Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [14] | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
[Loạt bài bài giới thiệu các thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh]
BLOW (ONE’S) OWN HORN
(Cũng dùng: blow one’s horn; blow one’s trumpet)
Nghĩa đen:
Thổi cái kèn của mình.
Nghĩa rộng:
Huyênh hoang, khoa trương, khoe khoang, nổ (to boast or brag)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
Huyênh hoang, khoa trương, khoe khoang, nổ…
Ví dụ:
🔊 Play
Keith lets everyone know that the boss is going to make him the new assistant manager. He likes to blow his own horn.
Keith khoe với mọi người là sếp sẽ bổ nhiệm anh ta là trợ lý giám đốc mới. Anh ta thích nổ.
🔊 Play
Ruth won’t make many friends if she keeps blowing her own horn about her accomplishments.
Ruth sẽ không thể có nhiều bạn nếu cứ giữ thói khoa trương của mình như thế.
Nguồn gốc:
Thành ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, liên quan tới nghi lễ thổi kèn khi tiếp đón các nhân vật quan trọng, ví dụ nhà vua. To blow one’s horn mang ý nghĩa ai đó khoe khoang địa vị của mình hơn người khác.
Cách dùng:
- Có thể dùng với “own” hoặc không. Dạng có “own” chỉ nhấn mạnh, ý nghĩa không thay đổi.
- Đôi khi cũng dùng blow one’s (own) trumpet.
SPEAK (ONE’S) MIND
Nghĩa đen:
Nói ra suy nghĩ của mình
Nghĩa rộng:
Nói cho người khác biết suy nghĩ, cảm nhận của mình (to tell someone how one feels or what one thinks)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
mở lòng, trải lòng…
Ví dụ:
🔊 Play
Donald wondered if he could speak his mind freely, but decided it would be best if he kept his opinions to himself. So he didn’t tell her what he really thought about her.
Donald phân vân không biết có nên nói ra ý kiến của mình không, nhưng rồi quyết định tốt nhất là không. Vậy là anh không nói cho cô ấy biết suy nghĩ thực sự của mình về cô ấy.
🔊 Play
I’ve always been honest and open with you about how I feel and what I think. I’ve never been shy about speaking my mind.
Tôi luôn thành thực và công khai với cậu về tình cảm và suy nghĩ của tôi. Tôi chưa bao giờ thấy xấu hổ vì đã nói ra suy nghĩ của mình.
Thành ngữ tương tự:
speak (one’s) piece
Cách dùng:
Không có gì đặc biệt.
STAND ON (ONE’S) OWN TWO FEET
Nghĩa đen:
Đứng trên hai chân của mình
Nghĩa rộng:
Tự lập, tự chủ, không dựa dẫm vào ai (to be independent and self-supporting)
Ví dụ:
🔊 Play
They told their twenty-year-old son that it was time he found a job and began to support himself. It was time for him to stand on his own two feet.
Họ nói với cậu con trai 20 tuổi là đã đến lúc nó phải tìm một công việc và tự nuôi sống mình. Đã đến lúc nó phải tự lập.
🔊 Play
I was so glad to hear that Pete and Gloria got a house of their own, and that they no longer have to live with her parents. They are finally standing on their own two feet.
Tôi rất vui khi biết rằng Pete và Gloria mua được nhà riêng, không còn phải sống cùng bố mẹ nữa. Cuối cùng thì họ cũng tự đứng trên chân của mình.
Cách dùng:
Lưu ý: Cấu trúc của thành ngữ luôn là “two feet”, mặc dù có những trường hợp số chân thực sự có thể nhiều hơn, chẳng hạn, trong ví dụ về Pete và Gloria, số chân của hai người này là 4 chân (!), nhưng vẫn dùng two feet, không nên sáng tạo thành 4 chân.
WATER UNDER THE BRIDGE
Nghĩa đen:
Nước dưới cầu (hình ảnh sao mà giống trong tiếng Việt thế!)
