Cách Nói 'vượt đèn đỏ' Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
"Blow the red light" là cách nói vượt đèn đỏ của người Mỹ. Bạn có biết chiếc thẻ vàng (yellow card) và thẻ đỏ (red card) trong bóng đá được lấy ý tưởng từ đèn giao thông?
Thầy giáo Quang Nguyen chia sẻ từ vựng và cách diễn đạt bằng tiếng Anh liên quan đến đèn giao thông qua cuộc trò chuyện với người Mỹ.
Nói về đèn giao thông, mọi người đều biết nó là "traffic light". Hầu hết người Mỹ đều nói "traffic light" thay vì "traffic lights", mặc dù nó có ba cái đèn ở trên. "Traffic light" được hiểu là cột đèn đường, bao gồm đèn xanh (green light), đèn vàng (yellow light hoặc amber light) và đèn đỏ (red light).
Bạn có biết, chiếc thẻ vàng (yellow card) và thẻ đỏ (red card) trong bóng đá (cả thế giới gọi là football, riêng Mỹ gọi là soccer) được lấy ý tưởng từ đèn giao thông? Màu vàng chỉ ra bạn sắp phải dừng lại, còn màu đỏ có nghĩa bạn phải rời sân.
Đôi khi, người Mỹ dùng "traffic light" để chỉ đường giao nhau (nơi có đèn giao thông) - "intersection". Ví dụ, "turn left at the traffic light" có nghĩa rẽ trái ở đường giao nhau trước mặt.
Một lần lái xe đèo tôi đi siêu thị mua đồ, Chase - cậu bạn người Mỹ nhìn thấy đèn vàng và vù ga. Cậu suýt vượt đèn đỏ, tôi bảo:
- You almost cross the red light.
- Yes, I almost blow the red light.
Tôi ngạc nhiên hỏi:
- Blow the red light? Does it mean you cross the red light?
- Yup, that's like cross the red light, but I say "blow the red light". Another way to put it is "run the red light".
- Why did you say "blow the red light"? - Tôi hỏi thêm.
- I don't know why, that's just what people often say.
Câu chuyện tiếp diễn, từ đó tôi biết thêm cách diễn đạt mới. "Blow the red light" có nghĩa là vượt đèn đỏ.
Quang Nguyen
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » đèn Báo Không Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 đèn Báo Không Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÈN CẢNH BÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÈN BÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đèn Báo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đèn Cảnh Báo Không Lưu Tự động (Model: WL0806) - Chào Bán CN/TB
-
"đèn Báo Hiệu đèn Sau Không Sáng" Tiếng Anh Là Gì?
-
Warning Light Là Gì, Nghĩa Của Từ Warning Light | Từ điển Anh
-
Từ điển Việt Anh "đèn Cảnh Báo" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đèn Báo Hiệu" - Là Gì?
-
ĐÈN BÃO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đèn Báo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đèn Báo Không Phòng Chống Nổ EEW ESL100 - Paragon
-
đèn Báo Hiệu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Đèn Báo Không Là Gì? Tại Sao Nên Sử Dụng đèn Báo Không?
-
Đèn Xi Nhan Tiếng Anh Là Gì Bạn Biết Chưa? - Học Lái Xe Cấp Tốc