Tổng Hợp Các Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh - Thành Tây
Có thể bạn quan tâm
Tính từ ghép được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tính từ ghép được tạo thành bằng cách ghép các tiếng có quan hệ ngữ nghĩa với nhau và bổ sung cho nhau. Hôm nay hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu về tính từ ghép trong tiếng Anh và điểm qua các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
- 1. Tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives) là gì?
- 2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh
- 3. Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
- 4. Lưu ý khi thành lập tính từ ghép
- 5. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh
- 6. Bài tập tính từ ghép tiếng Anh có đáp án
1. Tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives) là gì?
Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên tính từ ghép được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
Tính từ ghép chính là một tính từ, đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ trong câu. Việc sử dụng tính từ ghép sẽ giúp người sử dụng cảm thấy thuận tiện hơn.
Ví dụ:
- A black-haired girl.Một cô gái tóc đen.
- A 18-year-old singer.Một ca sĩ 18 tuổi.
- An open-minded person.Một người có tư tưởng thoáng, cởi mở.
- He is a full-time employee.Anh ấy là một nhân viên toàn thời gian.
Tham khảo thêm về các Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh
Việc gặp và sử dụng tính từ ghép là khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy làm cách nào để bạn có thể sử dụng tính từ ghép tiếng Anh cho chính xác và hợp lý? Hãy tham khảo một số cách cấu thành tính từ ghép tiếng Anh chính dưới đây nhé.
Số + Danh từ số ít
Ví dụ:
- Five-minute meeting: cuộc họp 5 phút
- Six-page document: tài liệu 6 trang
- 18-year-old singer: ca sĩ 18 tuổi
- A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
- A one-way street: đường một chiều
- A 20-page document: tài liệu 20 trang
- A five-minute break: giải lao 5 phút
- A four-bedroom house: một căn nhà có bốn phòng ngủ
Danh từ + Tính từ
Một số tính từ ghép được tạo thành từ Danh từ + Tính từ như: Accident-prone (dễ bị tai nạn), Air-sick (say máy bay), Brand-new (nhãn hiệu mới), Home-sick (nhớ nhà), Fat-free (không có chất béo), Sugar-free (không có đường), Environment-friendly (thân thiện với môi trường), Lightening-fast (nhanh như chớp), Sea-sick (say sóng),…
Ví dụ:
- His books are world-famous. – Sách của anh ấy nổi tiếng trên toàn thế giới
- We often go to the family-friendly restaurant near our house. – Chúng tôi thường đến nhà hàng dành cho gia đình ở gần nhà
- There is nothing better than an ice-cold drink on a hot day.– Không có gì tuyệt vời hơn một thức uống mát lạnh trong một ngày nắng nóng
- Could you buy me some gluten-free cookies please? – Vui lòng mua giúp tôi một ít bánh quy không chứa gluten nhé?
Danh từ + quá khứ phân từ
Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + quá khứ phân từ thường gặp như: Heart-shaped (hình trái tim), Middle-aged (trung tuổi), Water-protected area (vùng có nguồn nước được bảo vệ), Sun-dried (phơi nắng), Water-cooled (làm mát bằng nước),…
Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Ví dụ:
- We should start using wind-powered generators to cut costs. – Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí
- I added some sun-dried tomatoes to the platter. – Tôi cho thêm một ít cà chua được phơi nắng vào đĩa
- My new water-cooled gaming PC is quieter than my old one. – Máy tính chơi game làm mát bằng nước mới của tôi chạy êm hơn máy cũ.
Tính từ + V-ing
Các tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + V-ing như: Sweet-smelling (mùi ngọt), Peacekeeping (giữ gìn hòa bình), Long-lasting (lâu dài), Good-looking (đẹp trai, ưa nhìn), Far-reaching (tiến triển xa), Easy-going (dễ tính), Good-looking man (người đàn ông ưa nhìn), Easy-going (dễ dãi, thoải mái, cởi mở), Long-lasting (lâu bền)…
Ví dụ:
- It left a long-lasting taste in my mouth. – Nó để lại một hương vị trong miệng tôi
- She wore a pair of tight-fitting jeans. – Cô ấy mặc một chiếc quần jean bó sát
- The quick-thinking staff got everyone to safety. – Các nhân viên nhanh trí đưa mọi người đến nơi an toàn.
