Đồng Nghĩa Của Own - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: own own /oun/
  • tính từ
    • của chính mình, của riêng mình
      • I saw it with my own eyes: chính mắt tôi trông thấy
      • I have nothing of my own: tôi chẳng có cái gì riêng cả
    • on one's own
      • độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
    • to do something on one's own: làm việc gì tự ý mình
    • to be one's own man
      • (xem) man
    • to get one's own back
      • (thông tục) trả thù
    • to hold one's own
      • giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
    • chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
    • ngoại động từ
      • có, là chủ của
        • to own something: có cái gì
      • nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
        • he owns his deficiencies: anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
        • to own oneself indebted: thừa nhận là có hàm ơn
    • nội động từ
      • thú nhận, đầu thú
        • to own to having done something: thú nhận là đã làm việc gì
      • to own up
        • (thông tục) thú, thú nhận
    Đồng nghĩa của own

    Danh từ

    individualization proprium self oneself

    Tính từ

    individual personal private particular peculiar specific identifiable owned mine endemic hers his inherent intrinsic its resident theirs very own yours

    Động từ

    possess have possession of keep retain preserve maintain have hold be in possession of boast control dominate enjoy occupy inherit reserve be possessed of fall heir to have in hand have rights have title

    Động từ

    confess admit own up acknowledge profess express utter declare accept concede allow avow disclose grant recognize recognise assent to come clean let on make clean breast of tell the truth

    Trái nghĩa của own

    own Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Đồng nghĩa của owlet Đồng nghĩa của owlish Đồng nghĩa của owlishly Đồng nghĩa của owlishness Đồng nghĩa của owl job Đồng nghĩa của owl like Đồng nghĩa của own accord Đồng nghĩa của owned Đồng nghĩa của owned by Đồng nghĩa của owned exclusively Đồng nghĩa của owner An own synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with own, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của own

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • English Learning Forum
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Thành Ngữ Với Own