Far Reaching Là Gì - Cùng Hỏi Đáp

Nội dung chính Show

  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của far-reaching trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh
  • Video liên quan

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ far-reaching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ far-reaching tiếng Anh nghĩa là gì.

far-reaching /'fɑ:'ri:tʃiɳ/* tính từ- có thể áp dụng rộng rãi- có ảnh hưởng sâu rộng
  • revolutionized tiếng Anh là gì?
  • inquiringly tiếng Anh là gì?
  • Wage restraint tiếng Anh là gì?
  • archived tiếng Anh là gì?
  • tollable tiếng Anh là gì?
  • noticing tiếng Anh là gì?
  • plain cards tiếng Anh là gì?
  • bird of paradise tiếng Anh là gì?
  • icebergs tiếng Anh là gì?
  • didgeridoo tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của far-reaching trong tiếng Anh

far-reaching có nghĩa là: far-reaching /'fɑ:'ri:tʃiɳ/* tính từ- có thể áp dụng rộng rãi- có ảnh hưởng sâu rộng

Đây là cách dùng far-reaching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ far-reaching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

far-reaching /'fɑ:'ri:tʃiɳ/* tính từ- có thể áp dụng rộng rãi- có ảnh hưởng sâu rộng

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Far-reaching là từ ghép trong tiếng anh, sẽ được đánh giá rất cao trong IELTS 

II. Cách dùng tính từ "far-reaching"

1. Mang nghĩa "có ảnh hưởng sâu rộng"

Something far-reaching has a great influence on many people or things

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • These new laws will have far-reaching benefits for all working mothers 
  • The effects of the riots will be far-reaching.
  • This decision will be far - reaching. (IELTS TUTOR giải thích: Quyết định này sẽ ảnh hưởng rộng rãi)
  • Study the far - reaching implications for the future of the information technology. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nghiên cứu những hàm ý sâu xa về tương lai của công nghệ thông tin)
  • The national economic implications for the steel industry will be far - reaching. (IELTS TUTOR giải thích: Các tác động về kinh tế quốc gia đối với ngành thép sẽ ảnh hưởng sâu rộng)

2. Mang nghĩa "có thể áp dụng rộng rãi, rộng khắp"

  • The drastic far - reaching change in political thinking that is taking place now all over the world is a sign of the times. (IELTS TUTOR giải thích: Sự thay đổi sâu sắc và mạnh mẽ về quan điểm chính trị hiện nay đang diễn ra ở khắp nơi trên thế giới là đặc trưng của thời đại)
  • Our nation is at war, against a far - reaching network of violence and hatred. (IELTS TUTOR giải thích: Đất nước chúng ta đang trong thời chiến, chống lại một mạng lưới bạo lực và thù hận rộng khắp)

Từ khóa » đặt Câu Với Far-reaching