Danh từ + V-ing
Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + V-ing như: Mouth-watering (ngon chảy nước miếng), Time-consuming (tốn thời gian), Time-saving (tiết kiệm thời gian), Face-saving (giữ thể diện), Hair-raising (dựng tóc gáy), Heart-breaking (xúc động), Money-making (làm ra tiền), …
Ví dụ:
- I bought some mouth-watering strawberries. – Tôi mua một ít dâu tây ngon miệng.
- That was a record-breaking jump. – Đó là một bước nhảy kỷ lục.
- I used to live in a Spanish-speaking country. – Tôi từng sống ở một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha.
Tính từ + quá khứ phân từ
Các tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + quá khứ phân từ: old-fashioned (cũ kĩ), long-forgotten (lãng quên), ready-made (có sẵn, làm sẵn), short-lived (ngắn ngủ),…
Ví dụ:
- I found a long-forgotten painting in the attic. – Tôi tìm thấy một bức tranh bị lãng quên ở trên gác mái.
- He doesn’t like to cook so he buys ready-made meals. – Anh ấy không thích nấu ăn nên đã mua đồ ăn sẵn.
- We had a short-lived romance. – Chúng tôi đã có một cuộc tình ngắn ngủi.
Danh từ + quá khứ phân từ
Air-conditioned (có điều hòa), Home-made (tự làm, tự sản xuất), Mass-produced (đại trà, phổ thông), Panic-stricken (sợ hãi), Silver-plated (mạ bạc), Tongue-tied (líu lưỡi, làm thinh), Wind-blown (gió thổi),…
Ví dụ:
- We should start using wind-powered generators to cut costs. – Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí.
- I added some sun-dried tomatoes to the platter. – Tôi cho thêm một ít cà chua được phơi nắng vào đĩa.
- My new water-cooled gaming PC is quieter than my old one. – Máy tính chơi game làm mát bằng nước mới của tôi chạy êm hơn máy cũ.
Tính từ + Danh từ
Một số ví dụ về tính từ ghép được cấu thành từ Tính từ + Danh từ bao gồm: Last-minute (phút cuối), Long-term (dài hạn), High-quality (chất lượng cao), Short- distance (khoảng cách ngắn),…Ví dụ:
- It was a last-minute holiday in this summer. – Đây là một kỳ nghỉ cuối cùng của mùa hè năm nay.
- It is unclear if this shift will continue long-term. – Không rõ là liệu sự dịch chuyển này có tiếp tục dài hạn hay không.
Tính từ + Danh từ + ed
Một số tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + Danh từ + ed như: Kind-hearted (tốt bụng), Narrow-minded (bảo thủ), High-spirited (linh thiêng), Right-angled (vuông góc), One-eyed (một mắt, chột),…
Ví dụ:
- The grey-haired girl is my friend. – Cô gái có tóc màu xám là bạn tôi.
- My dad is highly-respected in his company. – Bố tôi rất được kính trọng trong công ty của ông ấy.
Trạng từ + quá khứ phân từ
Một số tính từ ghép bởi Trạng từ + Quá khứ phân từ: Brightly-lit (tràn đầy ánh sáng), Well-known (nổi tiếng), Densely-populated (đông dân cư), Highly-respected (rất được tôn trọng),…
Ví dụ:
- This classroom is a brightly-lit room. – Phòng học này là phòng học tràn đầy ánh sáng.
- She is a well-known singer. – Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- We live in a densely-populated city. – Chúng tôi sống trong một thành phố đông dân cư.
Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh
3. Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
Có những tính từ ghép được được sử dụng một cách rộng rãi nhưng không được tạo thành từ các công thức. Bạn có thể học thuộc các tính từ ghép đó trong ngữ cảnh để dễ nhớ hơn.
