Tear - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɪr/
Danh từ
tear (số nhiều tears)
- Nước mắt, lệ.
- to shed tears — rơi lệ, nhỏ lệ
- to weep tears of joymừng chảy nước mắtmừng phát khóc.
- to move to tearslàm cho cảm động ứa nước mắt.
- to keep back one's tears — cầm nước mắt
- full of tears; wet with tearsđẫm nước mắt
- Giọt (nhựa... ).
Danh từ
tear /ˈtɪr/
- Chỗ rách, vết rách.
- (Thông tục) Cơn giận dữ.
- (Thông tục) Cách đi mau. to go full tears — đi rất mau
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc chè chén say sưa.
Thành ngữ
- on a tear:
- Đang có trớn, thường là thành công. Thỉnh thoảng cũng được dùng (có ý hơi châm biếm) để chỉ trớn thất bại. He won for bike races in a row - he's on a tear — Anh ta thắng bốn cuộc đua xe đạp liên tiếp - anh ta đang có đà.
Ngoại động từ
tear ngoại động từ tore; torn /ˈtɪr/
- Xé, làm rách. to tear a piece of paper in two — xé một tờ giấy làm đôi an old and torn coat — một cái áo cũ rách
- Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu. to tear one's hand on a nail — bị một cái đinh làm toạc tay
- Kéo mạnh, giật. to tear one's hair — giật tóc, bứt tóc
Chia động từ
tear| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tear | |||||
| Phân từ hiện tại | tearing | |||||
| Phân từ quá khứ | teared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tear | tear hoặc tearest¹ | tears hoặc teareth¹ | tear | tear | tear |
| Quá khứ | teared | teared hoặc tearedst¹ | teared | teared | teared | teared |
| Tương lai | will/shall²tear | will/shalltear hoặc wilt/shalt¹tear | will/shalltear | will/shalltear | will/shalltear | will/shalltear |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tear | tear hoặc tearest¹ | tear | tear | tear | tear |
| Quá khứ | teared | teared | teared | teared | teared | teared |
| Tương lai | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tear | — | let’s tear | tear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
tear nội động từ /ˈtɪr/
- Rách, xé. paper tears easily — giấy dễ rách
Thành ngữ
- to tear along: Chạy nhanh, đi gấp.
- to tear at: Kéo mạnh, giật mạnh.
- to tear away:
- Chạy vụt đi, lao đi.
- Giật cướp đi.
- to tear down:
- Giật xuống.
- Chạy nhanh xuống, lao xuống.
- to tear in and out: Ra vào hối hả; lao vào lao ra.
- to tear off:
- Nhổ, giật mạnh, giật phăng ra.
- Lao đi.
- to tear out: Nhổ ra, giật ra, xé ra.
- to tear up: Xé nát, nhổ bật, cày lên.
- to tear up and down: Lên xuống hối hả, lồng lộn.
- to tear oneself away: Tự tách ra, dứt ra, rời đi.
Chia động từ
tear| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tear | |||||
| Phân từ hiện tại | tearing | |||||
| Phân từ quá khứ | teared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tear | tear hoặc tearest¹ | tears hoặc teareth¹ | tear | tear | tear |
| Quá khứ | teared | teared hoặc tearedst¹ | teared | teared | teared | teared |
| Tương lai | will/shall²tear | will/shalltear hoặc wilt/shalt¹tear | will/shalltear | will/shalltear | will/shalltear | will/shalltear |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tear | tear hoặc tearest¹ | tear | tear | tear | tear |
| Quá khứ | teared | teared | teared | teared | teared | teared |
| Tương lai | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear | weretotear hoặc shouldtear |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tear | — | let’s tear | tear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tear”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tear&oldid=2063425” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Trang có đề mục ngôn ngữ không chuẩn
Từ khóa » Trong Quá Khứ Của Tear
-
Chia động Từ
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Tear - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TEAR
-
Tear - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Tear Trong Tiếng Anh
-
Chia Động Từ Tear - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Tear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tears' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Chia động Từ "to Tear" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tear Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tear Up Trong Câu Tiếng Anh