Nghĩa Của Từ Far-reaching - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'fɑ:'ri:tʃiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Có thể áp dụng rộng rãi
Có ảnh hưởng sâu rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
extensive , far-ranging , important , momentous , pervasive , significant , sweeping , wide , all-around , all-inclusive , all-round , broad , broad-spectrum , comprehensive , expansive , extended , global , inclusive , large , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread , deep , universalTừ trái nghĩa
adjective
incomprehensible , insignificant , narrow , trivial , unimportant Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Far-reaching »tác giả
Admin, Ciaomei, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đặt Câu Với Far-reaching
-
Cách Dùng Tính Từ "far-reaching" Tiếng Anh - Vocabulary
-
Meaning Of Far-reaching In English - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'far-reaching' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ Far Reaching
-
Top 15 đặt Câu Với Far-reaching
-
FAR REACHING In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
"far-reaching" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Far Reaching Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
FAR-REACHING - Translation In Vietnamese
-
Tổng Hợp Các Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Reach Trong Câu Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
History | OC Parks