Ý Nghĩa Của Own Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- They have no children of their own, but they're hoping to adopt.
- Now you can watch the latest films in the comfort of your own room.
- She said that she didn't want a lawyer and was going to conduct her own defence.
- Her death made him more aware of his own mortality.
- We now have our very own post office in the village.
- be the very thing idiom
- biomarker
- calling card
- capita
- certain
- especially
- individualistic
- individualistically
- individuality
- individualized
- individually
- matter
- peculiarity
- per capita
- personally
- pet
- private
- regard
- respectively
- separately
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Having and owning - general wordsXem thêm
someone's (own) flesh and bloodNgữ pháp
OwnOwn is a determiner and a pronoun. …Các thành ngữ
be your own person/woman/man come into your own for its own sake get your own back (on someone) get your own way make something (all) your own on your own head be it ownverb uk /əʊn/ us /oʊn/own verb (HAVE LEGALLY)
B1 [ T not continuous ] to have something that legally belongs to you: We own our house. I've never owned a suit in my life.- They own 20% of the company's stock.
- Who owns/holds the copyright on this article?
- She owns a popular tourist restaurant on the town's waterfront.
- The house is partly owned by her father.
- I get a real kick out of owning my own car.
- acquire
- acquisition
- attach
- attach something to something phrasal verb
- be endowed with something idiom
- bearer
- bore
- holder
- lay
- lord/master/mistress/king/queen of all you survey idiom
- make something (all) your own idiom
- mistress
- not/never want for anything idiom
- revert
- revert to something phrasal verb
- shared ownership
- stake
- stake something out phrasal verb
- survey
- they've
own verb (ADMIT)
[ I ] old-fashioned to admit: [ + (that) ] I own (that) I was not very happy with the group's decision. Admitting & confessing- acknowledge something as something
- acknowledgedly
- acknowledgment
- admission of guilt
- admittedly
- avowedly
- breastbeating
- clean
- climb down phrasal verb
- come clean idiom
- confess
- hold/put your hands up idiom
- retraction
- self-admittedly
- self-confessed
- self-confessedly
- self-confession
- stand
- swallow your words idiom
- take something back phrasal verb
own verb (DEFEAT/DO WELL)
[ T ] mainly US informal to defeat someone completely or be much better than him or her; to perform extremely well: Last time we played them, we owned them! Beyoncé owned that stage tonight! Winning and defeating- annihilate
- annihilation
- bank
- be gunning for someone idiom
- be one in the eye for someone idiom
- convincing
- mincemeat
- moral victory
- move/go/close in for the kill idiom
- near thing
- outclass
- scrape
- sew
- slaughter
- sweep the board idiom
- take someone down phrasal verb
- take someone to the cleaner's idiom
- take something apart phrasal verb
- takedown
- thrash
own verb (ACCEPT)
[ T ] to accept and be responsible for something: It's your life - own it. I own who I was, and so I’m always open to admitting fault and talking through it. Accepting & agreeing- accepting
- accommodation
- accreditation
- agree to something phrasal verb
- agree with something phrasal verb
- assent
- compact
- conclusion
- countenance
- currency
- formal
- pre-approval
- pre-approved
- presumed consent
- ratification
- ratify
- re-establish
- signatory
- unquestioning
- worry
Thành ngữ
as if you owned the placeCụm động từ
own up (Định nghĩa của own từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)own | Từ điển Anh Mỹ
ownadjective us /oʊn/ Add to word list Add to word list belonging to or done by a particular person or thing: Mary has her own car. You’ll have to fix your own dinner. The police testified that the woman left of her own accord (= she chose to do it without being forced).Các thành ngữ
in your own right on your own ownverb [ T ] us /oʊn/ to have or possess something: We own some property in Texas.owner
noun [ C ] us /ˈoʊ·nər/ Will the owner of the gray Ford parked in front of the restaurant please move it?Cụm động từ
own up (Định nghĩa của own từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)own | Tiếng Anh Thương Mại
ownverb [ T ] uk /əʊn/ us Add to word list Add to word list to have something that legally belongs to you: He has owned the business since 1995. The group owns assets worth $620 million. This gave many people the opportunity to own their own home for the first time. to accept responsibility for something such as an idea: For the reorganization to work, employees need to own the idea of change. ownadjective uk /əʊn/ us belonging or relating to a particular person rather than to other people: She started her own business selling cameras. The software helps you create your own website. He invested €5 million of his own money. (Định nghĩa của own từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của own
