Chia động Từ

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

teared

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủatear

Chia động từ

tear
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to tear
Phân từ hiện tại tearing
Phân từ quá khứ teared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tear tear hoặc tearest¹ tears hoặc teareth¹ tear tear tear
Quá khứ teared teared hoặc tearedst¹ teared teared teared teared
Tương lai will/shall²tear will/shalltear hoặc wilt/shalt¹tear will/shalltear will/shalltear will/shalltear will/shalltear
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tear tear hoặc tearest¹ tear tear tear tear
Quá khứ teared teared teared teared teared teared
Tương lai weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear weretotear hoặc shouldtear
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại tear let’s tear tear
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=teared&oldid=2225752” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục teared 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trong Quá Khứ Của Tear