Từ điển Việt Anh "đèn Cảnh Báo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đèn cảnh báo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đèn cảnh báo

warning bell
warning light
  • đèn cảnh báo áp suất dầu: oil pressure warning light
  • đèn cảnh báo mức thấp: low-level warning light
  • warning lights
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đèn Báo Không Tiếng Anh Là Gì