- All-out: hết sức, kiệt quệ
- Audio-visual: thính thị giác
- Burnt-up: bị thiêu rụi
- Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
- Cross-country: băng đồng, việt dã
- Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
- Free and easy: thoải mái, dễ chịu
- Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
- Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
- Hit or miss: ngẫu nhiên
- Off-beat: không bình thường
- Run-down: kiệt sức
- So-so: không tốt lắm, bình thường
- Stuck-up: tự phụ, kiêu kỳ, chảnh
- Touch and go: không chắc chắn
- Well-off: khá giả
- Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
- Life and death: sinh tử, tối quan trọng
- Day-to-day: hằng ngày
- Down-to-earth: thực tế
- Out-of-the-way: hẻo lánh
- Arty-crafty: về mỹ thuật
- La-di-da: hào nhoáng
- Criss-cross: chằng chịt
- Per capita: tính theo đầu người
Tham khảo thêm về tân ngữ, Gerunds, từ đồng nghĩa
4. Lưu ý khi thành lập tính từ ghép
Bạn cần lưu ý là các công thức trên là cực kỳ quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi thành lập tính từ ghép, bởi nếu sai một lỗi nhỏ hoàn toàn có thể làm biến đổi nghĩa của câu nếu không tuân thủ nguyên tắc.
Hãy xem ví dụ sau:
- I saw a man-eating alligator.
- I saw a man eating alligator.
Trong câu đầu tiên “I saw a man-eating alligator”, có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người”. Cụm từ “man-eating” là tính từ ghép cho danh từ “alligator”.
Trong khi đó, câu “I saw a man eating alligator”, lại có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu“. Bởi khi viết như thế này thì đây sẽ câu phức ẩn đi đại từ quan hệ, viết đầy đủ ta có câu. “I saw a man who was eating alligator.”
Chỉ khác nhau một dấu gạch ngang thôi nhưng làm nên sự khác biệt hoàn toàn về nghĩa đó các bạn nhé!
5. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh
STT | Tính từ ghép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cold-blooded | máu lạnh, tàn nhẫn |
2 | Bulletproof | chống đạn |
3 | Antivirus | (phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rút |
4 | Baby-faced | mang khuôn mặt ngây thơ, ngây ngô |
5 | Absent-minded | lãng quên, đãng trí |
6 | Bullheaded | ngoan cố, ngang bướng, bướng bỉnh |
7 | Bad-tempered | dễ cáu giận, xấu tính |
8 | Anti-aging | chống lão hóa |
9 | Far-reaching | có sức ảnh hưởng sâu rộng, nhất định |
10 | Duty-free | không tính thuế, miễn thuế |
11 | Fireproof | chống cháy |
12 | full-time | toàn thời gian |
13 | deep-mouthed | oang oang (âm thanh) |
14 | Forward-looking | tiến bộ, cấp tiến |
15 | Good-looking | ưa nhìn |
16 | Deep-rooted | ăn sâu vào trong |
17 | Fat-free | không chứa chất béo |
18 | Good-tempered | hiền hậu, tốt tính |
19 | Hard-headed | thực tế |
20 | High-class | chất lượng cao, thượng đẳng |
21 | High-quality | chất lượng cao |
22 | High-spirited | phấn chấn, vui vẻ |
23 | Hard-hearted | nhẫn tâm, vô cảm |
24 | High-heeled | giày cao gót |
25 | High-ranking | có thứ bậc cao, cấp cao |
26 | Ill-behaved | thất lễ |
27 | High-end | cao cấp |
28 | Ill-educated | vô học, không được dạy dỗ |
29 | Broken-hearted | đau lòng |
30 | Ice-cold | lạnh như băng |
31 | Ill-fated | bất hạnh |
32 | Last-minute | vào giây phút cuối cùng |
33 | High-pitched | the thé (âm thanh) |
34 | Kind-hearted | tốt bụng |
35 | Left-handed | thuận tay trái |
36 | Mouth-watering | thơm ngon |
37 | Never-ending | vô tận, không bao giờ dứt |
38 | Middle-aged | trung niên |
39 | Old-fashioned | lỗi mốt |
40 | Home-made | làm tại nhà |
41 | Part-time | bán thời gian |
42 | Quick-witted | nhanh trí, hoạt bát |
43 | Long-lasting | bền lâu |
44 | Narrow-minded | bảo thủ, thiển cận |
45 | Open-minded | phóng khoáng, cởi mở |
46 | Record-breaking | phá kỷ lục |