Nghĩa rộng:
Đã xong, đã kết thúc, đã chấm dứt (past and finished; over and done with)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
như nước trôi qua cầu, đã là quá vãng, đã là dĩ vãng…
Ví dụ:
🔊 Play
John and I were married and divorced several years ago. I don’t often think of him or wonder where he is now. That part of my life is water under the bridge.
John và tôi cưới nhau và rồi ly hôn cách đây mấy năm. Bây giờ tôi không còn nghĩ đến anh ta, cũng không tìm hiểu xem anh ta hiện đang ở đâu. Quãng đời của tôi với anh ta đã là dĩ vãng.
🔊 Play
Mary Ann had a bad experience when she was young, but she doesn’t let herself think too much about it. It’s water under the bridge.
Khi còn trẻ, Mary Ann đã có kỷ niệm rất tồi tệ. Nhưng cô ấy không để mình suy nghĩ quá nhiều về nó. Điều đó giống như nước đã trôi qua cầu.
Cách dùng:
Có thể dùng thành ngữ này trong thủ pháp ví von (simile) hoặc trong thủ pháp ẩn dụ (metaphor).
- Simile: something is like water under the bridge.
- Metaphor: something is water under the bridge.
Lưu ý: luôn có the trong the bridge.
PAY SOMEONE BACK
Nghĩa đen:
Trả nợ ai đó
Nghĩa rộng:
Đáp trả thái độ, hành vi của ai đó bằng thái độ, hành vi tương tự (to respond to somebody’s behavior with similar behavior)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
ăn miếng trả miếng, đáp lễ…
Ví dụ:
🔊 Play
Desmond was rude to you on the playground, but you can be nice to him anyway. You don’t have to pay him back by insulting him.
Lúc ở sân, Desmond sỗ sàng với cậu, nhưng cậu cũng nên xử đẹp với nó. Cậu không cần phải ăn miếng trả miếng bằng cách nhục mạ lại nó.
🔊 Play
Shelly appreciated Tim’s kind words, and tried to pay him back by encouraging him the next time they met.
Shelly cảm kích về những lời tử tế của Tim và cô định lần sau hai người gặp lại, cô ấy sẽ động viên anh ấy như một sự đáp lễ.
Cách dùng:
Thông thường, thành ngữ này được dùng với ý tiêu cực (ăn miếng trả miếng).
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
Keith lets everyone know that the boss is going to make him the new assistant manager. He likes to blow his own horn.
🔊 Play
I’ve always been honest and open with you about how I feel and what I think. I’ve never been shy about speaking my mind.
🔊 Play
I was so glad to hear that Pete and Gloria got a house of their own, and that they no longer have to live with her parents. They are finally standing on their own two feet.
🔊 Play
Mary Ann had a bad experience when she was young, but she doesn’t let herself think too much about it. It’s water under the bridge.
🔊 Play
Desmond was rude to you on the playground, but you can be nice to him anyway. You don’t have to pay him back by insulting him.
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ NHỮNG THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- BLOW (ONE’S) OWN HORN
- SPEAK (ONE’S) MIND
- STAND ON (ONE’S) OWN TWO FEET
- WATER UNDER THE BRIDGE
- PAY (SOMEONE) BACK
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Average score |
Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET COLD FEET. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: IN THE BLACK. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CLOSED-MINDED. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...PUPPY LOVE nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: BACKHANDED COMPLIMENT, LEFT-HANDED COMPLIMENT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng thực tế của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: BET ONE’S BOOTS. English idioms and how to use them in real life ...more... 105SHARESShareTweetTừ khóa » Thành Ngữ Với Own
-
Ý Nghĩa Của Own Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Own | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
Own - Wiktionary Tiếng Việt
-
Of One's Own Accord - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Go One's Own Way - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh - WebHocTiengAnh
-
Đồng Nghĩa Của Own - Idioms Proverbs
-
ON ONE'S OWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Và Thành Ngữ 167: Sign One's Own Death Warrant, The Sky Is ...
-
Thành Ngữ Mỹ Thông Dụng: Born Yesterday, Mind One's Own Business
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Trái Nghĩa Của Owned - Từ đồng Nghĩa
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Own Và Mine; There Và It
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - VnExpress
-
Cách Dùng Của Từ OWN | HelloChao