | are tearing | are tearing |
| Quá khứ đơn | tore | tore | tore | tore | tore | tore |
| Quá khứ tiếp diễn | was tearing | were tearing | was tearing | were tearing | were tearing | were tearing |
| Hiện tại hoàn thành | have torn | have torn | has torn | have torn | have torn | have torn |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been tearing | have been tearing | has been tearing | have been tearing | have been tearing | have been tearing |
| Quá khứ hoàn thành | had torn | had torn | had torn | had torn | had torn | had torn |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been tearing | had been tearing | had been tearing | had been tearing | had been tearing | had been tearing |
| Tương Lai | will tear | will tear | will tear | will tear | will tear | will tear |
| TL Tiếp Diễn | will be tearing | will be tearing | will be tearing | will be tearing | will be tearing | will be tearing |
| Tương Lai hoàn thành | will have torn | will have torn | will have torn | will have torn | will have torn | will have torn |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been tearing | will have been tearing | will have been tearing | will have been tearing | will have been tearing | will have been tearing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would tear | would tear | would tear | would tear | would tear | would tear |
| Conditional Perfect | would have torn | would have torn | would have torn | would have torn | would have torn | would have torn |
| Conditional Present Progressive | would be tearing | would be tearing | would be tearing | would be tearing | would be tearing | would be tearing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been tearing | would have been tearing | would have been tearing | would have been tearing | would have been tearing | would have been tearing |
| Present Subjunctive | tear | tear | tear | tear | tear | tear |
| Past Subjunctive | tore | tore | tore | tore | tore | tore |
| Past Perfect Subjunctive | had torn | had torn | had torn | had torn | had torn | had torn |
| Imperative | tear | Let′s tear | tear | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Trong Quá Khứ Của Tear
-
Chia động Từ
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Tear - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TEAR
-
Động Từ Bất Qui Tắc Tear Trong Tiếng Anh
-
Tear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Tear - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Tear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tears' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Chia động Từ "to Tear" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tear Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tear Up Trong Câu Tiếng Anh