own Indeed, this is a classic book, still owned by many players. Từ Cambridge English Corpus His approach to psychopathology was sceptical and philosophical; and he never created his own school of psychiatric, let alone psychopathological, teaching. Từ Cambridge English Corpus Here was a version of philosophical commerce closer to our own definition of the word "commerce," yet one intimately related to practice. Từ Cambridge English Corpus On the other hand, each form has its own unique onset and rime, which means that no form benefits from phonetic consistency. Từ Cambridge English Corpus Instead, the person seeking self-insight must employ a priori causal theories to account for his or her own psychological operations. Từ Cambridge English Corpus Moreover, human individuals and institutions "invest," metaphorically, or even literally, in other individuals or institutions to enhance their own returns. Từ Cambridge English Corpus Our own compendium takes these into account, adding several revisions and new identifications. Từ Cambridge English Corpus The degree is delivered by the institution in which the student is registered, following its own regulations. Từ Cambridge English Corpus It presents arguments for the relevance of the child's own production for the building of linguistic representations. Từ Cambridge English Corpus However, rural reform has not abolished such ruralism but replaced it with its own version. Từ Cambridge English Corpus Parents' own health risk behaviours were correlated with those reported for their children. Từ Cambridge English Corpus Some reported a change in their own behavior toward their spouses, such as being more considerate and less argumentative. Từ Cambridge English Corpus According to this definition - ideology-as-shorthand - it should have been no more difficult to assess a party's positions than to formulate one's own ideology. Từ Cambridge English Corpus The remaining parties agreed to pay their own costs. Từ Cambridge English Corpus It helps me to think things through systematically and adopt resolve to take action, and it reminds me of my own past thinking. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của own Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của own là gì?Bản dịch của own
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 自己(的),本人(的), 自己人, 合法擁有… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 自己(的),本人(的), 自己人, 合法拥有… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha propio, poseer, tener… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha próprio, possuir, ter… Xem thêm trong tiếng Việt sở hữu, thừa nhận, của chính mình… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý स्वतःची, मालकीचे असणे… Xem thêm 自分の, ~を所有する, 所有(しょゆう)する… Xem thêm kendi, kendisi, kendine… Xem thêm posséder, propre, avouer… Xem thêm propi, posseir… Xem thêm bezitten, bekennen, eigen… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட நபர் அல்லது விஷயத்தால் சொந்தமானது அல்லது செய்யப்படுகிறது, சட்டபூர்வமாக உங்களுக்கு சொந்தமான ஒன்றை வைத்திருக்க வேண்டும்… Xem thêm अपना, किसी खास व्यक्ति या चीज़ से संबंधित या के द्वारा किया हुआ, (कानूनन किसी चीज़ का) स्वामित्व होना… Xem thêm પોતાનું, પોતાની માલિકીનું… Xem thêm eje, indrømme, egen… Xem thêm äga, erkänna, tillstå… Xem thêm mempunyai, mengaku, kepunyaan… Xem thêm besitzen, eingestehen, eigen… Xem thêm eie, egen, innrømme… Xem thêm اپنا, اپنی, ملکیت… Xem thêm володіти, мати, визнавати… Xem thêm свой собственный, иметь, владеть… Xem thêm సొంతమైన, చట్టబద్ధంగా మీకు చెందినదాన్ని కలిగి ఉండు… Xem thêm خاص بـِ, يَمْتَلِك… Xem thêm নিজস্ব, নিজের, নিজস্ব হওয়া বা থাকা… Xem thêm mít, vlastnit, uznat… Xem thêm memiliki, mengakui, milik… Xem thêm เป็นเจ้าของ, ยอมรับ, ที่เป็นของตัวเอง… Xem thêm własny, posiadać, przyznać (się)… Xem thêm 자신의, 소유하다… Xem thêm proprio, possedere, ammettere… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
owl owlet owlish owlishly own own brand own goal own up phrasal verb own-label {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của own
- co-own
- own goal
- part-own
- self-own
- own brand
- own-brand
- own brand noun, at own-brand
- own up phrasal verb
- in your own right idiom
- on your own idiom
- (all) on your own phrase
- my own phrase
- call something your own phrase
- at your own risk phrase
- be your own boss phrase
Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Determiner, pronoun
- own
- (all) on your own
- in your own time
- Verb
- own (HAVE LEGALLY)
- own (ADMIT)
- own (DEFEAT/DO WELL)
- own (ACCEPT)
- Determiner, pronoun
- Tiếng Mỹ Adjective
- Verb
- own
- Noun
- owner
- Verb
- Kinh doanh VerbAdjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add own to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm own vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thành Ngữ Với Own
-
Own | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
Own - Wiktionary Tiếng Việt
-
Of One's Own Accord - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Go One's Own Way - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh - WebHocTiengAnh
-
Đồng Nghĩa Của Own - Idioms Proverbs
-
ON ONE'S OWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [14] | WILLINGO
-
Từ Và Thành Ngữ 167: Sign One's Own Death Warrant, The Sky Is ...
-
Thành Ngữ Mỹ Thông Dụng: Born Yesterday, Mind One's Own Business
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Trái Nghĩa Của Owned - Từ đồng Nghĩa
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Own Và Mine; There Và It
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - VnExpress
-
Cách Dùng Của Từ OWN | HelloChao