Cách Dùng Của Từ OWN | HelloChao
Có thể bạn quan tâm
- Dùng own để chỉ "cái gì đó của riêng mình, không chia sẻ hay vay mượn của ai".
Ví dụ:
my own house (ngôi nhà của riêng tôi)
his own car (chiếc xe của riêng anh ấy)
her own room (phòng riêng của cô ấy)
- Own luôn đi trước danh từ và sau đại tính từ sở hữu. Ta chỉ có thể nói my own…, his own…, your own…,… chứ không nói an own…
Ví dụ:
Many people in England have their own house. (không nói an own house)
Nhiều người ở nước Anh có nhà riêng.
I don't want to share with anyone. I want my own room.
Tôi không muốn chia sẻ với ai hết. Tôi muốn căn phòng của riêng tôi.
Why do you want to borrow my car? Why can't you use your own car?
Sao anh lại muốn mượn xe tôi? Sao anh không dùng xe của mình?
- Ta cũng dùng own khi ai "tự làm điều gì cho mình thay vì để người khác làm".
Ví dụ:
Ann always cut her own hair.
Ann luôn luôn tự cắt tóc cho mình.
Do you grow your own vegetables?
Tự anh trồng rau lấy à?
- Các thành ngữ on+tính từ sở hữu+own như on my own, on your own, on his own,… và by+reflexive pronoun như by myself, by yourself, by himself,… đều có nghĩa là "một mình".
Ví dụ:
I like to live on my own. = I like to live by myself.
Tôi muốn sống một mình.
He's sitting on his own in a café = He's sitting in a cafe by himself.
Anh ta ngồi một mình trong quán cà phê.
She went to church on her own. = She went to church by herself.
Cô ta đi nhà thờ một mình.
Từ khóa » Thành Ngữ Với Own
-
Ý Nghĩa Của Own Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Own | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
Own - Wiktionary Tiếng Việt
-
Of One's Own Accord - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Go One's Own Way - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh - WebHocTiengAnh
-
Đồng Nghĩa Của Own - Idioms Proverbs
-
ON ONE'S OWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [14] | WILLINGO
-
Từ Và Thành Ngữ 167: Sign One's Own Death Warrant, The Sky Is ...
-
Thành Ngữ Mỹ Thông Dụng: Born Yesterday, Mind One's Own Business
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Trái Nghĩa Của Owned - Từ đồng Nghĩa
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Own Và Mine; There Và It
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - VnExpress