Tear - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
      • 1.5.2 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɪr/

Danh từ

tear (số nhiều tears)

  1. Nước mắt, lệ.
    • to shed tears — rơi lệ, nhỏ lệ
    • to weep tears of joymừng chảy nước mắtmừng phát khóc.
    • to move to tearslàm cho cảm động ứa nước mắt.
    • to keep back one's tears — cầm nước mắt
    • full of tears; wet with tearsđẫm nước mắt
  2. Giọt (nhựa... ).

Danh từ

tear /ˈtɪr/

  1. Chỗ rách, vết rách.
  2. (Thông tục) Cơn giận dữ.
  3. (Thông tục) Cách đi mau. to go full tears — đi rất mau
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc chè chén say sưa.

Thành ngữ

  • on a tear:
    1. Đang có trớn, thường là thành công. Thỉnh thoảng cũng được dùng (có ý hơi châm biếm) để chỉ trớn thất bại. He won for bike races in a row - he's on a tear — Anh ta thắng bốn cuộc đua xe đạp liên tiếp - anh ta đang có đà.

Ngoại động từ

tear ngoại động từ tore; torn /ˈtɪr/

  1. Xé, làm rách. to tear a piece of paper in two — xé một tờ giấy làm đôi an old and torn coat — một cái áo cũ rách
  2. Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu. to tear one's hand on a nail — bị một cái đinh làm toạc tay
  3. Kéo mạnh, giật. to tear one's hair — giật tóc, bứt tóc

Chia động từ

tear
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to tear
Phân từ hiện tại tearing
Phân từ quá khứ teared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tear tear hoặc tearest¹ tears hoặc teareth¹ tear tear tear
Quá khứ teared teared hoặc tearedst¹ teared teared teared teared
Tương lai will/shall²tear will/shalltear hoặc wilt/shalt¹tear will/shalltear will/shalltear will/shalltear will/shalltear
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tear tear hoặc tearest¹ tear tear tear tear
Quá khứ teared teared teared teared teared teared
Tương lai weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại tear let’s tear tear
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

tear nội động từ /ˈtɪr/

  1. Rách, xé. paper tears easily — giấy dễ rách

Thành ngữ

  • to tear along: Chạy nhanh, đi gấp.
  • to tear at: Kéo mạnh, giật mạnh.
  • to tear away:
    1. Chạy vụt đi, lao đi.
    2. Giật cướp đi.
  • to tear down:
    1. Giật xuống.
    2. Chạy nhanh xuống, lao xuống.
  • to tear in and out: Ra vào hối hả; lao vào lao ra.
  • to tear off:
    1. Nhổ, giật mạnh, giật phăng ra.
    2. Lao đi.
  • to tear out: Nhổ ra, giật ra, xé ra.
  • to tear up: Xé nát, nhổ bật, cày lên.
  • to tear up and down: Lên xuống hối hả, lồng lộn.
  • to tear oneself away: Tự tách ra, dứt ra, rời đi.

Chia động từ

tear
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to tear
Phân từ hiện tại tearing
Phân từ quá khứ teared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tear tear hoặc tearest¹ tears hoặc teareth¹ tear tear tear
Quá khứ teared teared hoặc tearedst¹ teared teared teared teared
Tương lai will/shall²tear will/shalltear hoặc wilt/shalt¹tear will/shalltear will/shalltear will/shalltear will/shalltear
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tear tear hoặc tearest¹ tear tear tear tear
Quá khứ teared teared teared teared teared teared
Tương lai weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại tear let’s tear tear
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tear”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tear&oldid=2063425” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ không chuẩn
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tear 60 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trong Quá Khứ Của Tear