Cách Dùng Tính Từ "far-reaching" Tiếng Anh - Vocabulary
Có thể bạn quan tâm
IELTSDANANG.VN
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
IELTSDANANG.VN
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
Cách dùng tính từ "far-reaching" tiếng anh
· VocabularyBên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn rất kĩ thêm Cách dùng tính từ "far-reaching" tiếng anh
I. Từ ghép tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Far-reaching là từ ghép trong tiếng anh, sẽ được đánh giá rất cao trong IELTS
IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ GHÉP TIẾNG ANH
II. Cách dùng tính từ "far-reaching"
1. Mang nghĩa "có ảnh hưởng sâu rộng"
Something far-reaching has a great influence on many people or things
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- These new laws will have far-reaching benefits for all working mothers
- The effects of the riots will be far-reaching.
- This decision will be far - reaching. (IELTS TUTOR giải thích: Quyết định này sẽ ảnh hưởng rộng rãi)
- Study the far - reaching implications for the future of the information technology. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nghiên cứu những hàm ý sâu xa về tương lai của công nghệ thông tin)
- The national economic implications for the steel industry will be far - reaching. (IELTS TUTOR giải thích: Các tác động về kinh tế quốc gia đối với ngành thép sẽ ảnh hưởng sâu rộng)
2. Mang nghĩa "có thể áp dụng rộng rãi, rộng khắp"
- The drastic far - reaching change in political thinking that is taking place now all over the world is a sign of the times. (IELTS TUTOR giải thích: Sự thay đổi sâu sắc và mạnh mẽ về quan điểm chính trị hiện nay đang diễn ra ở khắp nơi trên thế giới là đặc trưng của thời đại)
- Our nation is at war, against a far - reaching network of violence and hatred. (IELTS TUTOR giải thích: Đất nước chúng ta đang trong thời chiến, chống lại một mạng lưới bạo lực và thù hận rộng khắp)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> IELTS Intensive Listening
>> IELTS Intensive Reading
>> IELTS Cấp tốc
PreviousCách dùng "collision" tiếng anhNextMệnh đề (clause), Mệnh đề chính, Mệnh đề phụ, Mệnh đề độc... Return to siteSubmitCancel Cookie Use We use cookies to improve browsing experience, security, and data collection. By accepting, you agree to the use of cookies for advertising and analytics. You can change your cookie settings at any time. Learn More Accept all Settings Decline All Cookie Settings Necessary Cookies These cookies enable core functionality such as security, network management, and accessibility. These cookies can’t be switched off. Analytics Cookies These cookies help us better understand how visitors interact with our website and help us discover errors. Preferences Cookies These cookies allow the website to remember choices you've made to provide enhanced functionality and personalization. SaveTừ khóa » đặt Câu Với Far-reaching
-
Meaning Of Far-reaching In English - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'far-reaching' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ Far Reaching
-
Top 15 đặt Câu Với Far-reaching
-
FAR REACHING In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Far-reaching - Từ điển Anh - Việt
-
"far-reaching" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Far Reaching Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
FAR-REACHING - Translation In Vietnamese
-
Tổng Hợp Các Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Reach Trong Câu Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
History | OC Parks