47 | Second-hand | cũ, đã dùng rồi |
48 | Slow-moving | chuyển động chậm |
49 | Soundproof | cách âm |
50 | Right-handed | thuận tay phải |
51 | Strong-willed | cứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ |
52 | Sugar-free | không chứa đường |
53 | Self-centered | ích kỷ |
54 | Thought-provoking | đáng suy ngẫm |
55 | Waterproof | chống thấm nước |
56 | Well-behaved | cư xử tốt |
57 | Well-known | nổi tiếng |
58 | Well-paid | được trả lương cao |
59 | Well-educated | có giáo dục, gia giáo |
60 | Well-earned | xứng đáng |
61 | Time-saving | tiết kiệm thời gian |
62 | World-famous | nổi tiếng trên toàn thế giới |
63 | Ash-colored | có màu xám khói |
64 | Clean-shaven | màu râu nhẵn nhụi |
65 | Heart-breaking | tan nát cõi lòng, đau khổ |
66 | Well-cooked | được nấu ngon (thức ăn) |
67 | Home-keeping | giữ nhà, trông nhà |
68 | Handmade | tự làm bằng tay, việc thủ công |
69 | Thin-lipped | có môi mỏng |
70 | Horse-drawn | kéo gì đó bằng ngựa |
71 | White-washed | quét vôi trắng |
72 | Long-sighted (far-sighted) | nhìn xa trông rộng, viễn thị |
73 | Well-lit | sáng trưng, sáng quắc |
74 | Clear-sighted | sáng suốt |
75 | New-born | sơ sinh |
6. Bài tập tính từ ghép tiếng Anh có đáp án
Bài 1
Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống.
- This news broke my heart. This is _______ news.
- This medication lasts a long time. This is _______ medication.
- This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
- This doll was made by hand. This is a _______ doll.
- This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
- This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
- This program lasts for two months. It is a _______ program.
- This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
- This man has a strong will. He is a _______ man.
- This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.
Bài 2
Viết lại câu sao cho giữ nguyên nghĩa.
- This novel has 100 pages.=>_________________________________.
- The kid is drawing a monster. It has 3 eyes.=>_________________________________.
- The desk only has 3 legs.=>_________________________________.
- The woman is 90 years old.=>_________________________________.
- I like driving a car which has 3 engines.=>_________________________________.
- We are looking for a boy. He is 7 years old.=>_________________________________.
Đáp án
Bài 1
- heart-breaking
- long-lasting
- handmade
- record-breaking
- paper-thin
- money-making
- two-month
- 19th-century
- strong-willed
- time-consuming
Bài 2
- It is a one-hundred page novel.
- The kid is drawing a three-eyed monster.
- It is a three-legs desk.
- She is a ninety-year old woman.
- I like driving a three-engines car.
- We are looking for a seven-year old boy.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh, cùng với một số bài tập thực hành. Hy vọng rằng những chia sẻ của thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn Luyện thi IELTS dễ dàng hơn, chúc các bạn học tập tốt.
Từ khóa » đặt Câu Với Far-reaching
-
Cách Dùng Tính Từ "far-reaching" Tiếng Anh - Vocabulary
-
Meaning Of Far-reaching In English - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'far-reaching' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ Far Reaching
-
Top 15 đặt Câu Với Far-reaching
-
FAR REACHING In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Far-reaching - Từ điển Anh - Việt
-
"far-reaching" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Far Reaching Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
FAR-REACHING - Translation In Vietnamese
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Reach Trong Câu Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
History | OC Parks